Áp lực chi cho lương hưu tăng nhanh đáng ngạc nhiên

Theo số liệu dự báo của Ngân hàng Thế giới, tỷ lệ chi tiêu lương hưu so với GDP của Việt Nam hiện tại (năm 2025) đã ở mức 4%, cao hơn phần lớn các quốc gia Đông Nam Á như Lào (1%), Campuchia (1%), Indonesia (1%), Myanmar (1%) và Malaysia (2%). Chỉ có Mông Cổ (5%) và Nhật Bản (10%) ghi nhận mức chi tiêu cao hơn Việt Nam. Điều này phản ánh thực tế rằng Việt Nam đã bắt đầu đối mặt với những áp lực chi tiêu lương hưu nghiêm trọng sớm hơn nhiều quốc gia đang phát triển khác.

Đến năm 2045, chi tiêu lương hưu của Việt Nam dự kiến tăng lên 8% GDP, tiếp tục cao hơn nhiều nước láng giềng như Lào (4%), Philippines (4%), Campuchia (5%), Indonesia (6%) và Malaysia (6%). Tuy nhiên, so với các quốc gia có tốc độ già hóa dân số nhanh và nền kinh tế phát triển hơn như Thái Lan (11%), Nhật Bản (14%) và đặc biệt là Hàn Quốc (15%), chi tiêu lương hưu của Việt Nam vẫn ở mức thấp hơn.

Tuy vậy, tốc độ tăng chi tiêu của Việt Nam trong 20 năm tới (+4 điểm %) là rất đáng lưu ý. Mức tăng này tương đương với Nhật Bản (+4%) và cao hơn các nước như Philippines (+2%) hay Lào (+3%), cho thấy Việt Nam đang chuyển nhanh từ quốc gia “dân số trẻ” sang “dân số già” trong khi trình độ phát triển kinh tế còn thấp. Đáng chú ý, những nước như Hàn Quốc và Thái Lan tuy có mức chi tiêu tăng mạnh hơn (+12% và +9%) nhưng họ sở hữu nền kinh tế quy mô lớn hơn và hệ thống an sinh xã hội phát triển hơn nhiều, vì vậy khả năng đối phó của họ cao hơn.

Như vậy, Việt Nam rơi vào nhóm quốc gia già hóa nhanh, nền tảng kinh tế và an sinh xã hội chưa thực sự vững chắc, khiến bài toán chi tiêu lương hưu trong tương lai trở nên đặc biệt khó khăn. Việt Nam cần chủ động thực hiện cải cách sâu rộng hơn so với các nước khác để tránh lặp lại “vết xe đổ” của một số quốc gia già hóa nhanh nhưng chuẩn bị chưa tốt.

Những rủi ro và thách thức liên quan với Việt Nam

Bên cạnh áp lực tài chính trực tiếp lên hệ thống lương hưu, Việt Nam còn đối mặt với nhiều rủi ro nghiêm trọng khác trong quá trình già hóa dân số. Một trong những rủi ro lớn nhất là nguy cơ mất cân đối quỹ lương hưu nếu tốc độ đóng bảo hiểm không theo kịp với tốc độ gia tăng số người nhận lương hưu. Trong khi đó, tình trạng lao động phi chính thức chiếm tỷ trọng cao (gần 60% tổng lao động) sẽ tiếp tục làm suy yếu nguồn thu vào quỹ bảo hiểm xã hội. Ngoài ra, với xu hướng tuổi thọ ngày càng tăng nhưng sức khỏe tuổi già không cải thiện tương ứng, Việt Nam sẽ phải đối mặt với chi phí chăm sóc y tế dài hạn cho người cao tuổi – một gánh nặng bổ sung cho hệ thống an sinh xã hội.

Rủi ro về năng suất lao động chững lại trong bối cảnh dân số vàng kết thúc cũng sẽ khiến nguồn lực tài chính quốc gia suy giảm, từ đó hạn chế khả năng đầu tư cho an sinh xã hội nói chung và lương hưu nói riêng. Bên cạnh đó, các biến động kinh tế toàn cầu, rủi ro tài chính như suy thoái kinh tế, khủng hoảng tài chính khu vực cũng có thể làm giảm tốc độ tăng trưởng GDP, khiến tỷ lệ chi tiêu lương hưu so với GDP trở nên nghiêm trọng hơn. Nếu không có những cải cách kịp thời và bền vững, Việt Nam có nguy cơ rơi vào cái bẫy “già hóa trước khi giàu” – một thách thức mang tính cấu trúc rất khó khắc phục.

Đề xuất chính sách cho Việt Nam

Để ứng phó với các thách thức trên, Việt Nam cần tiến hành đồng bộ nhiều nhóm chính sách.

Thứ nhất, cần mở rộng diện bao phủ bảo hiểm xã hội, đặc biệt hướng đến lao động khu vực phi chính thức thông qua các gói chính sách linh hoạt, hỗ trợ tài chính và truyền thông nâng cao nhận thức. Mục tiêu là gia tăng số lượng người đóng góp vào quỹ lương hưu, qua đó làm tăng nguồn thu ổn định cho hệ thống.

Thứ hai, cần điều chỉnh các tham số kỹ thuật của hệ thống lương hưu như: tăng dần tuổi nghỉ hưu phù hợp với tuổi thọ trung bình gia tăng; điều chỉnh tỷ lệ đóng – hưởng hợp lý hơn; khuyến khích hình thức lương hưu bổ sung tự nguyện để người dân có thêm nguồn thu nhập khi về già.

Thứ ba, đa dạng hóa nguồn đầu tư của Quỹ Bảo hiểm Xã hội nhằm gia tăng sinh lời bền vững, giảm phụ thuộc vào ngân sách nhà nước. Đồng thời, cần minh bạch hóa hoạt động quản lý quỹ để tăng cường niềm tin của người dân.

Cuối cùng, Việt Nam cần sớm phát triển các dịch vụ xã hội hỗ trợ người cao tuổi như chăm sóc sức khỏe dài hạn, dịch vụ hỗ trợ tại cộng đồng, nhằm giảm bớt gánh nặng tài chính trực tiếp lên hệ thống lương hưu.