Bức tranh chung: Tăng trưởng khu vực giảm tốc trong năm 2025
Theo dự báo mới nhất của Ngân hàng Thế giới trong báo cáo có tựa A Longer View: East Asia and Pacific Economic Update, April 2025 (tạm dịch: Nhìn Xa Hơn: Cập nhật Kinh tế Đông Á và Thái Bình Dương – Tháng 4 năm 2025), tăng trưởng kinh tế năm 2025 có xu hướng giảm tốc trên diện rộng tại khu vực Đông Á – Thái Bình Dương. Sau giai đoạn phục hồi mạnh mẽ hậu COVID-19 vào năm 2022–2023, nhiều quốc gia hiện đang đối mặt với các rào cản mới như lãi suất toàn cầu cao, nhu cầu tiêu dùng suy yếu, căng thẳng địa chính trị, và biến đổi khí hậu. Tốc độ tăng trưởng trung bình của toàn khu vực (EAP) được dự báo giảm còn 4,0% trong năm 2025, thấp hơn đáng kể so với mức trung bình 6,5% trong giai đoạn 2015–2019. Điều đáng chú ý là ngay cả những nền kinh tế có tốc độ tăng trưởng cao như Việt Nam cũng được dự báo sẽ chững lại, từ 7,1% năm 2024 xuống còn 5,8% trong năm 2025. Xu hướng giảm tốc này phản ánh một bối cảnh mới đầy thách thức, nơi các động lực tăng trưởng truyền thống không còn mạnh mẽ như trước.
Việt Nam – Ngôi sao sáng nhưng không miễn nhiễm với suy giảm
Việt Nam từng đạt mức tăng trưởng ấn tượng 7,1% giai đoạn 2015–2019, và vẫn giữ được đà tăng trưởng cao hậu COVID-19 với dự báo năm 2024 ở mức tương tự (7,1%). Tuy nhiên, bước sang năm 2025, Việt Nam cũng không tránh khỏi ảnh hưởng của xu thế giảm tốc toàn cầu, khi tăng trưởng được dự báo giảm xuống còn 5,8%. Mặc dù vậy, con số này vẫn nằm trong nhóm cao nhất khu vực, cho thấy sức chống chịu và khả năng duy trì ổn định vĩ mô của Việt Nam vẫn ở mức rất tốt so với các quốc gia láng giềng.
Dù dự báo cho thấy tăng trưởng GDP của Việt Nam sẽ giảm xuống 5,8% năm 2025, song đây vẫn là một con số cao trong tương quan khu vực, vượt xa các nền kinh tế lớn như Trung Quốc (4,0%), Malaysia (3,9%) hay Thái Lan (1,6%). Quan trọng hơn, mức dự báo này vẫn thấp hơn nhiều so với mục tiêu mà Chính phủ Việt Nam đặt ra – đó là tăng trưởng GDP khoảng 8% vào năm 2025, theo định hướng của kế hoạch phát triển kinh tế – xã hội 5 năm giai đoạn 2021–2025. Mục tiêu này thể hiện tầm nhìn lạc quan và quyết tâm cao của Chính phủ trong việc thúc đẩy tăng trưởng thông qua cải cách thể chế, đầu tư hạ tầng, chuyển đổi số, và phát triển các ngành kinh tế mới như công nghệ, năng lượng tái tạo và kinh tế xanh.
Việc dự báo của Ngân hàng Thế giới thấp hơn đáng kể so với mục tiêu 8% của Việt Nam không chỉ là khoảng cách về con số, mà còn là lời nhắc về thách thức và cơ hội song hành. Nếu Việt Nam có thể đẩy mạnh giải ngân đầu tư công, cải thiện môi trường kinh doanh, và tận dụng xu hướng chuyển dịch chuỗi cung ứng toàn cầu, thì mức tăng trưởng cao hoàn toàn khả thi. Nhiều tổ chức quốc tế cũng thừa nhận rằng Việt Nam đang ở một “vị trí chiến lược” cả về địa lý lẫn kinh tế, có tiềm năng thu hút làn sóng FDI chất lượng cao, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ cao và sản xuất xanh.
So sánh với các nước lớn và trung bình trong khu vực
Các nền kinh tế lớn như Trung Quốc, Indonesia, Malaysia đều ghi nhận xu hướng giảm tương tự. Trung Quốc – từng là đầu tàu của khu vực – từ mức tăng trưởng 6,7% trước đại dịch chỉ còn 4,0% năm 2025. Indonesia (4,7%) và Malaysia (3,9%) cũng đều chậm lại. Trong bối cảnh này, Việt Nam nổi bật khi duy trì được mức tăng trưởng gần 6%, vượt qua hầu hết các nước trong khu vực. Điều này phản ánh hiệu quả trong chính sách điều hành linh hoạt, cũng như khả năng tận dụng tốt các cơ hội từ chuyển dịch chuỗi cung ứng toàn cầu hậu đại dịch.
Những nền kinh tế bất ổn và đi xuống
Một số quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề từ COVID-19 và các yếu tố nội tại bất ổn tiếp tục thể hiện sự suy yếu rõ rệt. Myanmar là trường hợp nghiêm trọng nhất, với tăng trưởng âm (-1%) vào năm 2025. Lào và Campuchia cũng không thể phục hồi về mức trước đại dịch, với dự báo lần lượt là 3,5% và 4,0% – giảm mạnh so với thời kỳ 2015–2019. Thái Lan, vốn là một trung tâm du lịch và sản xuất lớn, cũng chỉ đạt 1,6%, cho thấy sự trì trệ kéo dài trong phục hồi kinh tế. Ngược lại, Mông Cổ là điểm sáng hiếm hoi khi tăng trưởng được dự báo tăng mạnh lên 6,3%, vượt cả Việt Nam, tuy nhiên tính ổn định dài hạn vẫn còn là dấu hỏi.
Đánh giá chung
Tóm lại, năm 2025 sẽ là thời điểm mà các nền kinh tế Đông Á – Thái Bình Dương phải đối mặt với thực tế “hậu phục hồi”, khi các chính sách kích thích đã rút lại và kinh tế toàn cầu chững lại. Trong bối cảnh đó, Việt Nam dù có giảm tốc so với năm 2024, nhưng vẫn duy trì vị thế dẫn đầu khu vực với tốc độ tăng trưởng ấn tượng. Điều này cho thấy nền kinh tế Việt Nam không chỉ phản ứng tốt trong khủng hoảng, mà còn có tiềm năng duy trì tăng trưởng cao nếu tiếp tục cải cách thể chế, nâng cao năng lực cạnh tranh và chuyển đổi sang mô hình tăng trưởng dựa trên đổi mới và giá trị gia tăng cao.