Vị thế của Việt Nam trong xuất khẩu sang Mỹ

Theo số liệu của Ngân hàng Thế giới (WB), Việt Nam là một trong những quốc gia có tỷ lệ xuất khẩu sang Mỹ cao nhất khu vực, với kim ngạch chiếm tới 25,5% GDP. Đây là dấu hiệu tích cực cho thấy vai trò ngày càng quan trọng của Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt trong quan hệ thương mại với Hoa Kỳ. Tuy nhiên, điều đáng lưu ý là giá trị gia tăng nội địa trong xuất khẩu chỉ chiếm 7% GDP, tương đương với khoảng 27,5% tổng kim ngạch. Điều này cho thấy phần lớn hàng hóa xuất khẩu từ Việt Nam mới chỉ dừng ở khâu gia công hoặc lắp ráp cuối cùng, trong khi nguyên vật liệu, linh kiện và công nghệ đầu vào chủ yếu vẫn phải nhập khẩu từ nước ngoài. Tỷ lệ giá trị gia tăng thấp phản ánh mức độ phụ thuộc cao vào nguyên liệu nhập khẩu và sự hạn chế trong khả năng tạo ra giá trị nội địa, đặc biệt trong các ngành như điện tử, dệt may và chế biến gỗ.

So sánh với các quốc gia trong khu vực

Khi đặt cạnh các nước láng giềng, có thể thấy rằng Việt Nam tuy có quy mô xuất khẩu lớn, nhưng hiệu quả nội địa hóa thấp hơn. Ví dụ, Thái Lan chỉ có kim ngạch xuất khẩu sang Mỹ chiếm 11% GDP nhưng lại tạo ra giá trị gia tăng nội địa tới 5% GDP – tức là gần 45,5% tổng kim ngạch. Điều này phản ánh khả năng kiểm soát tốt hơn các khâu trong chuỗi sản xuất, từ nguyên liệu đến sản phẩm cuối cùng. Philippines và Indonesia thậm chí còn có tỷ lệ giá trị gia tăng vượt 100% so với kim ngạch, có thể là do đặc thù xuất khẩu dịch vụ (như gia công phần mềm, call center) hoặc sự hạn chế trong nhập khẩu đầu vào. Các nước như Myanmar và Lào, dù có quy mô nhỏ, vẫn giữ được tỷ lệ nội địa hóa cao hơn Việt Nam, cho thấy mô hình phát triển hướng nội và ít phụ thuộc vào nhập khẩu hơn. Điều này gợi mở rằng quy mô xuất khẩu lớn không đồng nghĩa với khả năng giữ lại nhiều giá trị trong nước, nếu không có chiến lược công nghiệp phù hợp.

Nhận định chung

Phân tích dữ liệu cho thấy Việt Nam đang đóng vai trò “công xưởng” trong chuỗi cung ứng khu vực, nhưng chưa thực sự làm chủ được công nghệ và sản xuất đầu vào. Công nghiệp phụ trợ còn yếu, trong khi các doanh nghiệp trong nước khó tiếp cận chuỗi giá trị toàn cầu do thiếu năng lực kỹ thuật và tài chính. Phần lớn giá trị vẫn đang rơi vào tay các doanh nghiệp FDI, vốn kiểm soát từ thiết kế sản phẩm đến đầu ra thị trường. Để nâng cao hiệu quả và tính bền vững trong xuất khẩu, Việt Nam cần chuyển dịch sang mô hình tăng trưởng dựa trên giá trị gia tăng, thay vì chỉ theo đuổi quy mô kim ngạch. Đầu tư vào nghiên cứu – phát triển (R&D), đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, và xây dựng hệ sinh thái công nghiệp phụ trợ vững mạnh là những chiến lược then chốt để Việt Nam tiến lên những nấc thang cao hơn trong chuỗi giá trị toàn cầu.

Một số gợi ý chiến lược cho Việt Nam

Thúc đẩy sản xuất đầu vào trong nước:

  • Hỗ trợ phát triển ngành công nghiệp phụ trợ (linh kiện, nguyên liệu, bán thành phẩm).
  • Khuyến khích doanh nghiệp FDI liên kết chặt hơn với doanh nghiệp trong nước.

Định hướng nâng cấp chuỗi giá trị

  • Tăng cường xuất khẩu các sản phẩm công nghệ cao, dịch vụ số, và các ngành có hàm lượng giá trị gia tăng lớn như điện tử, phần mềm, dược phẩm.

Đổi mới mô hình thu hút FDI

  • Ưu tiên các dự án đầu tư có chuyển giao công nghệ, đào tạo nhân lực và thúc đẩy đổi mới sáng tạo.

Tăng khả năng nội địa hóa

  • Áp dụng tiêu chí “nội địa hóa bắt buộc” trong các dự án lớn, nhất là trong công nghiệp chế tạo và điện tử.

Phát triển nguồn nhân lực và R&D

  • Đầu tư mạnh cho giáo dục nghề và nghiên cứu ứng dụng, để nâng cao năng lực kỹ thuật và tự chủ công nghệ.