Chênh lệch số liệu báo cáo thâm hụt thương mại Việt Nam – Hoa Kỳ do đâu?

Có sự chênh lệch số liệu đáng kể giữa báo cáo thương mại của Mỹ và Việt Nam, đặc biệt từ 2010 trở lại đây. Năm 2024, Việt Nam báo cáo nhập khẩu từ Mỹ là hơn 15,1 tỉ USD, trong khi phía Mỹ báo cáo xuất khẩu sang Việt Nam chỉ là 13,1 tỉ USD. Tương tự, Mỹ báo cáo đã nhập khẩu từ Việt Nam lên đến 142,5 tỉ USD, trong khi Việt Nam báo cáo xuất khẩu sang Mỹ là 119,5 tỉ USD. Điều này dẫn đến con số thâm hụt thương mại của Mỹ với Việt Nam không thống nhất. Cụ thể, nếu theo báo cáo của Việt Nam thì cán cân thương mại nước ta thặng dư “chỉ” 104,4 tỉ USD trong năm 2024, trong khi nếu theo báo cáo của Mỹ thì thâm hụt lên đến 129,4 tỉ USD.

1. Khác biệt về phương pháp ghi nhận thống kê

Một trong những nguyên nhân quan trọng dẫn đến chênh lệch số liệu thương mại giữa Việt Nam và Hoa Kỳ là sự khác biệt về phương pháp ghi nhận thống kê, cụ thể là cách xác định trị giá hàng hóa xuất nhập khẩu theo điều kiện giao hàng quốc tế. Việt Nam thường sử dụng phương pháp FOB (Free On Board), tức là chỉ ghi nhận giá trị hàng hóa tại thời điểm hàng đã lên tàu, chưa bao gồm các chi phí vận chuyển và bảo hiểm. Trong khi đó, phía Mỹ có thể sử dụng phương pháp CIF (Cost, Insurance, and Freight) khi thống kê nhập khẩu, tức là ghi nhận giá trị hàng hóa đã bao gồm cả chi phí vận chuyển và bảo hiểm từ cảng Việt Nam đến cảng Mỹ. Sự khác biệt này dẫn đến việc giá trị nhập khẩu từ Việt Nam do Mỹ thống kê thường cao hơn giá trị xuất khẩu của Việt Nam sang Mỹ do Việt Nam báo cáo, do Mỹ tính thêm các khoản chi phí logistics vốn không được phía Việt Nam ghi nhận. Đây là một yếu tố kỹ thuật nhưng có ảnh hưởng đáng kể đến độ vênh số liệu giữa hai bên

2.Thời điểm ghi nhận khác nhau 

Một nguyên nhân khác dẫn đến sự chênh lệch số liệu thương mại giữa Việt Nam và Hoa Kỳ là do sự khác biệt về thời điểm ghi nhận giao dịch trong quá trình xuất nhập khẩu. Cụ thể, Việt Nam có thể ghi nhận kim ngạch xuất khẩu ngay khi hàng hóa rời khỏi cảng hoặc cửa khẩu, tức là tại thời điểm hoàn tất thủ tục hải quan xuất khẩu. Trong khi đó, phía Mỹ thường ghi nhận kim ngạch nhập khẩu khi hàng hóa đã cập cảng và hoàn tất thủ tục nhập khẩu tại Mỹ. Điều này tạo ra hiện tượng lệch kỳ thống kê giữa hai nước, đặc biệt là trong các giai đoạn cuối năm hoặc những đợt vận chuyển kéo dài. Ví dụ, một lô hàng xuất khẩu từ Việt Nam vào tháng 12 có thể chỉ được phía Mỹ ghi nhận vào tháng 1 năm sau, khiến cùng một giao dịch nhưng được phản ánh ở hai năm khác nhau trên hệ thống thống kê của mỗi bên. Sự lệch pha này không phản ánh sai thực chất giao thương, nhưng lại tạo ra độ vênh đáng kể khi so sánh số liệu theo năm tài khóa hoặc lịch năm. 

3. Hàng hóa trung chuyển qua nước thứ ba (transshipment) 

Nguyên nhân thứ ba có thể dẫn đến sự chênh lệch số liệu thương mại giữa Việt Nam và Hoa Kỳ là hàng hóa trung chuyển qua nước thứ ba trong quá trình vận chuyển (transshipment). Trong thực tế, nhiều lô hàng xuất khẩu từ Việt Nam sang Mỹ không đi thẳng trực tiếp mà quá cảnh qua các quốc gia như Hồng Kông, Singapore, Hàn Quốc, … trước khi đến Mỹ. Trong quá trình này, phía Mỹ có thể vẫn ghi nhận xuất xứ hàng hóa là Việt Nam, căn cứ theo nước xuất xứ cuối cùng (originating country), bất kể hàng hóa có trung chuyển ở đâu. Tuy nhiên, phía Việt Nam có thể không thống kê các lô hàng này là xuất khẩu sang Mỹ nếu không ghi nhận được chính xác tuyến vận chuyển cuối cùng hoặc không có dữ liệu hải quan tại thời điểm trung chuyển. Điều này dẫn đến hiện tượng Mỹ báo cáo nhập khẩu từ Việt Nam cao hơn đáng kể so với giá trị xuất khẩu sang Mỹ mà Việt Nam ghi nhận. Đây là vấn đề phổ biến trong thương mại quốc tế và đặc biệt dễ xảy ra đối với những quốc gia có lượng hàng hóa xuất khẩu lớn thông qua các cảng trung chuyển quốc tế. 

4. Chuyển giá và đầu tư nước ngoài (FDI) 

Một nguyên nhân đáng chú ý khác góp phần tạo ra chênh lệch số liệu thương mại giữa Việt Nam và Hoa Kỳ là chuyển giá trong các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI). Nhiều doanh nghiệp FDI hoạt động tại Việt Nam thực hiện xuất khẩu hàng hóa sang công ty mẹ hoặc các chi nhánh cùng tập đoàn tại Mỹ. Trong các giao dịch nội bộ này, doanh nghiệp có thể áp dụng mức giá chuyển nhượng thấp hơn giá thị trường nhằm mục đích tối ưu hóa nghĩa vụ thuế tại Việt Nam, tức là làm giảm doanh thu ghi nhận để giảm thuế thu nhập doanh nghiệp. Trong khi đó, phía Mỹ có thể không sử dụng giá trị khai báo đó, mà điều chỉnh theo giá thị trường khi thống kê nhập khẩu. Hệ quả là cùng một lô hàng, giá trị xuất khẩu do Việt Nam ghi nhận thấp hơn nhiều so với giá trị nhập khẩu mà Mỹ báo cáo, từ đó làm gia tăng mức chênh lệch số liệu giữa hai bên. Vấn đề chuyển giá là hiện tượng phổ biến trong hoạt động thương mại xuyên quốc gia và ngày càng có ảnh hưởng lớn trong bối cảnh Việt Nam thu hút mạnh dòng vốn FDI phục vụ xuất khẩu. 

5. Sự khác biệt trong phân loại và định nghĩa hàng hóa

Một nguyên nhân kỹ thuật khác dẫn đến chênh lệch số liệu thương mại giữa Việt Nam và Hoa Kỳ là sự khác biệt trong phân loại và định nghĩa hàng hóa, đặc biệt là theo mã HS (Harmonized System). Dù hệ thống mã HS được quốc tế hóa, nhưng mỗi quốc gia vẫn có thể áp dụng phiên bản phân loại khác nhau hoặc bổ sung các tiểu mục riêng biệt để phục vụ mục tiêu quản lý nội địa. Điều này dẫn đến tình trạng cùng một loại hàng hóa nhưng được phân vào nhóm hàng khác nhau giữa hai nước. Bên cạnh đó, một số mặt hàng có thể được một bên thống kê trong báo cáo thương mại, nhưng lại bị loại trừ hoặc ghi nhận dưới dạng khác ở bên kia, chẳng hạn như hàng tạm nhập tái xuất, hàng viện trợ, hay hàng khuyến mãi không thu tiền. Hệ quả là tổng kim ngạch xuất – nhập khẩu giữa hai nước có thể bị lệch dù thực tế lượng hàng hóa không thay đổi. Đây là vấn đề thường gặp trong thống kê thương mại song phương và đòi hỏi nỗ lực phối hợp kỹ thuật để chuẩn hóa dữ liệu giữa các cơ quan thống kê quốc gia.

6. Khai báo thiếu, sai hoặc chậm cập nhật dữ liệu

Một nguyên nhân nữa góp phần gây ra chênh lệch số liệu thương mại giữa Việt Nam và Hoa Kỳ là tình trạng khai báo thiếu, sai hoặc chậm cập nhật dữ liệu trong quá trình thống kê xuất khẩu. Trong thực tế, Việt Nam có thể chưa ghi nhận đầy đủ thông tin hải quan đối với các lô hàng có giá trị nhỏ, hàng thương mại điện tử, hoặc các lô hàng được khai báo theo hình thức thủ công, vốn dễ xảy ra sai sót hoặc bị bỏ sót. Bên cạnh đó, một số doanh nghiệp có thể cố tình khai sai mã hàng hóa, hoặc thực hiện các hành vi gian lận thương mại nhằm né thuế, lẩn tránh kiểm tra, khiến dữ liệu không phản ánh đúng bản chất giao dịch. Ngoài ra, việc cập nhật dữ liệu chưa kịp thời hoặc thiếu đồng bộ giữa các cơ quan chức năng cũng có thể làm giảm độ chính xác của số liệu thống kê xuất khẩu. Hệ quả là giá trị xuất khẩu từ Việt Nam bị ghi nhận thấp hơn thực tế, trong khi Mỹ có thể vẫn ghi nhận đúng hoặc đầy đủ hơn về lượng hàng nhập khẩu từ Việt Nam, từ đó làm tăng mức chênh lệch giữa hai nguồn báo cáo.

7. Chính sách kiểm soát dữ liệu và minh bạch hóa

Một yếu tố hệ thống khác dẫn đến chênh lệch số liệu thương mại giữa Việt Nam và Hoa Kỳ là sự khác biệt trong chính sách kiểm soát dữ liệu và mức độ minh bạch hóa thông tin thống kê. Hoa Kỳ sở hữu hệ thống thống kê thương mại hiện đại, chi tiết và liên tục được cập nhật, với khả năng đối chiếu dữ liệu nhập khẩu từ nhiều quốc gia và kiểm tra chéo với các nguồn độc lập như báo cáo từ doanh nghiệp, cơ quan thuế, hải quan và các tổ chức quốc tế. Trong khi đó, Việt Nam vẫn đang trong quá trình hoàn thiện hệ thống quản lý và thống kê thương mại, phần lớn vẫn phụ thuộc vào khai báo hải quan của doanh nghiệp xuất khẩu, và dữ liệu giữa các bộ, ngành đôi khi chưa được liên thông hoặc đồng bộ hóa xuyên biên giới. Điều này dẫn đến tình trạng số liệu của Việt Nam có thể chưa phản ánh đầy đủ thực tế giao thương, trong khi số liệu của Mỹ mang tính toàn diện hơn. Hệ quả là thống kê của Mỹ về kim ngạch nhập khẩu từ Việt Nam thường cao hơn so với số liệu xuất khẩu do phía Việt Nam công bố, dù giao dịch là cùng một lô hàng. Đây là thách thức mang tính cấu trúc cần được cải thiện thông qua hiện đại hóa hệ thống thống kê và tăng cường hợp tác dữ liệu giữa hai bên.

8. Tác động của chuyển tải bất hợp pháp hoặc gian lận xuất xứ

Một nguyên nhân nhạy cảm nhưng ngày càng đáng chú ý trong chênh lệch số liệu thương mại giữa Việt Nam và Hoa Kỳ là tác động của hoạt động chuyển tải bất hợp pháp hoặc gian lận xuất xứ. Trong bối cảnh Hoa Kỳ áp dụng nhiều rào cản thương mại, đặc biệt là thuế quan cao đối với một số quốc gia như Trung Quốc, đã xuất hiện hiện tượng một số doanh nghiệp nước ngoài lợi dụng Việt Nam như điểm trung chuyển để lách thuế, bằng cách tráo nhãn xuất xứ thành “Made in Vietnam” cho hàng hóa thực chất không được sản xuất tại Việt Nam. Khi hàng hóa đến Mỹ, cơ quan thống kê của Hoa Kỳ có thể ghi nhận toàn bộ kim ngạch nhập khẩu này là đến từ Việt Nam, căn cứ trên thông tin xuất xứ được khai báo. Tuy nhiên, phía Việt Nam không thể hoặc không ghi nhận được các lô hàng này trong hệ thống thống kê quốc gia, do hàng không đi qua hệ thống hải quan Việt Nam một cách hợp pháp hoặc bị khai báo sai lệch. Hệ quả là số liệu nhập khẩu từ Việt Nam mà Mỹ ghi nhận sẽ cao hơn đáng kể so với số liệu xuất khẩu mà Việt Nam công bố, tạo ra độ vênh lớn giữa hai bên. Đây không chỉ là vấn đề thống kê mà còn liên quan đến rủi ro về uy tín thương mại và khả năng bị áp dụng các biện pháp phòng vệ thương mại trong tương lai.