1. Bối cảnh chính sách thuế đối ứng của Mỹ
Trong nỗ lực cân bằng cán cân thương mại và bảo vệ các ngành sản xuất trong nước, Chính phủ Hoa Kỳ đang đẩy mạnh việc áp dụng chính sách thuế đối ứng (reciprocal tariffs) đối với các quốc gia mà họ cho là đang áp thuế cao hơn bất hợp lý lên hàng hóa Mỹ.
Theo bảng dữ liệu được công bố, Việt Nam nằm trong nhóm các quốc gia áp mức thuế cao nhất đối với hàng hóa Mỹ – lên tới 90%, trong khi Mỹ mới chỉ áp 46% đối ứng lại. Khoảng chênh lệch 44% này khiến Việt Nam trở thành một trong những đối tượng đáng chú ý trong chính sách điều chỉnh mới của Mỹ.
2. Tác động trực tiếp đến Việt Nam
Chính sách thuế đối ứng của Mỹ có thể gây ra nhiều tác động đến kinh tế Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam là một trong những đối tác thương mại lớn nhất của Mỹ tại Đông Nam Á. Với kim ngạch xuất khẩu sang Mỹ chiếm hơn 25% tổng giá trị xuất khẩu cả nước, bất kỳ thay đổi nào trong chính sách thuế của Mỹ cũng có thể tạo ra hiệu ứng domino lên nền kinh tế Việt Nam.
Tác động lên xuất khẩu
Việt Nam hiện xuất khẩu mạnh vào thị trường Mỹ các mặt hàng như dệt may, da giày, đồ gỗ, điện tử và máy móc – những ngành sử dụng nhiều lao động và chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu xuất khẩu. Việc Mỹ áp thuế đối ứng 46% sẽ làm tăng giá bán cuối cùng của các sản phẩm Việt Nam tại thị trường này, khiến các nhà nhập khẩu Mỹ có xu hướng chuyển đơn hàng sang các quốc gia có chi phí thấp hơn hoặc được miễn thuế. Điều này đặc biệt nguy hiểm trong bối cảnh các đối thủ cạnh tranh trực tiếp như Bangladesh, Ấn Độ, Mexico đang tích cực thu hút khách hàng từ Mỹ bằng chính sách thương mại linh hoạt và ưu đãi thuế suất.
Ảnh hưởng đến doanh nghiệp và việc làm
Khi chi phí xuất khẩu tăng cao do thuế, lợi nhuận của các doanh nghiệp Việt Nam sẽ suy giảm đáng kể, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa vốn đã có biên lợi nhuận thấp. Nếu không thể chuyển phần chi phí thuế sang người tiêu dùng hoặc đàm phán lại hợp đồng với đối tác, doanh nghiệp buộc phải cắt giảm sản lượng, thu hẹp quy mô hoặc đóng cửa. Điều này sẽ gây ảnh hưởng dây chuyền đến chuỗi cung ứng nội địa, từ nguyên liệu đầu vào, logistics đến việc làm tại các khu công nghiệp, ảnh hưởng tới hàng triệu lao động – đặc biệt ở các tỉnh có tỷ lệ phụ thuộc lớn vào xuất khẩu như Bình Dương, Đồng Nai, Hải Dương, Bắc Giang…
Tâm lý nhà đầu tư
Việt Nam những năm qua nổi lên như một “cứ điểm sản xuất thay thế Trung Quốc” nhờ chi phí lao động thấp, môi trường chính trị ổn định và vị trí địa lý thuận lợi. Tuy nhiên, khi rủi ro thương mại gia tăng, đặc biệt từ các chính sách phòng vệ thương mại của Mỹ, các nhà đầu tư có thể đánh giá lại mức độ ổn định dài hạn của Việt Nam. Không chỉ các nhà đầu tư Mỹ, mà cả các tập đoàn toàn cầu cũng có xu hướng phân tán rủi ro sang các thị trường ít chịu tác động hơn, như Ấn Độ, Indonesia hay Mexico – những nơi có hiệp định thương mại song phương rõ ràng hơn với Mỹ. Thêm vào đó, những tranh cãi liên quan đến gian lận xuất xứ hoặc hàng hóa “đội lốt” từ Trung Quốc cũng khiến niềm tin vào môi trường thương mại của Việt Nam có nguy cơ bị ảnh hưởng.
Tác động đến chuỗi cung ứng
Chính sách thuế đối ứng không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến doanh nghiệp xuất khẩu, mà còn gây gián đoạn nghiêm trọng đến chuỗi cung ứng liên kết trong nước. Trong nhiều ngành xuất khẩu chủ lực như dệt may, da giày, điện tử, Việt Nam chủ yếu đảm nhận vai trò lắp ráp hoặc gia công cuối chuỗi. Khi xuất khẩu sang Mỹ bị siết chặt do thuế cao, các đơn hàng sẽ giảm hoặc bị hủy, khiến các doanh nghiệp trong chuỗi – từ cung ứng nguyên liệu, bao bì, logistics, đến nhân công – bị kéo theo hiệu ứng sụt giảm đơn hàng hoặc tồn kho lớn. Không chỉ thế, các doanh nghiệp phụ trợ vốn đang dần phát triển tại Việt Nam cũng có thể mất cơ hội nâng cấp vị thế, khi các nhà nhập khẩu Mỹ có xu hướng chuyển dịch đơn hàng sang quốc gia khác, làm gián đoạn quá trình hình thành chuỗi cung ứng nội địa bền vững – điều mà Việt Nam đã cố gắng thúc đẩy suốt nhiều năm qua.
Tác động đến đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
FDI là một trong những động lực tăng trưởng quan trọng của Việt Nam. Trong nhiều năm, Việt Nam đã thành công thu hút nhiều tập đoàn lớn như Samsung, LG, Foxconn, Intel, Nike nhờ chi phí thấp, chính sách mở cửa và vị trí chiến lược gần Trung Quốc. Tuy nhiên, khi Việt Nam lọt vào danh sách các nước bị Mỹ áp thuế đối ứng cao, môi trường đầu tư sẽ trở nên kém hấp dẫn trong mắt các tập đoàn toàn cầu đang tìm kiếm điểm đến “an toàn” khỏi các rủi ro địa chính trị và thương mại. Các nhà đầu tư nước ngoài, đặc biệt là các tập đoàn xuất khẩu vào Mỹ, có thể bắt đầu chuyển hướng sang các quốc gia có lợi thế thuế quan hơn như Ấn Độ, Indonesia hoặc Mexico – những nước có hiệp định thương mại thuận lợi với Mỹ (như USMCA đối với Mexico). Hơn nữa, các khoản đầu tư mới vào Việt Nam cũng có thể bị tạm hoãn hoặc tái đánh giá, đặc biệt là các dự án phụ thuộc nhiều vào thị trường Mỹ như sản xuất thiết bị điện tử, hàng tiêu dùng cao cấp, hay linh kiện ô tô.
Bên cạnh các ảnh hưởng trực tiếp đến xuất khẩu và doanh nghiệp, chính sách thuế đối ứng của Mỹ còn có khả năng gây ra những hiệu ứng lan tỏa đến các chỉ số kinh tế vĩ mô quan trọng của Việt Nam. Những thay đổi này có thể diễn ra cả trong ngắn hạn lẫn dài hạn, đòi hỏi phản ứng chính sách linh hoạt và thận trọng từ phía Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước.
Áp lực lên tỷ giá và thị trường ngoại hối
Khi xuất khẩu sang Mỹ – thị trường lớn nhất của Việt Nam – sụt giảm mạnh do thuế cao, lượng ngoại tệ thu về từ hoạt động xuất khẩu cũng sẽ giảm, gây mất cân đối cung – cầu USD trên thị trường trong nước. Kết quả là tỷ giá USD/VND có thể chịu áp lực tăng (mất giá nội tệ), đặc biệt nếu dòng vốn FDI và kiều hối không đủ bù đắp cho phần thiếu hụt. Ngoài ra, khi đồng VND mất giá để hỗ trợ xuất khẩu, Việt Nam cũng có thể đối mặt với cảnh báo thao túng tiền tệ từ Mỹ – một rủi ro từng xuất hiện vào năm 2020 khi Việt Nam bị đưa vào danh sách giám sát tiền tệ.
Tác động đến lãi suất và điều hành tiền tệ
Áp lực tỷ giá gia tăng có thể khiến Ngân hàng Nhà nước phải thắt chặt chính sách tiền tệ để kiểm soát dòng vốn và giữ ổn định thị trường ngoại hối. Điều này sẽ hạn chế dư địa cắt giảm lãi suất – vốn là một công cụ hỗ trợ phục hồi tăng trưởng sau đại dịch và trong giai đoạn khó khăn hiện nay. Trong trường hợp dòng vốn bị rút ra và dự trữ ngoại hối suy giảm, mặt bằng lãi suất có thể phải điều chỉnh tăng, gây khó khăn thêm cho doanh nghiệp trong việc vay vốn đầu tư, sản xuất và mở rộng thị trường mới.
Cán cân thanh toán và tài khoản vãng lai
Việc suy giảm xuất khẩu sang Mỹ – nguồn ngoại tệ chủ lực – sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến cán cân thương mại, kéo theo suy giảm tài khoản vãng lai trong cán cân thanh toán tổng thể.
Nếu nhập khẩu nguyên vật liệu đầu vào vẫn giữ nguyên (do chuỗi cung ứng chưa kịp điều chỉnh), cán cân thương mại có thể chuyển sang thâm hụt, gây mất cân bằng vĩ mô trong ngắn hạn. Trong bối cảnh Việt Nam đang tăng nhập khẩu năng lượng, thiết bị công nghệ cao và nguyên liệu công nghiệp, việc xuất khẩu suy yếu mà nhập khẩu duy trì sẽ khiến cán cân tổng thể dễ rơi vào trạng thái bất ổn.
Dòng vốn đầu tư gián tiếp (FII)
Việc Mỹ áp mức thuế đối ứng lên tới 46% đối với hàng hóa Việt Nam là một động thái mạnh tay trong thương mại và sẽ không chỉ tác động trực tiếp lên xuất khẩu, doanh nghiệp sản xuất, mà còn gây hiệu ứng lan tỏa tới tâm lý nhà đầu tư tài chính – đặc biệt là dòng vốn đầu tư gián tiếp (FII). FII thường là những “dòng vốn nóng” phản ứng rất nhạy với rủi ro chính sách và bất ổn vĩ mô. Khi Mỹ áp thuế 46%, giới đầu tư tài chính quốc tế có thể diễn giải sự kiện này như một dấu hiệu gia tăng rủi ro chính sách, làm suy giảm niềm tin về triển vọng tăng trưởng ngắn hạn của Việt Nam – đặc biệt trong các ngành chịu ảnh hưởng trực tiếp như dệt may, gỗ, điện tử, thép… Kịch bản có thể xảy ra là FII bán ra cổ phiếu các doanh nghiệp xuất khẩu lớn, khiến chỉ số thị trường giảm. ETF rút vốn khỏi nhóm thị trường cận biên (frontier) hoặc mới nổi (emerging) mà Việt Nam đang được xếp loại. Dòng tiền chuyển hướng sang các thị trường khác ít chịu ảnh hưởng từ Mỹ hơn, như Ấn Độ, Indonesia, Philippines. Một số doanh nghiệp niêm yết lớn trên HOSE và HNX có tỷ trọng doanh thu lớn từ thị trường Mỹ. Nếu đơn hàng bị cắt giảm do thuế cao, triển vọng lợi nhuận suy giảm sẽ khiến định giá cổ phiếu giảm, tâm lý tiêu cực lan rộng ra toàn thị trường. Trong bối cảnh thị trường tài chính Việt Nam còn khá “mỏng” và phụ thuộc nhiều vào dòng tiền ngoại, làn sóng rút FII có thể tạo ra hiệu ứng “snowball” lan tỏa trên diện rộng, ảnh hưởng đến thanh khoản, vốn hóa thị trường, và niềm tin chung.
3. Nguyên nhân từ góc nhìn Mỹ
Mỹ cho rằng Việt Nam đang tận dụng các chính sách ưu đãi thương mại – đặc biệt là vị thế trong hệ thống GSP (Hệ thống ưu đãi phổ cập) hoặc những cam kết trong các FTA với Mỹ – để gia tăng xuất khẩu vào thị trường Hoa Kỳ một cách vượt trội, trong khi chưa mở cửa thị trường nội địa một cách tương xứng cho hàng hóa Mỹ.
Theo thống kê từ Bộ Thương mại Mỹ, Việt Nam có thặng dư thương mại lớn thứ 3 với Hoa Kỳ, chỉ sau Trung Quốc và Mexico. Trong nhiều năm, cán cân thương mại luôn nghiêng mạnh về phía Việt Nam, với mức thặng dư liên tục vượt 80–100 tỷ USD/năm, khiến nhiều nhà lập pháp Mỹ đặt câu hỏi về tính công bằng trong quan hệ thương mại song phương.
Vấn đề tiếp cận thị trường
Từ góc nhìn của Washington, hàng hóa Mỹ – đặc biệt là nông sản, thực phẩm chế biến, và dịch vụ số – vẫn gặp rào cản kỹ thuật hoặc hành chính khi tiếp cận thị trường Việt Nam. Dù Việt Nam đã có nhiều bước tiến về cải cách thương mại, Mỹ vẫn cho rằng các quy định về tiêu chuẩn vệ sinh, kiểm dịch động thực vật, cấp phép nhập khẩu… còn phức tạp và thiếu minh bạch, khiến các doanh nghiệp Mỹ gặp khó khăn trong việc cạnh tranh công bằng tại Việt Nam.
Nghi vấn “lách thuế” từ Trung Quốc
Một trong những nguyên nhân khiến Việt Nam lọt vào tầm ngắm của chính sách thuế đối ứng là nghi vấn hàng hóa Trung Quốc “đội lốt” xuất xứ Việt Nam để tránh thuế từ Mỹ. Kể từ khi Mỹ áp thuế cao lên Trung Quốc trong giai đoạn chiến tranh thương mại, xuất khẩu từ Việt Nam sang Mỹ – đặc biệt ở các mặt hàng như điện tử, thiết bị máy móc, gỗ công nghiệp – đã tăng đột biến. Điều này khiến cơ quan chức năng Mỹ nghi ngờ về hiện tượng chuyển tải bất hợp pháp hoặc đơn giản hóa quy trình gia công tại Việt Nam để né thuế.
Mỹ đã nhiều lần điều tra và áp các biện pháp trừng phạt riêng với một số doanh nghiệp Việt Nam liên quan đến các mặt hàng thép, gỗ dán, tủ bếp, pin mặt trời… vì có dấu hiệu sử dụng nguyên liệu đầu vào từ Trung Quốc để né thuế. Do đó, việc áp thuế đối ứng toàn diện có thể được xem là một cách để Mỹ gây áp lực buộc Việt Nam tăng cường kiểm soát chuỗi cung ứng và xuất xứ hàng hóa, đồng thời thể hiện lập trường cứng rắn với các nước có thặng dư thương mại lớn.
Chính trị nội bộ và chiến lược bầu cử
Bên cạnh lý do kinh tế, yếu tố chính trị nội bộ Mỹ cũng đóng vai trò quan trọng. Trong bối cảnh năm bầu cử, các chính trị gia – đặc biệt là những người bảo vệ lợi ích công nhân và doanh nghiệp nội địa – có xu hướng gia tăng các biện pháp bảo hộ thương mại để ghi điểm với cử tri, nhất là tại các bang công nghiệp.
Việc nhắm vào Việt Nam – một nền kinh tế đang tăng trưởng mạnh và có sự phụ thuộc lớn vào xuất khẩu sang Mỹ – được xem là biện pháp dễ dàng để thể hiện quyết tâm “lấy lại công bằng thương mại” mà không vấp phải quá nhiều phản ứng ngược trong chính trường Mỹ.
4. Chính quyền Trump đang tính toán điều gì?
Việc cựu Tổng thống Donald Trump – người từng khơi mào cuộc chiến thương mại với Trung Quốc – ủng hộ hoặc đề xuất mức thuế đối ứng 46% không phải là một hành động đơn lẻ mang tính kỹ thuật, mà là một bước đi được tính toán kỹ càng về chính trị, chiến lược tái tranh cử và định hình lại cục diện thương mại quốc tế. Cụ thể:
Từ lời hứa tranh cử
2024–2025 là giai đoạn cao điểm chuẩn bị cho chiến dịch tái tranh cử của ông Trump. Trong chiến lược vận động, ông luôn nhấn mạnh thông điệp “America First” (Nước Mỹ trước tiên), với mục tiêu lấy lại việc làm, ngành sản xuất và quyền lực kinh tế từ các quốc gia bị coi là “lợi dụng Mỹ thông qua các hiệp định thương mại không công bằng.”
Áp thuế đối ứng 46% – một con số mang tính biểu tượng – nhằm chứng minh rằng ông “mạnh tay hơn bất kỳ ai khác trong việc bảo vệ lợi ích Mỹ”, từ đó lấy lòng tầng lớp lao động, cử tri công nghiệp tại các bang chiến trường như Michigan, Pennsylvania, Ohio – những nơi từng giúp ông chiến thắng năm 2016.
Gộp Việt Nam vào “chiến lược kiềm chế Trung Quốc mở rộng”?
Dưới thời Trump, thương mại không chỉ là câu chuyện về kinh tế, mà còn là công cụ trong đối đầu địa chiến lược với Trung Quốc. Tuy nhiên, nhiều báo cáo cho thấy hàng hóa Trung Quốc đang vượt rào thông qua Việt Nam, gây ra tình trạng “chuyển tải bất hợp pháp” để né thuế Mỹ. Vì vậy, áp thuế đối ứng lên Việt Nam có thể được Trump sử dụng như một cách “chặn hậu” Trung Quốc, vừa để củng cố tính chính danh trong chính sách thương mại cứng rắn, vừa tạo áp lực buộc các quốc gia như Việt Nam phải tăng cường kiểm soát xuất xứ, siết chặt quan hệ cung ứng với Trung Quốc – điều phục vụ cho chiến lược tách rời (decoupling) mà Trump luôn theo đuổi.
Đánh vào sự mất cân bằng cán cân thương mại để tạo chính nghĩa
Việt Nam hiện nằm trong top 3 quốc gia có thặng dư thương mại lớn nhất với Mỹ, với con số vượt trên 100 tỷ USD/năm. Với Trump, những thặng dư như vậy được diễn giải là một bằng chứng rõ ràng về “sự bất công thương mại” mà Mỹ đang gánh chịu. Khi Trump áp thuế đối ứng, ông có thể đơn giản hóa thông điệp cho cử tri: “Việt Nam đánh thuế hàng Mỹ 90% nhưng Mỹ chỉ đánh lại 46% – điều đó không công bằng!” Tư duy này phù hợp với cách tiếp cận dân túy và đối đầu trực diện, giúp ông duy trì hình ảnh là người “đứng về phía người lao động Mỹ”.
Cảnh báo các quốc gia đang nổi khác rằng: “Mỹ không còn dễ tính nữa”
Trong một trật tự thương mại toàn cầu mới đang hình thành, Trump muốn thể hiện rằng: Các nước đang phát triển không thể mãi dựa vào ưu đãi, nếu họ đã hưởng lợi quá lớn từ Mỹ. Mỹ sẽ tái định hình thương mại theo nguyên tắc “có đi có lại thực sự”, thay vì cam kết tự do đơn phương. Việt Nam, với sự phát triển nhanh chóng và vị thế ngày càng cao trong chuỗi cung ứng toàn cầu, đang từ vị trí “được hưởng lợi” trở thành “đối tượng bị soi xét” – và Trump đang gửi một thông điệp rõ ràng: “Nếu bạn giàu lên từ Mỹ, hãy sẵn sàng chia sẻ gánh nặng thương mại.”
5. Hướng ứng phó và gợi ý chính sách cho Việt Nam
Trước làn sóng điều chỉnh thuế từ Mỹ, Việt Nam không thể tiếp tục dựa vào các lợi thế truyền thống như chi phí rẻ và chính sách ưu đãi thuế. Thay vào đó, cần có cách tiếp cận chủ động, chiến lược và dài hạn hơn trong chính sách đối ngoại và phát triển chuỗi cung ứng. Dưới đây là những hướng đi mang tính định hướng:
Tăng cường đàm phán song phương
Việt Nam cần chủ động trao đổi, đối thoại và đàm phán song phương với phía Mỹ ở cả cấp chính phủ và doanh nghiệp để làm rõ lập trường và các cơ chế hợp tác. Việc chứng minh Việt Nam không trợ cấp xuất khẩu một cách không công bằng, và không dung túng cho gian lận xuất xứ hoặc chuyển tải bất hợp pháp, là rất quan trọng. Ngoài ra, Việt Nam nên đẩy nhanh việc ký kết các thỏa thuận hợp tác kỹ thuật, quy chế minh bạch về xuất xứ, và trao đổi dữ liệu thương mại nhằm tăng lòng tin của Mỹ đối với hệ thống kiểm soát thương mại Việt Nam.
Đa dạng hóa thị trường xuất khẩu
Phụ thuộc quá nhiều vào thị trường Mỹ khiến Việt Nam dễ tổn thương trước các cú sốc chính sách. Trong khi đó, các thị trường như Liên minh châu Âu (EU), Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ và khu vực ASEAN đang có nhiều tiềm năng mở rộng. Việt Nam cần tận dụng các hiệp định thương mại tự do đã ký (như EVFTA, CPTPP, RCEP) để tái cơ cấu chiến lược xuất khẩu, từ đó giảm thiểu rủi ro từ một thị trường đơn lẻ. Đồng thời, cần đầu tư vào công tác xúc tiến thương mại, xây dựng thương hiệu quốc gia và hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận thị trường mới.
Chuyển đổi chuỗi giá trị theo chiều sâu
Mô hình gia công, lắp ráp hiện nay khiến giá trị gia tăng tại Việt Nam còn thấp và dễ bị tổn thương. Cần có chính sách khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ, R&D, tự động hóa và số hóa sản xuất, từ đó nâng cao tỷ lệ nội địa hóa và khả năng làm chủ công đoạn cao hơn trong chuỗi cung ứng. Bên cạnh đó, cần thu hút FDI có chọn lọc – ưu tiên những dự án có cam kết chuyển giao công nghệ, phát triển nhà cung ứng nội địa và đào tạo lao động kỹ thuật cao, thay vì chỉ đơn thuần tận dụng lao động giá rẻ.
Chuẩn hóa và xanh hóa sản xuất
Trong bối cảnh toàn cầu đang ưu tiên phát triển bền vững, việc đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường, lao động, quyền con người và truy xuất nguồn gốc không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là lợi thế cạnh tranh. Việt Nam cần hỗ trợ doanh nghiệp, đặc biệt là SME, trong việc tiếp cận tài chính xanh, cải tiến dây chuyền sản xuất, chuyển đổi năng lượng và xây dựng hệ thống truy xuất minh bạch. Ngoài ra, xây dựng các cụm công nghiệp sinh thái, phát triển tiêu chuẩn xanh nội địa và khuyến khích sản xuất tuần hoàn cũng nên được lồng ghép vào chính sách công nghiệp quốc gia.
6. Kết luận
Chính sách thuế đối ứng của Mỹ là lời cảnh báo rõ ràng về một trật tự thương mại toàn cầu đang được tái cấu trúc mạnh mẽ – nơi các quốc gia không còn chỉ cạnh tranh bằng chi phí thấp, mà bằng sự công bằng, minh bạch và năng lực thích ứng chính sách. Đối với Việt Nam, đây là một phép thử chiến lược về khả năng chuyển mình từ vị thế “công xưởng thế giới giá rẻ” sang một nền kinh tế có năng lực cạnh tranh bền vững. Những cú sốc chính sách như thuế đối ứng không chỉ là thách thức, mà còn là động lực để Việt Nam nhìn lại toàn bộ chuỗi giá trị của mình: từ chất lượng thể chế, hệ thống sản xuất, năng lực xuất khẩu cho đến sức đề kháng tài chính và ổn định vĩ mô. Thay vì chỉ ứng phó thụ động, đây là thời điểm bản lề để Việt Nam tái định vị mình trên bản đồ kinh tế toàn cầu – với một hình ảnh tự tin hơn, chuẩn mực hơn, minh bạch hơn và bền vững hơn. Việt Nam cần bước vào giai đoạn phát triển tiếp theo với tâm thế của một đối tác kinh tế chiến lược, không chỉ là người hưởng lợi từ toàn cầu hóa, mà là người góp phần định hình lại nó.