Có sân bay Long Thành rồi, thì sao nữa? Câu hỏi này chạm đến điểm cốt lõi để đánh giá ý nghĩa thực sự của một trong những dự án hạ tầng lớn nhất Việt Nam trong nhiều thập niên qua. Một sân bay hiện đại, xét cho cùng, dù có tầm vóc thế nào thì cũng chỉ là phương tiện đến và đi. Nếu phía sau nó không có một lực hấp dẫn đủ mạnh để tạo động lực, Long Thành cũng chỉ là một cái “bến máy bay” mà thôi. Bài học quốc tế cho thấy giá trị của sân bay không nằm ở kiến trúc, ở đường băng hay ở khả năng tiếp nhận bao nhiêu triệu khách mà nằm ở hệ sinh thái kinh tế mà nó kết nối, nuôi dưỡng và làm bùng nổ.
Kinh nghiệm từ Singapore là minh chứng điển hình và thuyết phục nhất. Người ta không đến đảo quốc này chỉ để chiêm ngưỡng sân bay Changi, dù nơi đó nhiều năm liền được xếp hạng là một trong những sân bay đẹp và hiện đại nhất thế giới. Điều khiến Singapore trở thành điểm đến hấp dẫn chính là những giá trị nằm phía sau Changi, đó là một trung tâm tài chính quốc tế sầm uất với luật chơi minh bạch, một cảng biển và hệ thống logistics hàng đầu khu vực, một môi trường nghiên cứu và giáo dục đẳng cấp thế giới, cùng với một không gian văn hóa, du lịch năng động, đa dạng và giàu sức sống. Changi ở đây chỉ là cửa ngõ, là phương tiện để kết nối dòng người, dòng vốn và dòng hàng hóa ra vào Singapore một cách nhanh chóng, thuận tiện và hiệu quả. Chính hệ sinh thái giá trị toàn diện ấy mới là lý do để du khách, doanh nhân hay nhà đầu tư không chỉ đến một lần, mà còn quay trở lại và gắn bó lâu dài.
Câu chuyện ở châu Âu cũng cho thấy cùng một quy luật. Schiphol của Hà Lan không chỉ được nhìn nhận như một cửa ngõ hàng không mà còn được định vị chiến lược là “Mainport” – một trung tâm tích hợp logistics, tài chính và sáng tạo. Chính phủ Hà Lan đã chủ động quy hoạch để sân bay vận hành hài hòa với Amsterdam, biến nơi đây thành một cực kinh tế, dịch vụ và tri thức của châu Âu. Các tập đoàn đa quốc gia chọn đặt trụ sở không chỉ vì từ Schiphol có thể bay thẳng đến hầu hết các trung tâm kinh tế lớn trên thế giới mà còn bởi hệ sinh thái nhân lực chất lượng cao, dịch vụ chuyên nghiệp và môi trường sáng tạo năng động. Sự kết hợp này tạo nên khả năng biến một chuyến bay buổi sáng thành một cuộc họp và một hợp đồng ký kết trong cùng ngày, thể hiện đúng tinh thần tốc độ và hiệu quả của một nền kinh tế mở.
Dubai lại đi theo một con đường khác, biến sân bay thành trục xương sống của mô hình dịch vụ toàn cầu. Các hãng hàng không lớn, đặc biệt là Emirates, không chỉ đảm nhận vai trò vận chuyển hành khách và hàng hóa mà còn trở thành lực kéo cho cả một chuỗi ngành liên quan, như du lịch xa hoa, thương mại quốc tế, triển lãm, hội chợ và các sự kiện quy mô toàn cầu. Nhờ gắn hạ tầng hàng không với tầm nhìn phát triển dịch vụ, Dubai đã vươn mình từ một vùng đất sa mạc trở thành thương hiệu quốc gia hiện đại, sôi động và giàu sức hút. Đây là minh chứng điển hình rằng sân bay có thể trở thành hạ tầng lõi nếu nó được tích hợp vào một chiến lược tổng thể về thương mại, dịch vụ và văn hóa, thay vì chỉ dừng lại ở chức năng vận tải.
Ở Trung Quốc, mỗi sân bay lớn đều gắn với một cực tăng trưởng. Người ta đến Bắc Kinh vì đây là trung tâm chính trị – văn hóa, đến Thượng Hải vì là trung tâm tài chính – thương mại, đến Thâm Quyến vì đây là thủ phủ công nghệ và đổi mới sáng tạo. Bao’an Airport của Thâm Quyến không phải điểm đến du lịch mà là mạch máu vận tải của chuỗi cung ứng điện tử toàn cầu. Tương tự, ở Hàn Quốc, Incheon không chỉ là cửa ngõ hàng không mà còn đi cùng một khu kinh tế tự do đặc biệt (IFEZ), kết hợp logistics, tài chính, công nghệ cao và cư trú quốc tế. Nhật Bản cũng vậy, Haneda, Narita hay Kansai phát huy giá trị nhờ gắn với công nghiệp chính xác, văn hóa đặc sắc và du lịch trải nghiệm.
Từ những kinh nghiệm quốc tế đó, bài học cho Long Thành trở nên hiển nhiên. Người ta sẽ không lựa chọn Việt Nam chỉ vì có một sân bay hiện đại bậc nhất mà chỉ đến nếu phía sau Long Thành là một vùng TP.HCM mới được nâng tầm thành trung tâm quốc tế, nơi hội tụ tài chính, thương mại và sáng tạo. Đó còn phải là không gian của các khu công nghệ cao, trung tâm logistics tiên tiến, dịch vụ y tế, giáo dục đạt chuẩn quốc tế và ngành du lịch đủ sức cạnh tranh trong khu vực. Ở chiều ngược lại, Long Thành chỉ thực sự chứng tỏ giá trị của mình khi trở thành cánh cửa giúp Việt Nam đưa ra thế giới những sản phẩm đòi hỏi vận tải nhanh chóng và đáng tin cậy, từ điện tử, dược phẩm, linh kiện công nghệ cao đến nông – thủy sản chế biến sâu, cùng với các dịch vụ tri thức, phần mềm và nguồn nhân lực chất lượng cao.
Điều kiện tiên quyết để Long Thành trở thành cửa ngõ phát triển chứ không chỉ là một công trình biểu tượng nằm ở ba mối khớp then chốt. Trước hết là khớp về hạ tầng: sân bay phải được nối thẳng với TP.HCM và cụm cảng Cái Mép – Thị Vải bằng tuyến đường sắt tốc độ cao, đồng thời gắn kết với mạng cao tốc liên vùng và các trung tâm logistics hiện đại, đặc biệt là hệ thống kho vận lạnh. Tiếp đến là khớp về thể chế: cần hình thành một khu kinh tế tự do hàng không với cơ chế hải quan một cửa, thủ tục thông quan 24/7, cùng khung pháp lý thử nghiệm cho thương mại điện tử xuyên biên giới, logistics số và các dịch vụ tài chính quốc tế. Cuối cùng là khớp về hệ sinh thái: những cụm ngành công nghệ cao, logistics tiên tiến, giáo dục, y tế quốc tế, du lịch hội nghị (MICE) và công nghiệp sáng tạo phải được quy hoạch ngay từ đầu, vận hành nhịp nhàng với dòng chảy hàng hóa và hành khách qua Long Thành. Chỉ khi ba mối khớp này được thiết kế đồng bộ và gắn bó hữu cơ, sân bay mới thực sự trở thành động lực cho phát triển chứ không dừng lại ở một biểu tượng hạ tầng.
Những khớp nối ấy cần được tính toán và thiết kế ngay từ đầu, nếu không Long Thành rất dễ sa vào chiếc bẫy quen thuộc của nhiều sân bay trong khu vực, đó là to lớn, khang trang nhưng vắng vẻ, ít chuyến bay, hành khách chỉ ghé qua mà không lưu lại, còn chi phí vận hành thì trở thành gánh nặng thường trực cho ngân sách nhà nước. Trái lại, nếu Long Thành được định hình như cửa ngõ của một cực phát triển mới, ở đó hạ tầng, thể chế và hệ sinh thái được vận hành đồng bộ, nó có thể trở thành một động cơ tăng trưởng thực sự. Khi đó, hành khách đến không chỉ để quá cảnh mà để làm việc, học tập, nghiên cứu, điều trị, du lịch hay ký kết hợp đồng; còn hàng hóa đi không chỉ là khối lượng thô mà là những sản phẩm và dịch vụ mang giá trị gia tăng cao, gắn kết chặt chẽ với chuỗi cung ứng toàn cầu.
Kết cục của Long Thành sẽ phụ thuộc vào lựa chọn mà chúng ta đưa ra ngay hôm nay. Nếu chỉ coi đây là điểm kết thúc của một dự án hạ tầng, Long Thành sẽ mãi dừng lại ở vai trò của một công trình biểu tượng. Nhưng nếu nhìn nó như điểm khởi đầu của một chiến lược vùng, nơi hạ tầng, thể chế và hệ sinh thái công nghiệp – thương mại – dịch vụ được kết nối chặt chẽ, Long Thành có thể trở thành “bộ tăng áp” cho công nghiệp công nghệ cao, tài chính quốc tế, du lịch MICE, y tế toàn cầu và công nghiệp sáng tạo. Khi đó, Long Thành không chỉ là đường băng cho những chuyến bay mà còn là đường băng cho toàn bộ vùng TP.HCM cất cánh, vươn lên trở thành một cực phát triển mang tầm vóc quốc tế./.