Bản dự thảo báo cáo chính trị của TP.HCM+ xác định đến sáu khâu đột phá, gồm thể chế, hạ tầng, khoa học – công nghệ, nhân lực, kinh tế tư nhân và văn hóa. Về mặt hình thức, đây đều là những lĩnh vực trọng yếu, có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển lâu dài của một siêu đô thị. Tuy nhiên, khi đi sâu phân tích cách lựa chọn và cách diễn đạt, có thể thấy rõ những bất cập khiến cho các đột phá này chưa thật sự mang tính “đột phá”, thậm chí có nguy cơ rơi vào quỹ đạo cũ, dàn trải và thiếu sức thuyết phục.
Trước hết, ba đột phá “truyền thống” là thể chế, hạ tầng và nhân lực tiếp tục được nêu lại trong nhiệm kỳ này mà chưa thấy sự đổi mới trong tư duy. Các khâu này vốn đã hiện diện xuyên suốt nhiều kỳ đại hội, song lần này vẫn chỉ lặp lại mô-típ quen thuộc, thiếu sự gắn kết với bối cảnh hoàn toàn mới sau khi sáp nhập ba địa phương. Sự hợp nhất này không chỉ làm thay đổi quy mô và cấu trúc phát triển mà còn tạo ra một thực thể kinh tế – xã hội hoàn toàn khác biệt, đòi hỏi tư duy thể chế và tổ chức mới. Thế nhưng, dự thảo lại chỉ dừng lại ở những khái niệm chung chung, khiến cho “đột phá” trở thành khẩu hiệu lặp lại, không khác gì những giải pháp thường niên vốn đã tồn tại từ trước.
Thứ hai, hai đột phá bổ sung về khoa học – công nghệ và kinh tế tư nhân cũng chưa thật sự thuyết phục. Chúng dường như chỉ bê nguyên tinh thần từ Nghị quyết 57 về khoa học – công nghệ và Nghị quyết 68 về phát triển kinh tế tư nhân của Bộ Chính trị, nhưng thiếu sự vận dụng sáng tạo vào điều kiện cụ thể của địa phương. TP.HCM sau sáp nhập với Bình Dương và Bà Rịa – Vũng Tàu là một cấu trúc đô thị – công nghiệp – cảng biển độc đáo, có đầy đủ điều kiện để hình thành các trung tâm công nghệ lõi hoặc bứt phá trong phát triển khu vực tư nhân mang tầm quốc tế. Tuy vậy, dự thảo không chỉ ra được các hướng đi đặc thù này mà chỉ dừng ở những khái niệm chung như “thu hút trung tâm dữ liệu lớn” hay “hỗ trợ phát triển tập đoàn tư nhân”, khiến tính khả thi và sức gợi mở bị hạn chế.
Thứ ba, việc xác định đến sáu đột phá cùng một lúc đã làm mất đi tính tập trung cần thiết. Đột phá vốn phải là sự lựa chọn những điểm then chốt, có khả năng tạo ra sức bật mạnh mẽ và lan tỏa. Nhưng khi trải đều trên quá nhiều lĩnh vực, các đột phá lại trở thành một dạng chương trình hành động mở rộng, ôm đồm và dàn trải, vừa vượt quá năng lực triển khai thực tế, vừa làm loãng thông điệp chiến lược. Cách làm này khiến khái niệm “đột phá” bị mất thiêng, không còn mang ý nghĩa định hướng rõ ràng như vốn có.
Ở tầng sâu hơn, bản dự thảo bộc lộ nhiều hạn chế khác. Thứ nhất, nó thiếu sự gắn kết với bối cảnh sáp nhập. TP.HCM mới là một siêu đô thị – công nghiệp – cảng biển, với cấu trúc vùng phức tạp và đa tầng. Đòi hỏi hiển nhiên là phải có một thể chế mới về quản lý vùng đô thị – công nghiệp tích hợp, đồng thời xác định những mô hình phát triển mang tính tiên phong dựa trên lợi thế đặc thù của Cái Mép Hạ, Thủ Thiêm hay Cần Giờ. Thế nhưng, cả sáu khâu đột phá được nêu ra lại không phản ánh được đặc điểm này mà chỉ dừng ở những điểm nhấn quen thuộc.
Thứ hai, vấn đề thực thi – vốn là điểm nghẽn cốt tử của TP.HCM, Bình Dương và Bà Rịa – Vũng Tàu nhiều năm qua – tiếp tục bị bỏ ngỏ. Thành phố từng có Nghị quyết 54 rồi gần đây là Nghị quyết 98, nhưng những cơ chế, chính sách đặc thù này hầu như không đi vào cuộc sống, chủ yếu vì năng lực thực thi hạn chế, thiếu đồng bộ và thiếu quyết đoán. Lẽ ra, bài học này phải được rút ra để đặt thành một trục đột phá mới, nhưng dự thảo vẫn chỉ tập trung vào “cái gì cần làm” thay vì “làm thế nào để làm được”, tái diễn nguy cơ “nói nhiều, làm ít”.
Thứ ba, các đột phá trong dự thảo đều thiếu mục tiêu cụ thể, thiếu các chỉ số đo lường và mốc thời gian rõ ràng. Các cụm từ thường thấy là “xây dựng, phát triển, thu hút, hình thành”, nhưng không kèm theo chỉ tiêu định lượng nào đến năm 2030 hay các mốc trung gian. Điều này khiến các đột phá khó theo dõi, khó đánh giá tiến độ, và do đó khó điều chỉnh chính sách khi tình hình thay đổi.
Cuối cùng, cả sáu khâu đột phá dường như bị tách rời khỏi một chiến lược mô hình phát triển tổng thể. Trong khi TP.HCM mới có đầy đủ điều kiện để hình thành các mô hình tiên phong – như khu thương mại tự do Cái Mép Hạ với lợi thế cảng biển nước sâu, trung tâm tài chính quốc tế Thủ Thiêm hay đô thị sinh thái carbon thấp tại Cần Giờ và Côn Đảo – thì dự thảo lại chỉ dừng lại ở những mảnh rời rạc, không gắn kết trong một tầm nhìn mô hình rõ rệt. Điều này làm mất đi cơ hội tạo ra sức bật mang tính cấu trúc và lan tỏa cho toàn vùng.
Nói chung, sáu khâu đột phá trong bản dự thảo báo cáo chính trị tuy bao quát được nhiều lĩnh vực quan trọng nhưng lại thiếu tính mới mẻ, thiếu sự gắn kết với bối cảnh đặc thù của một siêu đô thị sau sáp nhập, thiếu trọng tâm và thiếu cơ chế thực thi hiệu quả. Nếu không được điều chỉnh, chúng khó có thể trở thành những bước đi chiến lược, mà chỉ dừng ở mức chương trình hành động tổng hợp mang tính duy trì. Điều này cho thấy yêu cầu cấp thiết phải xây dựng lại cách tiếp cận, rút gọn và tập trung vào những đột phá thật sự, gắn với thể chế, năng lực thực thi và mô hình phát triển tiên phong.
Để khắc phục những bất cập đã phân tích ở trên, cách tiếp cận xây dựng đột phá cho giai đoạn tới cần thay đổi căn bản. Thay vì lựa chọn tới sáu khâu đột phá vừa dàn trải vừa thiếu trọng tâm, Thành phố nên tập trung vào ba đột phá thật sự mang tính chiến lược, có khả năng tạo ra tác động lan tỏa mạnh mẽ và phù hợp với năng lực triển khai. Cách làm này giúp nguồn lực không bị phân tán, đồng thời nâng cao tính khả thi trong theo dõi, đánh giá và điều chỉnh. Những nội dung nền tảng như phát triển hạ tầng cơ bản hay đào tạo nhân lực phổ thông vẫn quan trọng, nhưng nên được đặt trong hệ thống giải pháp chung, đóng vai trò điều kiện hỗ trợ thay vì định danh thành “đột phá”. Khi số lượng được tinh gọn, chất lượng và tính tập trung sẽ được nâng cao, giúp các đột phá trở thành điểm nhấn chiến lược đúng nghĩa.
Quan trọng hơn, mỗi đột phá phải được xác định rõ thứ tự ưu tiên và lộ trình triển khai. Những nội dung cấp bách, có thể mang lại tác động ngay trong ngắn hạn cần được thực hiện trước, trong khi các dự án chiến lược có tính chất trung và dài hạn cần được chuẩn bị kỹ lưỡng về thể chế, vốn, nhân lực. Việc phân kỳ này sẽ giúp kế hoạch triển khai vừa khoa học, vừa tránh tình trạng ôm đồm, dở dang. Đi liền với đó là yêu cầu lượng hóa mục tiêu cũng cần được đặt ra. Các đột phá không thể chỉ dừng ở những mệnh đề mang tính khẩu hiệu chung chung kiểu như “xây dựng, phát triển, thu hút”, mà cần được cụ thể hóa thành các chỉ số định lượng có thể đo lường, được kiểm chứng bằng kết quả thực tiễn. Đặt mục tiêu đến năm 2030 với các mốc trung gian theo giai đoạn là điều kiện để bảo đảm tính giám sát, đồng thời tạo cơ sở cho việc điều chỉnh khi bối cảnh trong nước và thế giới thay đổi.
Trên nền tảng tư duy đó, ba đột phá chiến lược được đề xuất gồm: (1) thể chế, (2) năng lực thực thi, và (3) mô hình phát triển tiên phong. Đột phá về thể chế được đặt lên hàng đầu bởi sau khi sáp nhập, TP.HCM+ đã trở thành một thực thể siêu đô thị – công nghiệp – cảng biển có quy mô và cấu trúc hoàn toàn khác biệt. Đây không còn là một thành phố riêng lẻ mà là một vùng tích hợp, đòi hỏi hành lang pháp lý vượt trội, cơ chế đầu tư, tài chính đặc thù và một mô hình quản trị đô thị thông minh, tinh gọn, dựa trên dữ liệu số. Nếu không thiết lập một khung thể chế mới, tương xứng với quy mô và tầm vóc của siêu đô thị này, mọi lợi thế tiềm năng sẽ bị phân tán và khó phát huy thành sức mạnh. Chính vì vậy, thể chế là điều kiện tiên quyết để mở đường cho các bước đi chiến lược khác.
Tiếp đó, đột phá về năng lực thực thi được coi là trục xương sống. Thực tiễn nhiều năm qua đã chứng minh, ngay cả khi có cơ chế chính sách đặc thù, Thành phố vẫn không thể biến chúng thành kết quả cụ thể vì năng lực tổ chức thực hiện còn yếu. Sự chậm trễ, lúng túng trong phối hợp, hạn chế trong phân cấp và bất cập trong quy trình đã khiến những quyết sách đúng đắn không được hiện thực hóa. Do đó, nâng cao năng lực thực thi là điều kiện không thể thiếu để bảo đảm rằng thể chế mới không chỉ tồn tại trên giấy mà được vận hành bằng một bộ máy chính quyền đủ mạnh, đủ linh hoạt và minh bạch. Ở đây, đổi mới quản trị theo hướng số hóa, đo lường hiệu quả bằng KPI và sự hài lòng của người dân, đẩy nhanh tiến độ các dự án chiến lược và nâng cao chất lượng cán bộ (đặc biệt ở cấp cơ sở) sẽ là những trụ cột để tạo nên thay đổi thực chất.
Đột phá thứ ba mang tính định hình tương lai chính là mô hình phát triển tiên phong. TP.HCM+ không thể tiếp tục phát triển theo lối mở rộng truyền thống mà phải định hình các cực tăng trưởng có sức lan tỏa vùng và hội nhập sâu vào mạng lưới kinh tế toàn cầu. Trong đó, Khu thương mại tự do Cái Mép Hạ với lợi thế cảng nước sâu hàng đầu khu vực, hệ thống logistics quốc tế, quỹ đất công nghiệp – dịch vụ rộng lớn và vị trí chiến lược trong chuỗi giao thương quốc tế là lựa chọn tối ưu để trở thành một FTZ thế hệ mới, tích hợp thương mại, logistics, tài chính và công nghiệp công nghệ cao. Song song với đó, Trung tâm tài chính quốc tế Thủ Thiêm sẽ là cực tăng trưởng về tài chính, fintech và tài sản số, nâng vị thế TP.HCM lên tầm khu vực. Cùng lúc, đô thị sinh thái carbon thấp ở Cần Giờ và Côn Đảo sẽ là hình mẫu quốc gia về phát triển xanh, góp phần khẳng định thương hiệu đô thị bền vững của Việt Nam. Những mô hình này không chỉ có nền tảng sẵn có mà còn có tiềm năng bứt phá mạnh mẽ nếu được trao thể chế vượt trội và cơ chế quản trị hiện đại.
Điều quan trọng cần nhấn mạnh là cách tiếp cận mới trong việc lựa chọn ba đột phá chiến lược không hề phủ định các khâu đột phá đã được nêu trong dự thảo của Thành phố mà thực chất là một sự tinh gọn và tái cấu trúc, lồng ghép chúng vào một khung tư duy tập trung và có tính khả thi cao hơn. Chẳng hạn, đột phá về thể chế trong dự thảo vốn được diễn đạt khá chung chung, nếu đặt trong khung mới sẽ được cụ thể hóa thành thể chế cho một mô hình chính quyền đô thị tích hợp, với những thí điểm mang tính chiến lược như FTZ Cái Mép Hạ hay Trung tâm tài chính quốc tế Thủ Thiêm. Tương tự, đột phá về cơ sở hạ tầng và nhân lực không còn tách rời mà được gắn trực tiếp vào các mô hình phát triển tiên phong: hạ tầng logistics và năng lượng cho FTZ, hạ tầng tài chính, công nghệ và nhân lực chất lượng cao cho IFC Thủ Thiêm, hay nguồn nhân lực xanh cho đô thị sinh thái Cần Giờ – Côn Đảo. Ngay cả các định hướng về khoa học – công nghệ, chuyển đổi số hay phát triển kinh tế tư nhân cũng không bị loại bỏ mà được tích hợp trong hai trục lớn: (i) thể chế và (ii) thực thi (với chính sách thu hút đầu tư, chuyển đổi số trong quản lý và dịch vụ công) và mô hình phát triển tiên phong (với hệ sinh thái đổi mới sáng tạo, các tập đoàn tư nhân, các doanh nghiệp công nghệ cao tham gia vận hành những mô hình mới). Như vậy, cách tiếp cận mới không phủ nhận mà ngược lại, nâng cấp và cụ thể hóa những nội dung đã có, biến chúng từ những định hướng chung thành các khâu đột phá thực sự gắn với bối cảnh sáp nhập và định vị phát triển mới của TP.HCM+.
Tóm lại, việc lựa chọn ba đột phá chiến lược (thể chế, năng lực thực thi và mô hình phát triển tiên phong) không chỉ là sự tinh gọn về số lượng mà còn phản ánh tư duy mới, phù hợp với yêu cầu khách quan của một giai đoạn phát triển hoàn toàn khác biệt sau sáp nhập. Đây chính là cách tiếp cận có khả năng đưa TP.HCM+ từ một địa phương đầu tàu thành một siêu đô thị có sức cạnh tranh khu vực, vừa phát huy lợi thế nội tại, vừa định hình vị thế quốc tế trong những thập niên tới.