Trong bối cảnh con người hiện đại ngày càng chú trọng đến việc chăm sóc sức khỏe thể chất lẫn tinh thần, du lịch y tế đang nổi lên như một mô hình phát triển mạnh mẽ, kết hợp giữa dịch vụ khám chữa bệnh chất lượng cao và nghỉ dưỡng. Đây không chỉ là xu thế toàn cầu mà còn là cơ hội để các quốc gia, trong đó có Việt Nam, khẳng định vị thế trên bản đồ chăm sóc sức khỏe quốc tế.
Tăng trưởng ấn tượng trên toàn cầu và tại Việt Nam
Theo các tổ chức nghiên cứu quốc tế, thị trường du lịch y tế toàn cầu trong năm 2024 đã đạt quy mô khoảng 100 tỉ USD, với tốc độ tăng trưởng ấn tượng từ 15% đến 25% mỗi năm – minh chứng cho sức hút mạnh mẽ của mô hình kết hợp giữa y tế và nghỉ dưỡng.
Trong bức tranh phát triển chung ấy, châu Á đang vươn lên trở thành trung tâm năng động nhất của ngành công nghiệp chăm sóc sức khỏe toàn cầu. Dữ liệu từ Global Wellness Institute cho thấy chỉ trong giai đoạn 2022–2023, thị trường du lịch y tế tại khu vực này đã tăng trưởng mạnh mẽ tới 28,4%, đạt 58 tỉ USD vào năm 2024 và được dự báo sẽ tiếp tục tăng lên 64 tỉ USD vào năm 2025.
Các quốc gia như Hàn Quốc, Thái Lan và đặc biệt là Singapore đang dẫn đầu xu hướng khi không chỉ đầu tư vào hạ tầng y tế hiện đại mà còn phát triển các mô hình nghỉ dưỡng tích hợp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cao cấp. Đáng chú ý, Singapore tiên phong với hình thức “wellness tại khách sạn”, nơi các phòng khám cao cấp được đặt ngay trong khuôn viên resort 5 sao – tạo ra trải nghiệm toàn diện, tiện nghi và cá nhân hóa cho du khách. Đây là một mô hình sáng tạo mà Việt Nam hoàn toàn có thể học hỏi và phát triển theo hướng riêng biệt dựa trên thế mạnh bản địa.
Tại Việt Nam, dù du lịch y tế vẫn đang trong giai đoạn đầu, nhưng đã ghi nhận những bước tiến đáng kể. Trong năm 2024, thị trường này đã đạt quy mô khoảng 700 triệu USD. Nếu duy trì tốc độ tăng trưởng ổn định ở mức 18% mỗi năm, đến năm 2033, quy mô thị trường có thể cán mốc gần 4 tỉ USD – cho thấy tiềm năng lớn để trở thành một ngành kinh tế mũi nhọn mới trong tương lai gần.
Lợi thế nổi bật của Việt Nam
Việt Nam đang dần khẳng định mình là điểm đến hấp dẫn trong lĩnh vực du lịch y tế. Mức chi phí hợp lý là một ưu thế lớn, đặc biệt khi đặt cạnh những quốc gia như Singapore hay Thái Lan – nơi giá thành điều trị cao hơn từ 40% đến 70%. Song song đó, chất lượng chuyên môn của đội ngũ bác sĩ và trang thiết bị y tế tại nhiều bệnh viện đầu ngành của Việt Nam cũng đang tiệm cận chuẩn mực quốc tế.
Các cơ sở y tế như Bệnh viện Bạch Mai, Việt Đức, 108, Chợ Rẫy… đã thực hiện thành công nhiều kỹ thuật cao như ghép tạng, điều trị ung thư, thụ tinh nhân tạo, thẩm mỹ công nghệ cao, với năng lực chuyên môn có thể sánh ngang các nước phát triển trong khu vực.
Không thể không nhắc đến kho tàng y học cổ truyền của Việt Nam, với hơn 5.000 loài dược liệu quý cùng các phương pháp trị liệu truyền thống như châm cứu, xoa bóp, bấm huyệt, dưỡng sinh… Đây là một giá trị độc đáo mà ít quốc gia nào sánh được, tạo nên nét riêng biệt trong hành trình du lịch kết hợp chăm sóc sức khỏe.
Việt Nam – điểm đến mới trong bản đồ chăm sóc sức khỏe châu Á
Sự kết hợp hài hòa giữa nền y học cổ truyền và các liệu pháp chăm sóc tự nhiên đang giúp Việt Nam từng bước xây dựng thương hiệu “du lịch chữa lành”. Từ tắm thuốc người Dao, xông hơi thảo mộc, chườm đá nóng đến massage dược liệu và chẩn trị theo phương pháp đông y, du khách có thể vừa thư giãn vừa điều trị, trong không gian gần gũi với thiên nhiên.
Tại các địa phương như Nha Trang, Huế, Ninh Bình hay Tây Bắc, nhiều khu nghỉ dưỡng đã tích hợp dịch vụ chăm sóc sức khỏe, spa dược liệu và trung tâm trị liệu với các gói chuyên biệt, mang đến trải nghiệm toàn diện cho du khách.
Thành phố Hồ Chí Minh hiện đang chiếm hơn 40% thị phần du lịch y tế, nhờ hệ thống bệnh viện hiện đại, dịch vụ phong phú và nguồn nhân lực có trình độ cao. Đây cũng là nơi nhiều kiều bào và du khách từ Nhật Bản, Úc, Mỹ lựa chọn để kết hợp điều trị và du lịch.
Thực trạng và thách thức
Tuy sở hữu nhiều tiềm năng, nhưng du lịch y tế tại Việt Nam vẫn còn một số hạn chế. Việc thiếu các bệnh viện đạt chứng chỉ quốc tế như JCI đã khiến Việt Nam khó cạnh tranh trong phân khúc khách hàng cao cấp. Ngoài ra, chính sách liên kết công – tư còn bất cập, cơ chế tài chính chưa linh hoạt khiến các bệnh viện công lập khó triển khai các dịch vụ cao cấp một cách hiệu quả.
Cùng với đó, bài toán về nhân lực cũng đặt ra yêu cầu cấp thiết về đào tạo chuyên sâu, đặc biệt là kỹ năng ngoại ngữ, giao tiếp quốc tế và văn hóa ứng xử trong ngành dịch vụ.
Ba trụ cột chiến lược phát triển
Bộ Y tế và Tổng cục Du lịch đã xác định ba định hướng chủ đạo trong phát triển du lịch y tế:
- Y tế chuyên sâu – tập trung vào các dịch vụ điều trị cao cấp như ghép tạng, tim mạch, ung thư, nha khoa, thẩm mỹ…
- Y học cổ truyền – khai thác thế mạnh về dược liệu tự nhiên và phương pháp trị liệu truyền thống.
- Chăm sóc sức khỏe gắn với du lịch nghỉ dưỡng – tích hợp các liệu trình phục hồi chức năng, spa, detox với du lịch văn hóa, biển, núi.
Trong giai đoạn 2025–2030, một đề án phát triển ngành đang được xây dựng nhằm mục tiêu đến năm 2030 sẽ có ít nhất 15 bệnh viện đạt chuẩn quốc tế (trong đó 5 công lập), và triển khai từ 10 đến 15 gói dịch vụ y tế – nghỉ dưỡng tại các địa phương trọng điểm như Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng, Quảng Ninh, Khánh Hòa.
Các gói dịch vụ sẽ bao gồm khám sức khỏe tổng quát, phẫu thuật thẩm mỹ, điều trị vô sinh, phục hồi chức năng, trị liệu cổ truyền, kết hợp cùng tour du lịch nghỉ dưỡng – văn hóa – ẩm thực.
Chìa khóa phát triển: chất lượng, niềm tin và thương hiệu quốc gia
Một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định của du khách quốc tế là mức độ uy tín và chứng nhận quốc tế của cơ sở y tế. Theo khảo sát của Medical Tourism Association năm 2024, hơn 63% người tham gia cho biết họ chỉ chọn các dịch vụ y tế được quốc tế công nhận.
Hiện tại, Việt Nam xếp hạng 89/110 quốc gia có hệ thống chăm sóc sức khỏe tốt nhất thế giới (theo CEOWORLD Magazine). Trong khi còn đứng sau các nước như Hàn Quốc, Nhật Bản, Singapore, nhưng Việt Nam lại vượt Thái Lan, Indonesia và Trung Quốc về cơ sở hạ tầng y tế và năng lực chuyên môn. Đây là tín hiệu tích cực cho thấy tiềm năng bứt phá nếu có chiến lược đầu tư bài bản.
Kết luận
Du lịch y tế không chỉ là một xu hướng nhất thời sau đại dịch, mà đang trở thành một trụ cột kinh tế mới của ngành du lịch toàn cầu. Với những lợi thế đặc biệt về chi phí, chất lượng chuyên môn và giá trị văn hóa – y học truyền thống, Việt Nam có đầy đủ điều kiện để vươn lên trở thành điểm đến lý tưởng cho du khách quốc tế tìm kiếm dịch vụ chăm sóc sức khỏe toàn diện.
Để hiện thực hóa điều đó, cần có sự đồng bộ giữa chính sách, đầu tư hạ tầng, đào tạo nhân lực, liên kết ngành và chiến lược quảng bá thương hiệu quốc gia. Hành trình phía trước còn dài, nhưng cơ hội cho Việt Nam là rất rõ ràng – không chỉ là điểm đến du lịch, mà là nơi hồi phục, chữa lành và tái tạo năng lượng cho cả thể chất lẫn tinh thần.