Trong hệ thống cán cân thanh toán quốc tế (Balance of Payments – BOP), mục “Lỗi và sai” (Errors and Omissions – E&O) phản ánh phần chênh lệch còn lại giữa các dòng tiền thực tế ra – vào một nền kinh tế với những gì đã được thống kê chính thức. Về bản chất, đây là một chỉ tiêu kỹ thuật để đảm bảo nguyên tắc cân đối kế toán trong BOP, nhưng nó cũng đồng thời phản ánh chất lượng thống kê và mức độ minh bạch của các dòng tài chính xuyên biên giới. Việc Việt Nam liên tục ghi nhận giá trị âm ở mục này trong suốt hơn thập kỷ qua, với xu hướng ngày càng xấu đi, cho thấy những vấn đề nghiêm trọng và kéo dài trong hệ thống thống kê quốc tế, cũng như những biến động ẩn trong các dòng vốn và tài sản.

Giai đon 2012–2015: n định tương đối nhưng sai s kéo dài

Từ năm 2012 đến 2015, mục “Lỗi và sai” ghi nhận các giá trị âm dao động từ khoảng -6,1 tỷ USD (2012) đến -5 tỷ USD (2015). Giai đoạn này được coi là tương đối ổn định về vĩ mô, với những nỗ lực đáng kể của Việt Nam trong việc tái cấu trúc hệ thống ngân hàng, kiểm soát lạm phát và ổn định tỷ giá sau giai đoạn khủng hoảng tài chính toàn cầu (2007). Tuy nhiên, mức âm dù ổn định nhưng kéo dài trong mục E&O cho thấy các hạn chế cố hữu trong hệ thống thu thập và xử lý số liệu thống kê, đặc biệt là trong việc giám sát các giao dịch cá nhân, chuyển tiền kiều hối phi chính thức, du lịch và thanh toán dịch vụ xuyên biên giới.

Thực tế, trong giai đoạn này, người Việt Nam có xu hướng nhận kiều hối qua nhiều kênh không chính thức như người thân mang về trực tiếp hoặc chuyển tay ba. Ngoài ra, giá vàng trong nước bắt đầu có xu hướng tách rời so với giá vàng thế giới, tạo điều kiện cho hoạt động buôn lậu vàng, khiến các dòng tiền thanh toán liên quan không đi qua hệ thống ngân hàng, dẫn tới bị loại khỏi thống kê BOP. Do đó, dù không ghi nhận biến động đột ngột, giai đoạn 2012–2015 đã cho thấy tình trạng sai số thống kê kéo dài và âm ỉ rất cần phải quan tâm.

Giai đon 2016–2019: M ca sâu rng, chuyn giá và thng kê chênh lch

Giai đoạn từ năm 2016 đến 2019 chứng kiến Việt Nam đẩy mạnh hội nhập quốc tế với hàng loạt hiệp định thương mại tự do được ký kết (CPTPP, EVFTA), thu hút mạnh dòng vốn FDI, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất công nghệ cao. Tuy nhiên, “Lỗi và sai” vẫn tiếp tục ghi nhận các giá trị âm lớn như -5,3 tỷ USD (2016), -8,2 tỷ USD (2018) và -7,9 tỷ triệu USD (2019), phản ánh một thực tế là hệ thống giám sát dòng tiền chưa theo kịp tốc độ mở rộng của nền kinh tế.

Trong giai đoạn này, hiện tượng chuyển giá của các doanh nghiệp FDI bắt đầu trở nên rõ nét hơn. Nhiều doanh nghiệp báo lỗ liên tục trong khi vẫn mở rộng sản xuất, một phần do họ kê khai chi phí đầu vào cao, hoặc thanh toán phí dịch vụ, bản quyền cho công ty mẹ ở nước ngoài. Mặc dù những khoản này về lý thuyết sẽ được ghi nhận trong tài khoản vãng lai (thu nhập sơ cấp hoặc dịch vụ), thực tế nhiều giao dịch được thực hiện qua kênh khó kiểm soát, không đầy đủ hoặc bị ghi nhận sai mục. Việc sử dụng tài khoản ngân hàng offshore và sự thiếu hợp tác trong kê khai từ phía doanh nghiệp FDI đã khiến dòng tiền thực ra – vào không được phản ánh trọn vẹn trong hệ thống thống kê.

Đồng thời, nhu cầu học tập, khám chữa bệnh, du lịch ở nước ngoài của người dân gia tăng, nhưng phần lớn chi phí được thanh toán qua các kênh cá nhân, không thông qua ngân hàng làm cho dòng chi không phản ánh đúng trong BOP. Đây là nguyên nhân quan trọng khiến sai số trong giai đoạn này dù chưa đột biến nhưng vẫn duy trì ở mức cao và đáng lo ngại.

Giai đon 2020–2021: COVID-19

Đại dịch COVID-19 khiến các nền kinh tế toàn cầu đóng cửa, hoạt động sản xuất và lưu chuyển dòng vốn bị gián đoạn. Việt Nam không là ngoại lệ: biên giới đóng cửa, du lịch sụt giảm, xuất nhập khẩu bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Trong bối cảnh đó, mục “Lỗi và sai” của Việt Nam lại không giảm mà tăng lên -6,9 tỷ USD (2020) và -9,4 tỷ USD (2021), mức cao nhất trong lịch sử đến thời điểm đó.

Sự gia tăng này chủ yếu đến từ việc dòng kiều hối và đầu tư cá nhân ra nước ngoài vẫn diễn ra, nhưng lại theo các kênh phi chính thức. Đặc biệt, thời kỳ này ghi nhận sự bùng nổ đầu tư vào tài sản số (tiền điện tử, cổ phiếu quốc tế) của các nhà đầu tư Việt, thông qua các nền tảng giao dịch xuyên biên giới mà không thông qua hệ thống ngân hàng. Đồng thời, do doanh nghiệp gặp khó khăn về tài chính và bị gián đoạn sản xuất, việc kê khai dữ liệu với cơ quan quản lý bị chậm trễ hoặc không đầy đủ, càng làm trầm trọng thêm sai lệch thống kê.

Một yếu tố quan trọng khác là lãi suất USD trong nước bằng 0%, trong khi lãi suất tại Mỹ bắt đầu tăng nhẹ vào cuối năm 2021, tạo động lực cho việc chuyển USD ra nước ngoài gửi tiết kiệm hoặc đầu tư mà một phần trong số đó không được ghi nhận chính thức.

Giai đon 2022–2024: Sai lch đột biến, rò r vn và các dòng tin ngm

Giai đoạn từ 2022 đến 2024 đánh dấu sự đột biến tiêu cực trong mục “Lỗi và sai”, với mức âm khổng lồ -33,6 tỷ USD (2022), -16,6 tỷ USD (2023), và -26,9 tỷ USD (2024). Những con số này không chỉ gấp nhiều lần so với các năm trước, mà còn đặt ra dấu hỏi lớn về tình trạng rò rỉ vốn và sự thiếu kiểm soát trong hệ thống thống kê quốc tế của Việt Nam.

Có nhiều nguyên nhân đồng thời gây ra sự đột biến này. Thứ nhất, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) tăng lãi suất mạnh mẽ để chống lạm phát, khiến lãi suất USD ở Mỹ cao hơn hẳn so với Việt Nam, kích thích dòng vốn “chạy ra để hưởng lợi suất cao hơn. Thứ hai, trong bối cảnh kinh tế trong nước khó khăn, một bộ phận nhà đầu tư và người giàu Việt có xu hướng chuyển tài sản ra nước ngoài để tìm nơi trú ẩn an toàn trong khi phần lớn dòng vốn này không được kiểm soát chính thức.

Thứ ba, giá vàng trong nước liên tục cao hơn giá vàng thế giới lên đến hơn chục triệu đồng/lượng trong giai đoạn 2022–2024, tạo động cơ lớn cho buôn lậu vàng. Hoạt động này kéo theo các dòng tiền ngầm chảy ra khỏi Việt Nam, không được ghi nhận trong hệ thống ngân hàng. Cuối cùng, trong bối cảnh các công ty công nghệ xuyên biên giới tiếp tục phát triển, người dân ngày càng chi tiêu cho các dịch vụ số (quảng cáo, game, dịch vụ lưu trữ, bản quyền) từ nước ngoài mà không có hệ thống thống kê đầy đủ, gây ra sai lệch ngày càng lớn.

Tóm lại, tình trạng “Lỗi và sai” âm kéo dài trong hơn một thập kỷ, đặc biệt bùng nổ sau năm 2021, là dấu hiệu cho thấy Việt Nam đang đối mặt với các vấn đề nghiêm trọng về thống kê, kiểm soát dòng vốn và minh bạch tài chính quốc tế. Trong khi giai đoạn 2012–2019 chủ yếu phản ánh các sai số kỹ thuật và thiếu năng lực thể chế, thì từ 2020 trở đi, Việt Nam đang chứng kiến dòng vốn cá nhân, đầu tư ngầm, và tài sản di chuyển ra nước ngoài không được kiểm soát. Điều này đặt ra thách thức lớn cho ổn định kinh tế vĩ mô và an toàn tài chính quốc gia.