Việc Bộ Chính trị ban hành Nghị quyết 68 về phát triển kinh tế tư nhân là một bước tiến mang tính lịch sử, phản ánh sự chuyển biến căn bản trong nhận thức về vai trò, vị trí và đóng góp của khu vực tư nhân trong nền kinh tế quốc gia. Tuy nhiên, từ chủ trương đúng đắn này đến thực tiễn triển khai còn một khoảng cách rất lớn, đòi hỏi phải có sự thay đổi mạnh mẽ và quyết đoán hơn nữa trong tư duy chính sách.

Việc Chính phủ sớm trình Quốc hội các cơ chế, chính sách đặc biệt dành cho kinh tế tư nhân thể hiện tinh thần đổi mới, khẩn trương và trách nhiệm. Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy, không ít chính sách ban hành ra còn dè dặt, có xu hướng quá thận trọng. Tình trạng “vừa mở vừa lo”, “vừa đạp ga vừa đạp phanh” đã vô hình trung tạo ra không ít rào cản không cần thiết, hạn chế sức bật vốn có của kinh tế tư nhân.

Điều quan trọng nhất hiện nay là phải nhanh chóng chuyển từ chủ trương sang các bước thực hiện cụ thể, không trì hoãn bằng những cuộc thảo luận chung chung hoặc e ngại quá mức trước các rủi ro. Việc cụ thể hóa nhanh chóng, rõ ràng, minh bạch những quan điểm và định hướng mà Nghị quyết 68 đã đề ra là không thể trì hoãn và bàn ngược được, nhất là các chính sách hỗ trợ về đất đai, vốn, công nghệ, nhân lực và cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh.

Thực tế triển khai nhiều chính sách thời gian qua cho thấy, đôi khi việc quá tập trung bàn đến những mặt trái ngay từ đầu đã dẫn đến những cuộc thảo luận mang tính chất phòng thủ thái quá, thay vì cần ưu tiên hướng trọng tâm thảo luận làm sao tạo được thể chế khuyến khích và cởi trói toàn diện và triệt để cho doanh nghiệp được tự do kinh doanh và mạnh dạn đầu tư. Việc chưa tỏ lợi ích đã sớm nhìn mặt rủi ro, chưa làm đã lo thất bại sẽ khiến các thiết kế chính sách dễ ngã theo hướng thận trọng, khiến cho môi trường kinh doanh tiếp tục bị kìm chế, kém hấp dẫn và thiếu tính đột phá.

Do đó, tinh thần Nghị quyết 68 đòi hỏi các nhà hoạch định chính sách cần thay đổi cách tiếp cận, đó là tập trung trước hết vào việc xây dựng những cơ chế thúc đẩy phát triển cho kinh tế tư nhân, rồi bán tiếp đến việc kiểm soát các rủi ro và hạn chế tiêu cực phát sinh trong quá trình thực thi. Điều này không có nghĩa là bỏ qua việc quản lý rủi ro, nhưng thay vì đặt chúng ở trung tâm thảo luận ngay từ đầu, chúng ta cần dành ưu tiên cho việc khơi thông các động lực phát triển như tinh thần mà Nghị quyết 68 đã đặt ra.

Thực tế triển khai Nghị quyết 68 đang đặt ra một yêu cầu cấp bách là phải nhanh chóng tháo gỡ toàn diện những điểm nghẽn về chính sách. Trước hết, phải giải quyết triệt để những bất cập liên quan đến đất đai. Hiện nay, tình trạng doanh nghiệp tư nhân gặp vô vàn khó khăn, phải chờ đợi, chạy lòng vòng vì thủ tục vẫn đang rất phức tạp, rườm rà và thiếu minh bạch. Điều này khiến doanh nghiệp nản lòng, thậm chí nhiều dự án bị đình trệ, cơ hội đầu tư trôi qua. Do vậy, cần thảo luận ngay việc xây dựng các quy định sao cho thật rõ ràng, cụ thể về cấp đất, thuê đất; rút ngắn thời gian giải quyết hồ sơ, công khai toàn bộ thông tin về quỹ đất để ngăn chặn tận gốc sự tùy tiện, quan liêu và tiêu cực trong quản lý đất đai.

Bên cạnh đó, chính sách tài chính và tín dụng cần được thay đổi theo hướng nhà nước đóng vai trò tích cực và chủ động hơn trong việc hỗ trợ doanh nghiệp tư nhân tiếp cận các nguồn vốn ưu đãi. Thay vì để doanh nghiệp, nhất là SMEs, phải tự loay hoay trước các điều kiện vay vốn khắt khe của thị trường, nhà nước cần xây dựng các cơ chế, định chế hỗ trợ, bảo lãnh tín dụng hiệu quả và thực chất, giúp doanh nghiệp tiếp cận vốn dễ dàng hơn. Các chương trình bảo lãnh tín dụng nên đặt trọng tâm vào tính khả thi của dự án, thay vì tập trung quá mức vào thủ tục, tài sản đảm bảo hay các điều kiện phòng ngừa rủi ro một cách thái quá. Việc hình thành những định chế bảo lãnh chuyên nghiệp, rõ ràng, minh bạch sẽ giúp tháo gỡ được điểm nghẽn vốn cho doanh nghiệp, tạo sức bật thực sự cho kinh tế tư nhân phát triển.

Song song với đó, việc hỗ trợ công nghệ và đào tạo nhân lực cho kinh tế tư nhân cũng cần được xây dựng theo hướng sát với thực tiễn hoạt động của doanh nghiệp. Thực trạng hiện nay là các chương trình đào tạo nhân lực và hỗ trợ công nghệ phần lớn chỉ mới mang tính hình thức, nặng về phong trào và thiếu thực chất, không bám sát được những nhu cầu thực sự của doanh nghiệp. Đã đến lúc các cơ quan nhà nước cần mạnh dạn chuyển hướng từ mô hình “cấp phát hỗ trợ” sang cơ chế đáp ứng theo đề xuất của doanh nghiệp, lấy doanh nghiệp làm trung tâm để xây dựng các chương trình đào tạo chuyên sâu, thiết thực, gắn chặt với ứng dụng công nghệ thực tế trong quản lý, sản xuất, kinh doanh, thay vì lãng phí nguồn lực cho những chương trình chung chung, hiệu quả thấp.

Ngoài ra, việc thể chế hóa Nghị quyết 68 cũng cần đặt trọng tâm vào hoàn thiện thể chế bảo hộ quyền tài sản hợp pháp của doanh nghiệp, cá nhân và đảm bảo thực thi các hợp đồng kinh tế, dân sự. Trên thực tế, vẫn còn tồn tại tình trạng một số cơ quan, cá nhân trong bộ máy công quyền lạm dụng chức trách để can thiệp, thu hồi, cưỡng chế hoặc chiếm đoạt tài sản doanh nghiệp một cách tinh vi, tùy tiện, thiếu cơ sở pháp lý. Sự lạm dụng này không chỉ xâm phạm quyền tài sản mà còn làm xói mòn niềm tin vào môi trường đầu tư. Do đó, cần hoàn thiện pháp luật để xác lập ranh giới rõ ràng về quyền can thiệp của nhà nước đối với tài sản tư nhân, đồng thời xây dựng cơ chế giám sát và chế tài đủ mạnh để xử lý nghiêm các hành vi vi phạm. Cùng với đó, việc nâng cao hiệu lực thi hành hợp đồng, từ phán quyết đến cưỡng chế thực thi, phải trở thành trụ cột trong cải cách thể chế, bảo đảm quyền lợi hợp pháp và sự an tâm của nhà đầu tư.

Một vấn đề đặc biệt quan trọng khác được Nghị quyết 68 nhấn mạnh là phải sớm thể chế hóa quan điểm không hình sự hóa các quan hệ kinh tế, dân sự. Thời gian qua, việc lạm dụng các biện pháp hình sự trong xử lý các quan hệ kinh tế đã gây tâm lý lo lắng, bất an cho doanh nghiệp và doanh nhân, làm giảm động lực đổi mới sáng tạo. Vì vậy, cần nhanh chóng cụ thể hóa nguyên tắc pháp lý theo hướng lấy phòng ngừa, khắc phục hậu quả là chính, chỉ xử lý hình sự khi có đầy đủ bằng chứng rõ ràng về hành vi phạm tội, không để xảy ra tình trạng lợi dụng các biện pháp hình sự làm công cụ can thiệp hành chính hoặc tạo sức ép đối với doanh nghiệp. Đây là nội dung quan trọng để xây dựng môi trường đầu tư, kinh doanh an toàn, minh bạch, thúc đẩy doanh nghiệp tự tin phát triển, mở rộng quy mô, góp phần tạo động lực tăng trưởng cho nền kinh tế.

Cuối cùng, việc cải thiện chất lượng hoạt động thanh tra, kiểm tra doanh nghiệp là đòi hỏi không thể trì hoãn. Hiện nay, doanh nghiệp đang chịu áp lực rất lớn bởi tình trạng thanh tra, kiểm tra chồng chéo, tuỳ tiện và không ít trường hợp trở thành một dạng “hành là chính” gây cản trở quyền kinh doanh của doanh nghiệp. Do đó, cần thảo luận việc cần thiết phải thiết lập ngay những quy định rõ ràng, cụ thể, quy trách nhiệm cá nhân và cơ quan liên quan trong hoạt động thanh tra, kiểm tra; quy định rõ một doanh nghiệp không bị thanh tra, kiểm tra quá một lần mỗi năm, trừ khi có căn cứ rõ ràng về vi phạm. Thanh tra, kiểm tra nên là công cụ giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả và minh bạch hơn, thay vì tạo gánh nặng, khi đó tinh thần đổi mới và khuyến khích phát triển của Nghị quyết 68 mới thực sự được thể hiện.

Nói tóm lại, việc cụ thể hóa nhanh chóng và cởi trói toàn diện khu vực kinh tế tư nhân không chỉ là yêu cầu thực tiễn mà còn là đòi hỏi cấp thiết để Việt Nam thực sự tận dụng tốt các cơ hội phát triển trong thời kỳ mới. Đã đến lúc các cơ quan quản lý cần vượt qua tư duy phòng thủ, thận trọng thái quá, thay vào đó là tinh thần hành động mạnh mẽ, tích cực, để thực sự biến Nghị quyết 68 thành một dấu ấn cải cách lịch sử, là động lực mạnh mẽ, thúc đẩy sự phát triển vượt bậc cho khu vực kinh tế tư nhân Việt Nam./.