Chương trình “Mỗi xã một sản phẩm” (OCOP) đã và đang tạo nên bước chuyển mạnh mẽ trong phát triển kinh tế nông thôn, góp phần định vị lại giá trị nông sản, thực phẩm và hàng thủ công mỹ nghệ mang bản sắc Việt. Tuy nhiên, trong bối cảnh thị trường toàn cầu ngày càng đặt nặng yếu tố phát triển bền vững, việc gắn kết chương trình OCOP với các tiêu chí ESG – môi trường (Environmental), xã hội (Social) và quản trị (Governance) – đang trở thành yêu cầu tất yếu để các sản phẩm OCOP vươn xa.

Từ hàng hóa địa phương đến thương hiệu quốc tế

Tính đến cuối năm 2024, cả nước đã có hơn 14.600 sản phẩm OCOP đạt chuẩn từ 3 sao trở lên, trong đó nhóm sản phẩm 4-5 sao – có tiềm năng xuất khẩu – chiếm gần 23%. Không ít sản phẩm đã ghi dấu trên bản đồ tiêu dùng thế giới như cà phê Đắk Lắk, chè Shan Tuyết Hà Giang, nước mắm Phú Quốc, hay nước mắm Lê Gia – thương hiệu mang câu chuyện hơn 200 năm làng nghề ở Thanh Hóa.

Điểm chung của những sản phẩm này không chỉ nằm ở chất lượng, mà còn là năng lực kể chuyện – thứ ngày càng được người tiêu dùng quốc tế coi trọng. Với họ, một sản phẩm không chỉ là hàng hóa, mà còn là bản sắc văn hóa, là câu chuyện về con người, vùng đất và cam kết bền vững.

ESG – Tấm “hộ chiếu xanh” cho sản phẩm OCOP

Các nhà bán lẻ toàn cầu, hệ thống siêu thị quốc tế và chuỗi phân phối hiện đại đang áp dụng ESG như một tiêu chí bắt buộc trong lựa chọn nhà cung cấp. Điều này đồng nghĩa, nếu không đáp ứng được tiêu chuẩn ESG, sản phẩm OCOP dù chất lượng cao cũng khó bước chân vào thị trường lớn như EU, Mỹ, Nhật Bản, Australia…

Đối với các sản phẩm OCOP 4-5 sao – vốn đã có tiềm năng xuất khẩu – việc tích hợp ESG không chỉ nâng cao năng lực cạnh tranh mà còn góp phần định hình thương hiệu bền vững. Cụ thể:

  • Về môi trường (E): Sử dụng nguyên liệu hữu cơ, giảm thiểu hóa chất trong sản xuất, tái sử dụng phụ phẩm nông nghiệp, ứng dụng năng lượng tái tạo và bao bì phân hủy sinh học là những bước đầu thiết thực mà doanh nghiệp có thể triển khai.
  • Về xã hội (S): Cam kết tạo việc làm ổn định cho người dân địa phương, ưu tiên lao động nữ và đồng bào dân tộc thiểu số, trả lương công bằng, bảo đảm điều kiện làm việc an toàn, đồng thời giữ gìn và phát huy tri thức bản địa.
  • Về quản trị (G): Minh bạch quy trình sản xuất, truy xuất nguồn gốc qua mã QR, áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế như HACCP, ISO 22000 và công khai thông tin trên bao bì, website – tất cả nhằm tạo dựng niềm tin cho đối tác và người tiêu dùng.

Thực tế triển khai và thách thức từ SMEs

Tuy nhiên, phần lớn chủ thể OCOP tại Việt Nam hiện là các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs), hợp tác xã và hộ sản xuất cá thể – lực lượng vốn còn gặp nhiều khó khăn trong tiếp cận tiêu chuẩn ESG. Theo khảo sát của PwC Việt Nam năm 2025, có tới 60% SMEs chưa áp dụng ESG do thiếu kiến thức, thiếu nhân lực chuyên môn và hạn chế về tài chính để đầu tư vào công nghệ sạch hay đào tạo nội bộ.

Thêm vào đó, nhiều đơn vị còn gặp vướng mắc trong việc truy xuất nguồn gốc, quản lý chuỗi cung ứng hoặc chuẩn hóa quy trình sản xuất. Điều này tạo ra khoảng cách giữa tiềm năng và khả năng thực tế của sản phẩm OCOP khi tiếp cận thị trường quốc tế.

Chiến lược trọng điểm: ESG cho nhóm sản phẩm 4-5 sao

Trước bối cảnh trên, các chuyên gia khuyến nghị nên triển khai ESG từng bước, ưu tiên vào nhóm sản phẩm OCOP 4-5 sao – chiếm gần 23% tổng số OCOP cả nước. Đây là nhóm sản phẩm đã khẳng định chất lượng, có thị trường sẵn và đủ tiềm lực để thực hiện các yêu cầu chuyển đổi bền vững.

Việc xây dựng thương hiệu OCOP gắn với ESG cần bắt đầu từ các hành động cụ thể: canh tác hữu cơ, thiết kế bao bì lấy cảm hứng văn hóa địa phương nhưng thân thiện với môi trường; phát triển mã QR minh bạch thông tin sản phẩm, tích hợp yếu tố văn hóa và trách nhiệm xã hội trong chiến lược tiếp thị.

Đồng thời, Nhà nước cần đóng vai trò hỗ trợ thông qua các chính sách: hỗ trợ lãi suất, ưu đãi thuế cho doanh nghiệp đạt tiêu chuẩn xanh, tổ chức đào tạo ESG cho nhân sự SMEs, kết nối với các thị trường tiêu chuẩn cao và cung cấp công cụ đánh giá ESG phù hợp với điều kiện thực tiễn.

Không chỉ là hàng hóa – mà là “sứ giả văn hóa” Việt Nam

OCOP không thể chỉ là sản phẩm địa phương, mà phải trở thành đại diện cho thương hiệu hàng hóa quốc gia. Khi một sản phẩm OCOP được sản xuất bền vững, mang trong mình câu chuyện văn hóa và đạt chuẩn quốc tế, nó không chỉ là một món hàng – mà là sứ giả văn hóa, là tấm gương phản chiếu hình ảnh Việt Nam trong mắt thế giới.

Trong kỷ nguyên toàn cầu hóa và tiêu dùng có trách nhiệm, ESG không còn là lựa chọn, mà là yêu cầu bắt buộc. Đó cũng chính là “tấm hộ chiếu xanh” giúp OCOP Việt Nam vươn xa, phát triển bền vững và khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế.