Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu về thu hút đầu tư ngày càng gay gắt, Việt Nam đang có bước chuyển mình mạnh mẽ khi thực thi chiến lược FDI có chọn lọc. Thay vì chạy theo số lượng, Việt Nam cần ưu tiên chất lượng – thu hút các dự án có công nghệ tiên tiến, giá trị gia tăng cao, thân thiện với môi trường và có khả năng lan tỏa tới khu vực kinh tế trong nước. Đây là bước đi chiến lược giúp hiện thực hóa khát vọng đưa Việt Nam trở thành trung tâm đổi mới sáng tạo và sản xuất công nghệ cao trong khu vực, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số và đầu tư vào công nghệ cao đang diễn ra mạnh mẽ.
Dòng vốn FDI “chất” hơn: Kích hoạt động lực tăng trưởng mới
Việt Nam tiếp tục là điểm đến hấp dẫn của dòng vốn FDI tại Đông Nam Á nhờ môi trường chính trị ổn định, hệ thống pháp lý đang được cải thiện và định hướng phát triển rõ ràng. Năm 2024, ngành công nghiệp chế biến – chế tạo dẫn đầu với hơn 25,5 tỷ USD vốn đầu tư, trong đó gần 11,6 tỷ USD đến từ lĩnh vực bán dẫn – ngành công nghiệp mũi nhọn trong kỷ nguyên công nghệ cao.
Theo Bộ Kế hoạch và Đầu tư, tính đến tháng 5/2025, Việt Nam đã thu hút 10,39 tỷ USD vốn FDI vào ngành chế biến – chế tạo, chiếm tới 56,5% tổng vốn đăng ký. Tuy nhiên, dấu hiệu nổi bật hơn cả là sự bứt phá mạnh mẽ của nhóm ngành “hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ”, với mức tăng trưởng vượt 324% so với cùng kỳ năm trước. Dù hiện chỉ chiếm 5,5% tổng vốn FDI (1,02 tỷ USD), nhưng sự phát triển nhanh chóng của nhóm ngành này cho thấy động lực mới đang được kích hoạt cho nền kinh tế.
Nhu cầu tăng cao về các giải pháp công nghệ cao, dịch vụ nghiên cứu và phát triển (R&D), cùng với sự hiện diện ngày càng lớn của các tập đoàn công nghệ toàn cầu tại Việt Nam như Apple, NVIDIA, Google, Meta,… đang góp phần định hình một hệ sinh thái đổi mới sáng tạo đầy hứa hẹn. Đặc biệt, thỏa thuận hợp tác giữa Chính phủ Việt Nam và NVIDIA trong việc xây dựng trung tâm R&D và trung tâm dữ liệu AI đã mở ra cơ hội bứt phá trong lĩnh vực công nghệ cao và chuyển đổi số. Đây là minh chứng rõ nét cho niềm tin của các “ông lớn” công nghệ vào tiềm năng phát triển của Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực bán dẫn.
Vượt rào cản: Kết nối nội lực với ngoại lực
Dù thu hút được những dòng vốn lớn, nhưng doanh nghiệp tư nhân Việt Nam – đặc biệt là khối doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) – vẫn chủ yếu ở vị trí thấp trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Để FDI thực sự phát huy hiệu quả lan tỏa, Việt Nam cần có các chính sách rõ ràng hơn nhằm thúc đẩy kết nối giữa doanh nghiệp FDI và SMEs, khuyến khích chuyển giao công nghệ, nâng cao năng lực sản xuất và quản trị, đồng thời thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong nước. Đây là giải pháp căn cơ để tạo ra chuỗi giá trị bền vững, gắn kết ngoại lực với nội lực và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
Công nghệ cao, AI, bán dẫn – Trụ cột chiến lược cho nền kinh tế mới
Việt Nam đang đặt mục tiêu lớn với các ngành công nghệ lõi như bán dẫn, trí tuệ nhân tạo (AI), trung tâm dữ liệu, năng lượng tái tạo và logistics thông minh. Những ngành này không chỉ là tâm điểm trong các làn sóng đầu tư quốc tế mà còn là nền tảng để xây dựng một nền kinh tế số, xanh, tự chủ và bền vững.
Đặc biệt, ngành bán dẫn được xác định là ngành mũi nhọn tiên phong, với lộ trình phát triển rõ ràng trong Nghị quyết 57-NQ/TW (2024):
- Giai đoạn 2024–2030: Hình thành ít nhất 100 doanh nghiệp thiết kế vi mạch; xây dựng 1 nhà máy chế tạo chip và 10 nhà máy đóng gói – kiểm thử; doanh thu ngành đạt 25 tỷ USD/năm; đào tạo 50.000 kỹ sư, cử nhân ngành bán dẫn.
- Giai đoạn 2030–2040: Mở rộng lên 200 doanh nghiệp thiết kế, 2 nhà máy chế tạo chip; doanh thu đạt 50 tỷ USD/năm; từng bước tự chủ công nghệ.
- Giai đoạn 2040–2050: Làm chủ toàn diện chuỗi giá trị ngành bán dẫn; doanh thu vượt 100 tỷ USD/năm, giá trị gia tăng từ 20–25%.
Song song với đó, lĩnh vực AI và trung tâm dữ liệu cũng được chú trọng thông qua việc hình thành các khu công nghiệp công nghệ cao chuyên biệt, nâng cấp hạ tầng điện năng và đào tạo chuyên sâu nguồn nhân lực.
Tận dụng cơ hội vàng: Kết hợp chính sách thông minh và sức mạnh nội lực công nghệ
Việt Nam đang sở hữu lợi thế kép: niềm tin từ cộng đồng đầu tư quốc tế và chính sách linh hoạt, phù hợp với xu thế toàn cầu. Các tổ chức như Moody’s, S&P, JETRO hay EuroCham đều đánh giá cao triển vọng đầu tư tại Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ cao.
Để tận dụng cơ hội này, Việt Nam cần tập trung vào những trụ cột chiến lược:
- Phát triển hạ tầng năng lượng bền vững, đặc biệt là việc tái khởi động điện hạt nhân hiện đại tại Ninh Thuận – một dự án có ý nghĩa chiến lược trong việc cung cấp điện ổn định cho các trung tâm dữ liệu và ngành công nghiệp bán dẫn, đồng thời góp phần đảm bảo an ninh năng lượng và chuyển đổi xanh.
- Nâng cấp hạ tầng số và pháp lý: cải cách thủ tục hành chính, tạo môi trường pháp lý minh bạch và ổn định, xây dựng chính sách ưu đãi rõ ràng, minh bạch cho các nhà đầu tư công nghệ cao.
- Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực công nghệ cao, đặc biệt trong các lĩnh vực như AI, thiết kế vi mạch và kỹ thuật bán dẫn. Việt Nam cần tận dụng lực lượng lao động trẻ, năng động và thúc đẩy đào tạo kỹ năng số để đáp ứng nhu cầu khắt khe từ các tập đoàn FDI.
Kết luận: FDI không chỉ là vốn – mà là chất xám, công nghệ và sức bật chiến lược
Chiến lược FDI có chọn lọc, kết hợp với việc phát triển hệ sinh thái đổi mới sáng tạo, đang mở ra một kỷ nguyên mới cho Việt Nam. Để thành công trong quá trình chuyển đổi này, Việt Nam không chỉ cần thu hút vốn, mà còn phải xây dựng năng lực nội tại, kết nối hiệu quả giữa doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp trong nước, đồng thời cải thiện mạnh mẽ môi trường đầu tư.
Với tầm nhìn chiến lược và quyết tâm hành động rõ ràng, Việt Nam sẽ từng bước vươn lên trở thành trung tâm công nghệ và đổi mới sáng tạo hàng đầu khu vực, đặc biệt trong các lĩnh vực mũi nhọn như AI và bán dẫn. Đây không chỉ là cơ hội phát triển kinh tế mà còn là con đường để khẳng định vị thế quốc gia trong nền kinh tế số toàn cầu đang định hình.