Từ ngày biểu giá điện mới được ban hành, đã có nhiều ý kiến tranh luận về tính hợp lý, tác động đến hộ tiêu dùng cũng như hàm ý chính sách. Để có cái nhìn thực chất hơn, bài viết này phân tích so sánh biểu giá điện trung bình cũ và mới theo từng mức tiêu thụ điện từ 1 đến 1000 kWh, dựa trên bộ dữ liệu chi tiết về đơn giá trung bình tính theo kWh tiêu thụ.

1. Giá trung bình không chênh lệch đáng kể, nhưng khác biệt lớn về cấu trúc

Phân tích thống kê cho thấy:

Thông sốGiá cũ (VND/kWh)Giá mới (VND/kWh)
Giá trung bình2.698,82.697,1
Giá thấp nhất1.984,01.984,0
Giá cao nhất3.150,53.295,8
Độ lệch chuẩn395,6426,6

Mức giá trung bình giữa hai biểu giá gần như tương đương. Tuy nhiên, sự phân tán trong biểu giá mới cao hơn, thể hiện rõ mức độ phân tầng giá theo lượng tiêu thụ. Điều này cho thấy biểu giá mới không đặt mục tiêu tăng thu tổng thể, mà tái cấu trúc lại gánh nặng giá điện theo nguyên tắc “người sử dụng nhiều trả nhiều”.

2. Biểu giá mới hỗ trợ người dùng ít, điều tiết người dùng nhiều

Biểu giá điện mới thể hiện rõ chủ trương điều tiết tiêu dùng thông qua cơ chế phân hóa giá theo lượng điện sử dụng. Biểu đồ so sánh giá điện trung bình giữa biểu giá cũ và mới cho thấy sự thay đổi đáng chú ý này.

Dưới mức 700 kWh/tháng:

  • Biểu giá mới có đơn giá trung bình thấp hơn biểu giá cũ, đặc biệt rõ rệt ở các mức tiêu dùng từ 300–700 kWh/tháng.
  • Đây là khoảng tiêu dùng phổ biến của các hộ thu nhập thấp và trung bình, vốn chỉ sử dụng điện cho nhu cầu cơ bản như chiếu sáng, quạt máy, nấu nướng và vài thiết bị điện tử. Với việc giá điện giảm so với trước, nhóm này được hưởng lợi rõ rệt, giảm chi phí sinh hoạt và tăng khả năng tiếp cận điện năng chất lượng cao.

Trên mức 700 kWh/tháng:

  • Biểu giá mới bắt đầu vượt lên cao hơn biểu giá cũ, với chênh lệch ngày càng lớn khi mức tiêu dùng tăng.
  • Các hộ có mức sử dụng cao – thường là hộ khá giả, sở hữu biệt thự, nhiều thiết bị điện (điều hòa, máy sưởi, máy bơm nước, xe điện…) – phải trả mức giá trung bình cao hơn đáng kể. Đây là cơ chế điều tiết hợp lý, thể hiện nguyên tắc “người dùng nhiều, trả nhiều”, đồng thời gián tiếp khuyến khích tiết kiệm điện và tối ưu hóa tiêu dùng.

Ngưỡng “trung hòa” 700–750 kWh/tháng:

  • Phân tích số liệu cho thấy điểm giao cắt giữa hai biểu giá xảy ra vào khoảng 700–750 kWh/tháng. Tại ngưỡng này, đơn giá trung bình giữa hai biểu giá gần bằng nhau.
  • Đây có thể được xem là “ngưỡng thiết kế chính sách”: dưới ngưỡng này, chính sách ưu tiên hỗ trợ; trên ngưỡng này, chính sách chuyển sang vai trò điều tiết. Cách thiết kế này giúp định hình ranh giới hành vi tiêu dùng và cung cấp một thông điệp rõ ràng cho các hộ gia đình về giới hạn sử dụng điện hợp lý.

Sự chuyển dịch này không chỉ là kỹ thuật tính giá, mà phản ánh một định hướng chính sách giàu tính phân tầng xã hội:

  • Không đánh đồng “mỗi kWh đều như nhau”, mà thừa nhận rằng giá trị xã hội – môi trường của mỗi kWh phụ thuộc vào bối cảnh sử dụng;
  • Bảo vệ người yếu thế bằng giá thấp hơn, thay vì trợ giá toàn bộ;
  • Tạo động lực thay đổi hành vi đối với nhóm tiêu dùng nhiều – nhóm có khả năng đầu tư các giải pháp tiết kiệm điện, thiết bị thông minh hoặc điện mặt trời mái nhà.

Đây là bước đi rất gần với các mô hình giá điện bền vững của thế giới, nơi mà mỗi hành vi tiêu dùng đều có hệ quả kinh tế cụ thể, và từ đó góp phần hình thành xã hội tiêu dùng có trách nhiệm hơn.

3. Đặc điểm kỹ thuật của biểu giá mới: Tính lũy tiến liên tục, dễ dự báo hơn

Một điểm cải tiến rõ rệt trong biểu giá điện mới là cách thiết kế đường giá điện mang tính lũy tiến liên tục, thay vì mô hình bậc thang rời rạc như trước. Cụ thể:

  • Biểu giá cũ áp dụng mô hình bậc thang cứng, trong đó mức giá nhảy vọt khi tiêu dùng vượt các ngưỡng quy định (ví dụ: 50, 100, 200 kWh…). Điều này khiến nhiều hộ gia đình gặp phải tình trạng chi phí điện tăng bất ngờ chỉ vì vượt một vài kilowatt so với ngưỡng – tạo ra cảm giác bất công và khó dự báo.
  • Biểu giá mới thay đổi logic này bằng cách áp dụng công thức gần như tuyến tính – tức giá trung bình tăng đều theo mức tiêu dùng, không có các nấc nhảy gián đoạn. Với mỗi kWh bổ sung, người dùng có thể biết trước gần chính xác mức chi phí tăng thêm. Điều này làm cho biểu giá mới mượt mà, ổn định và thân thiện hơn với người tiêu dùng.

4. Tác động tích cực từ thiết kế lũy tiến

  • Minh bạch hơn trong dự báo chi phí: Người dân có thể dễ dàng tính toán và điều chỉnh mức tiêu dùng hàng tháng để phù hợp với khả năng tài chính, nhờ vào mối quan hệ gần tuyến tính giữa sản lượng điện và đơn giá trung bình. Hạn chế tối đa cú sốc hóa đơn do vượt bậc.
  • Khuyến khích tiết kiệm thực chất hơn: Khi mỗi kWh điện tiêu dùng thêm đều kéo theo chi phí tăng rõ rệt, người dân sẽ có động lực điều chỉnh hành vi tiêu dùng (tắt bớt thiết bị không cần thiết, sử dụng thiết bị tiết kiệm điện, đầu tư điện mặt trời…).
  • Tiệm cận cơ chế thị trường điện cạnh tranh: Thiết kế giá tuyến tính không chỉ thuận lợi cho người dân mà còn phù hợp với mô hình thị trường điện cạnh tranh trong tương lai, nơi giá điện phản ánh chi phí biên thực tế. Đây là bước chuyển hóa kỹ thuật rất đáng chú ý về mặt thể chế.

5. Mặt trái của biểu giá mới

Dù biểu giá mới mang nhiều điểm tiến bộ về mặt kỹ thuật và chính sách, nhưng cũng không tránh khỏi một số vấn đề cần lưu ý, đặc biệt liên quan đến tính công bằng theo hoàn cảnh và khả năng điều chỉnh hành vi của người tiêu dùng.

  • Dùng nhiều chưa chắc đã là giàu có: Biểu giá mới áp dụng mức giá trung bình cao cho các hộ sử dụng nhiều điện – điều này mặc định rằng người tiêu dùng nhiều là người có thu nhập cao. Tuy nhiên, thực tế có nhiều hộ đông người (đa thế hệ cùng sống), hoặc sinh hoạt gắn với hoạt động kinh doanh nhỏ lẻ (như bán hàng online, sản xuất tại gia…), dù không giàu nhưng vẫn tiêu thụ điện nhiều, họ có thể bị vạ lây trong nhóm bị tăng giá.
  • Thiếu linh hoạt trong điều kiện vùng miền, khí hậu: Những hộ sống ở khu vực nắng nóng quanh năm như miền Trung, Tây Nguyên thường có mức tiêu thụ điện cố định cao hơn vì nhu cầu làm mát (điều hòa, quạt, máy phun sương…). Nếu biểu giá mới không đi kèm cơ chế phân vùng theo đặc điểm khí hậu – thì sẽ gây bất công vô hình cho một số địa phương. Do đó, cần tính đến yếu tố chi phí sinh hoạt tối thiểu hợp lý khi thiết kế khung giá.
  • Tăng gánh nặng cho các hộ đang cải thiện chất lượng sống: Các hộ đang đầu tư thêm tiện nghi cơ bản (máy nóng lạnh, máy lọc nước, điều hòa, thiết bị điện tử phục vụ học tập và làm việc tại nhà) dễ bị vượt mốc trung hòa 700 kWh/tháng. Điều này có thể gây phản cảm vì khiến người dân cảm thấy bị “phạt” khi nâng cao mức sống, làm suy yếu thông điệp khuyến khích phát triển bền vững.
  • Khó áp dụng nếu thiếu công cụ hỗ trợ giám sát và phản hồi: Để biểu giá phát huy tác dụng về điều tiết hành vi, người dân cần có thông tin rõ ràng, cập nhật liên tục về mức tiêu thụ điện thực tế của mình, cũng như ngưỡng giá đang áp dụng. Nếu không đi kèm với hạ tầng đồng hồ thông minh, ứng dụng minh bạch hóa tiêu dùng điện, thì hiệu quả điều chỉnh hành vi sẽ thấp. Ngoài ra, dễ xảy ra hiểu nhầm, khiếu nại từ người dân nếu họ không nhận thấy mối liên hệ rõ giữa tiêu dùng, hóa đơn và đơn giá trung bình.
  • Tác động gián tiếp đến kinh doanh siêu nhỏ, hộ gia đình: Các mô hình như homestay, lớp học tại gia, tiệm cắt tóc, quán ăn nhỏ dùng điện gia đình… sẽ chịu ảnh hưởng trực tiếp khi đơn giá tăng theo sản lượng. Trong khi đây lại là khu vực khó tách bạch giữa sinh hoạt và kinh doanh, rất dễ bị thiệt nếu không có chính sách phân loại hợp lý.

6. Đề xuất điều chỉnh và khuyến nghị

Để biểu giá điện mới vừa phát huy được vai trò điều tiết hợp lý, vừa đảm bảo công bằng xã hội trong thực tế đa dạng của người dân, cần tính đến một số hướng điều chỉnh và cải tiến quan trọng sau:

Phân vùng khí hậu – xã hội khi xây dựng khung giá

Biểu giá hiện hành áp dụng thống nhất trên toàn quốc, trong khi điều kiện khí hậu, mức sống và cấu trúc sinh hoạt giữa các vùng miền rất khác nhau. Do đó:

  • Cần xem xét xây dựng biểu giá lũy tiến mềm hơn cho các vùng thường xuyên nắng nóng, nơi nhu cầu làm mát là thiết yếu và khó cắt giảm;
  • Hoặc các tỉnh có tỷ lệ hộ nghèo cao, thu nhập thấp, cần được áp dụng mức giá ưu đãi theo một cơ chế phân bổ liên vùng.

Bổ sung “hệ số hộ gia đình” để điều chỉnh ngưỡng giá

Một hộ gia đình có 2 người và một hộ có 6 người sử dụng cùng một mức điện không thể bị đánh giá giống nhau. Vì vậy:

  • Cần nghiên cứu cơ chế tính “điện tiêu chuẩn” theo đầu người, hoặc áp dụng hệ số quy đổi linh hoạt khi xác định ngưỡng điều chỉnh giá.
  • Điều này sẽ tránh bất công cho các hộ đông người, vốn dễ bị đẩy vào nhóm bị tăng giá dù mức tiêu dùng trên đầu người còn thấp.

Tăng đầu tư vào công cụ giám sát và hỗ trợ ra quyết định

Hiện nay, người dân thường chỉ biết hóa đơn tổng vào cuối kỳ, mà thiếu công cụ giám sát, điều chỉnh hành vi theo thời gian thực. Vì vậy:

  • EVN cần nâng cấp các ứng dụng như app EVNHCMC, EVNSPC… để cung cấp dữ liệu tiêu dùng hàng ngày/tuần;
  • Tích hợp cảnh báo tự động khi vượt ngưỡng quan trọng (ví dụ: 300, 700, 1000 kWh);
  • Cung cấp biểu đồ hóa đơn dự kiến giúp người dùng dễ hình dung và kiểm soát hành vi.

Tăng cường cơ chế phản hồi và giải thích minh bạch

Để tạo sự tin cậy và đồng thuận, cần có cơ chế phản hồi nhanh chóng, minh bạch khi có khiếu nại hoặc biến động bất thường:

  • Hóa đơn nên đi kèm giải thích về mức đơn giá áp dụng, ngưỡng vượt, so sánh tháng trước/tháng này;
  • Có tổng đài tư vấn chính sách giá điện hoạt động hiệu quả, đặc biệt trong giai đoạn đầu triển khai biểu giá mới;
  • Với các hộ có mức tiêu dùng tăng bất thường, cần hỗ trợ điều tra, giải thích và khuyến nghị điều chỉnh thiết bị, thói quen sử dụng.

7. Kết luận

Biểu giá điện mới tại Việt Nam đánh dấu một bước cải cách có ý nghĩa cả về kỹ thuật lẫn định hướng chính sách. Với cấu trúc lũy tiến mềm, dễ dự báo và phân hóa theo hành vi tiêu dùng, biểu giá này góp phần:

  • Thúc đẩy tiết kiệm năng lượng một cách thực chất, thông qua việc phản ánh đúng chi phí biên của từng kWh tiêu thụ;
  • Phân bổ gánh nặng giá điện công bằng hơn, ưu tiên bảo vệ các nhóm thu nhập thấp và điều tiết hợp lý các hộ tiêu dùng nhiều;
  • Và tạo nền tảng cho thị trường điện cạnh tranh, nơi giá điện dần được xác lập theo quan hệ cung – cầu và chi phí thực tế.

Tuy nhiên, như mọi chính sách cải cách, biểu giá mới chỉ thực sự phát huy tác dụng nếu đi kèm các điều kiện thể chế và công cụ hỗ trợ phù hợp. Cụ thể:

  • Cần có thiết kế linh hoạt hơn theo vùng miền, quy mô hộ gia đình và đặc điểm khí hậu, tránh để chính sách trở thành gánh nặng không đáng có đối với các nhóm dân cư đặc thù.
  • Đồng thời, cần đầu tư mạnh mẽ hơn vào hạ tầng giám sát, công cụ minh bạch hóa tiêu dùng, để người dân hiểu rõ, kiểm soát được hành vi sử dụng điện của mình, từ đó chủ động thay đổi theo hướng tiết kiệm, hiệu quả.

Một chính sách giá điện tốt không chỉ là chính sách đúng mà còn phải là chính sách được xã hội hiểu rõ, chấp nhận và đồng hành. Trong bối cảnh Việt Nam đang hướng tới một nền kinh tế xanh, thông minh và cạnh tranh hơn, biểu giá điện mới là bước đi cần thiết nhưng chưa đủ. Điều cần thiết hơn là một cách tiếp cận lấy người dùng làm trung tâm, minh bạch, linh hoạt và thích ứng với sự đa dạng ngày càng lớn trong tiêu dùng năng lượng của xã hội hiện đại.