Số liệu đăng ký doanh nghiệp cập nhập tháng 5-2025 cho thấy vốn đăng ký bình quân một doanh nghiệp thành lập mới là 10,3 tỷ đồng, trong khi số lao động bình quân là 6,5 người/doanh nghiệp. Nhìn rộng ra bức tranh trong hơn một thập kỷ qua, Việt Nam chứng kiến sự gia tăng mạnh mẽ về số lượng doanh nghiệp thành lập mới hàng tháng, là chỉ dấu tích cực về tinh thần khởi nghiệp và sức hút của môi trường kinh doanh. Tuy nhiên, ẩn sau những con số tưởng chừng lạc quan ấy là một thực tế cần lưu tâm: quy mô vốn đăng ký và số lao động bình quân trên mỗi doanh nghiệp mới liên tục suy giảm theo thời gian. Thực trạng này đặt ra nhiều câu hỏi về chất lượng tăng trưởng của khu vực doanh nghiệp tư nhân, cũng như yêu cầu phải định hướng lại chính sách hỗ trợ theo hướng thực chất, hiệu quả hơn, phù hợp với tinh thần cải cách mà Nghị quyết 68 của Bộ Chính trị mới đây đã đề ra.

Xu hướng giảm dần rõ nét

Dữ liệu từ năm 2014 đến tháng 5-2025 cho thấy một xu hướng giảm đều ở cả hai chỉ số:

  • Vốn đăng ký bình quân mỗi doanh nghiệp thành lập mới đã giảm từ mức 6–10 tỷ đồng giai đoạn 2014–2017, từng đạt đỉnh trên 20–30 tỷ đồng trong một số tháng năm 2020–2021 (do vài trường hợp ngoại lệ), nhưng sau đó giảm nhanh về mức 8–10 tỷ đồng, thậm chí chỉ còn 5–6 tỷ đồng trong nhiều tháng gần đây.
  • Số lao động bình quân trên một doanh nghiệp cũng giảm mạnh: từ mức 15–18 người (2014–2016) xuống còn 5–7 người trong giai đoạn 2022–2025.

Đây là xu hướng mang tính dài hạn, không chỉ là biến động ngắn hạn do yếu tố mùa vụ hay kinh tế vĩ mô.

Vì sao vốn và lao động bình quân ngày càng nhỏ?

Thứ nhất: Sự lên ngôi của doanh nghiệp siêu nhỏ, cá nhân khởi nghiệp và startup công nghệ

Cấu trúc khu vực doanh nghiệp tư nhân ở Việt Nam đang thay đổi nhanh chóng, với sự gia tăng mạnh mẽ của nhóm doanh nghiệp siêu nhỏ, hộ kinh doanh chuyển đổi lên doanh nghiệp, cá nhân khởi nghiệp và startup công nghệ. Đây là những mô hình đề cao sự linh hoạt, tối ưu chi phí, vận hành gọn nhẹ, thường có số vốn ban đầu thấp và sử dụng ít lao động. Sự phổ biến của mô hình “lean startup” trong giới trẻ cũng góp phần đẩy mạnh xu hướng này.

Đặc biệt, nhiều startup khởi nguồn từ các chương trình đổi mới sáng tạo, ươm tạo khởi nghiệp (incubator, accelerator) chỉ cần một nhóm nhỏ sáng lập viên và sử dụng nền tảng số để vận hành. Điều này lý giải vì sao tỷ lệ doanh nghiệp mới tăng nhưng quy mô vốn và lao động bình quân ngày càng co lại.

Thứ hai: Dịch chuyển cơ cấu ngành nghề theo hướng dịch vụ và công nghệ

Sự thay đổi mạnh trong cơ cấu ngành nghề thành lập mới là một nguyên nhân quan trọng khác. Thay vì tập trung vào các ngành có yêu cầu vốn và nhân lực cao như công nghiệp nặng, công nghiệp chế biến, xây dựng hay sản xuất truyền thống, phần lớn doanh nghiệp thành lập mới hiện nay tập trung vào các lĩnh vực như thương mại điện tử, logistics nhỏ lẻ, dịch vụ số, giáo dục trực tuyến, marketing kỹ thuật số…. Đây là những ngành có rào cản gia nhập thấp, ít phụ thuộc vào tài sản cố định, và không đòi hỏi nhiều nhân sự ban đầu.

Ngược lại, các ngành vốn là xương sống của công nghiệp hóa – hiện đại hóa lại giảm tỷ trọng, phản ánh một bức tranh cơ cấu doanh nghiệp đang thiên lệch về phía ngắn hạn, dễ vào nhưng khó lớn nếu thiếu chính sách định hướng đúng đắn.

Thứ ba: Tác động kéo dài của đại dịch và môi trường vĩ mô thiếu ổn định

Sau cú sốc COVID-19, môi trường kinh doanh trở nên khó đoán định hơn bao giờ hết. Các doanh nghiệp mới buộc phải lựa chọn chiến lược thận trọng như đăng ký với quy mô nhỏ, vừa để thăm dò thị trường, vừa giảm thiểu rủi ro tài chính trong giai đoạn đầu vận hành.

Bên cạnh đó, các yếu tố vĩ mô như lạm phát toàn cầu, chi phí vốn tăng cao, điều kiện vay tín dụng thắt chặt và tiêu dùng trong nước phục hồi chậm càng khiến nhiều nhà sáng lập không sẵn sàng đầu tư lớn ngay từ đầu. Tâm lý khởi nghiệp phòng thủ đang là thực tế phổ biến, phản ánh sự mong manh trong niềm tin thị trường của khu vực doanh nghiệp mới.

Thứ tư: Chiến lược “chia nhỏ” để phân tán rủi ro và tận dụng chính sách

Một hiện tượng phổ biến là nhà đầu tư hoặc nhóm sáng lập chủ động chia nhỏ vốn thành lập thành nhiều pháp nhân khác nhau thay vì tập trung vào một doanh nghiệp quy mô lớn. Việc này giúp linh hoạt về pháp lý, dễ dàng thoái lui khi rủi ro xuất hiện, đồng thời tận dụng được các chính sách ưu đãi áp dụng cho doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ.

Tuy nhiên, hệ quả là số lượng doanh nghiệp tăng nhanh nhưng quy mô bình quân bị chia nhỏ và không phản ánh đúng năng lực kinh doanh thực chất. Hiện tượng này đặt ra yêu cầu cần cải thiện cách thống kê, đánh giá chất lượng doanh nghiệp để không rơi vào ảo tưởng tăng trưởng về số lượng.

Thứ sáu: Áp lực chi phí lao động và xu hướng tối ưu hóa nhân sự

Chi phí lao động ở Việt Nam đang tăng nhanh theo lộ trình điều chỉnh lương tối thiểu vùng và cạnh tranh nhân sự ngày càng gay gắt, nhất là trong các lĩnh vực có tính kỹ thuật cao. Trong khi đó, năng suất lao động khu vực doanh nghiệp tư nhân vẫn ở mức thấp so với khu vực FDI hoặc DNNN.

Trước thực tế đó, nhiều doanh nghiệp lựa chọn mô hình tinh gọn, giảm thiểu lao động cố định, thay vào đó sử dụng công nghệ, tự động hóa hoặc thuê ngoài (outsourcing) để giảm chi phí vận hành. Điều này vừa là chiến lược thích nghi, vừa phản ánh một giới hạn phát triển nếu không đi kèm nâng cao năng suất và chất lượng nguồn nhân lực.

Tín hiệu tích cực hay điều đáng lo?

Việc vốn và lao động bình quân giảm không hoàn toàn mang ý nghĩa tiêu cực. Trái lại, đây là một biểu hiện của chuyển dịch cơ cấu doanh nghiệp sang mô hình tinh gọn, công nghệ, linh hoạt hơn, đúng xu hướng chuyển đổi số và khởi nghiệp đổi mới sáng tạo. Tuy nhiên, sự giảm mạnh và kéo dài của hai chỉ số này lại dấy lên một số lo ngại:

  • Phải chăng môi trường kinh doanh hiện nay thiếu hấp dẫn với các nhà đầu tư lớn?
  • Các doanh nghiệp khởi nghiệp có thực sự đủ năng lực phát triển dài hạn, hay chỉ mang tính thử nghiệm và dễ bị đào thải?
  • Việc nhiều doanh nghiệp đăng ký nhưng không hoạt động thực chất có đang làm ảo hóa số liệu tăng trưởng doanh nghiệp?

Hàm ý chính sách

Để đảm bảo chất lượng và sức sống bền vững của khu vực doanh nghiệp tư nhân, cần:

  • Đổi mới cách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ: Không chỉ là giảm thuế hay thủ tục, mà cần hỗ trợ chuyển đổi số, nâng cao năng lực quản trị, tiếp cận vốn sáng tạo (venture capital, crowdfunding…).
  • Sàng lọc và làm sạch cơ sở dữ liệu doanh nghiệp: Phân biệt rõ giữa doanh nghiệp có hoạt động thực chất và doanh nghiệp chỉ đăng ký rồi để đó.
  • Ưu tiên phát triển các doanh nghiệp trung bình và lớn thông qua các cụm liên kết ngành, chuỗi cung ứng và hệ sinh thái đổi mới sáng tạo.
  • Đơn giản hóa quy định về tăng vốn và thay đổi quy mô sau khi doanh nghiệp đã đăng ký, để khuyến khích đầu tư mở rộng.

Kết luận

Việc giảm dần quy mô vốn và lao động bình quân của doanh nghiệp mới là hệ quả của một nền kinh tế đang chuyển mình, nơi doanh nghiệp nhỏ, linh hoạt, và công nghệ cao đang dần chiếm ưu thế. Tuy nhiên, nếu không đi kèm với tăng trưởng năng suất, khả năng sống sót cao và định hướng phát triển dài hạn, xu hướng này có thể phản ánh một nền tảng doanh nghiệp thiếu vững chắc. Đây là thời điểm cần đánh giá lại không chỉ về số lượng doanh nghiệp, mà còn về chất lượng và sức bật phát triển của từng doanh nghiệp trong kỷ nguyên hậu đại dịch và chuyển đổi kinh tế.

* Bài nghiên cứu hợp tác giữa Vietstats và Tạp Chí Kinh tế Sài Gòn

Truy cập tại: https://thesaigontimes.vn/vi-sao-quy-mo-khoi-nghiep-cua-khu-vuc-tu-nhan-ngay-cang-nho/