Tăng trưởng ứng dụng robot trong sản xuất

Trong hơn một thập kỷ qua, Việt Nam đã ghi nhận sự gia tăng vượt bậc trong việc ứng dụng robot vào lĩnh vực sản xuất. Đây là xu thế phản ánh rõ quá trình công nghiệp hóa theo hướng hiện đại. Nếu như vào năm 2010, số lượng robot công nghiệp vận hành trong nước chỉ ở mức dưới 1.000 đơn vị, thì đến năm 2022, con số này đã lên tới gần 24.000 đơn vị, tức tăng gấp hơn 24 lần. Đáng chú ý, giai đoạn từ 2016 trở đi chứng kiến tốc độ tăng trưởng bứt phá, cho thấy bước ngoặt rõ rệt trong tư duy và chiến lược phát triển sản xuất, khi doanh nghiệp ngày càng chú trọng đến tự động hóa để nâng cao năng suất và giảm phụ thuộc vào lao động thủ công. Sự bùng nổ này diễn ra trong bối cảnh thuận lợi, khi Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn của làn sóng dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt trong các ngành công nghệ cao. Cùng với đó, khu vực doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) phát triển mạnh mẽ, kéo theo nhu cầu áp dụng các hệ thống sản xuất tiên tiến. Ngoài ra, các chính sách thúc đẩy công nghiệp hỗ trợ, chương trình chuyển đổi số quốc gia và định hướng phát triển nền kinh tế số cũng góp phần tạo ra môi trường thuận lợi để robot công nghiệp thâm nhập ngày càng sâu vào các dây chuyền sản xuất trong nước.

Ba ngành dẫn đầu cuộc đua tự động hóa

Dữ liệu từ biểu đồ cho thấy ba ngành công nghiệp đang dẫn đầu rõ rệt trong việc ứng dụng robot tại Việt Nam là thiết bị điện, máy tính và điện tử, và ô tô. Ngành thiết bị điện ghi nhận mức tăng trưởng đều đặn kể từ năm 2016 và giữ vững vị trí dẫn đầu đến năm 2022, nhờ đặc thù sản xuất yêu cầu độ chính xác cao và khối lượng lớn. Song song đó, ngành máy tính và điện tử cũng bứt phá mạnh mẽ từ năm 2016 và duy trì đà tăng trưởng gần tương đương với ngành thiết bị điện. Đây đồng thời là lĩnh vực thu hút vốn FDI lớn nhất tại Việt Nam trong nhiều năm, với sự hiện diện của các tập đoàn công nghệ hàng đầu thế giới. Trong khi đó, ngành ô tô có tốc độ tăng chậm hơn nhưng vẫn duy trì vị trí trong nhóm dẫn đầu, phản ánh xu hướng phát triển chuỗi cung ứng nội địa và gia tăng hàm lượng công nghệ trong sản xuất. Sự vượt trội của ba ngành này không chỉ cho thấy mức độ sẵn sàng cao trong ứng dụng tự động hóa mà còn thể hiện sự dịch chuyển cấu trúc công nghiệp của Việt Nam theo hướng gắn kết sâu hơn với chuỗi giá trị toàn cầu, đặc biệt ở các khâu có thể tiêu chuẩn hóa và dễ dàng tự động hóa như lắp ráp, kiểm tra và đóng gói.

Các ngành truyền thống tụt lại phía sau

Trái ngược với sự tăng trưởng mạnh mẽ của các ngành công nghệ cao, các ngành truyền thống như cao su, nhựa, thực phẩm, đồ uống, sản phẩm kim loại và máy móc công nghiệp lại cho thấy mức độ ứng dụng robot rất thấp, với tốc độ tăng trưởng chậm và gần như không thay đổi trong suốt nhiều năm qua. Thực trạng này phản ánh rõ những hạn chế về năng lực tài chính và công nghệ của phần lớn các doanh nghiệp trong những lĩnh vực này, đặc biệt là khối doanh nghiệp nhỏ và vừa trong nước. Ngoài ra, việc thiếu hụt lao động có kỹ năng phù hợp cũng là một rào cản lớn, khiến quá trình chuyển đổi sang mô hình sản xuất tự động hóa gặp nhiều khó khăn. Điều này cho thấy sự phân hóa rõ rệt trong khả năng tiếp cận công nghệ robot giữa các nhóm ngành, đồng thời đặt ra yêu cầu cấp thiết về chính sách hỗ trợ đổi mới công nghệ và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực cho khu vực công nghiệp truyền thống.

Sự thay đổi cơ cấu ngành sản xuất

Một điểm đáng chú ý trong quá trình phát triển tự động hóa tại Việt Nam là sự thay đổi rõ rệt trong cơ cấu ngành sử dụng robot. Trước năm 2016, robot chủ yếu được triển khai trong các ngành có hàm lượng công nghệ thấp như đồ chơi và sản xuất đa dạng, vốn chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng số robot công nghiệp. Tuy nhiên, từ sau năm 2016 cơ cấu này đã thay đổi nhanh chóng khi robot ngày càng tập trung vào các ngành công nghiệp công nghệ cao như thiết bị điện, điện tử và ô tô vốn là những lĩnh vực đòi hỏi mức độ tự động hóa cao hơn. Sự dịch chuyển này phản ánh xu hướng nâng cấp cơ cấu công nghiệp của Việt Nam, nhằm hướng tới nền sản xuất hiện đại và có giá trị gia tăng cao hơn. Đồng thời, áp lực nâng cao năng suất lao động trong bối cảnh cạnh tranh quốc tế gia tăng, cũng như nhu cầu thu hút đầu tư nước ngoài chất lượng cao, đã trở thành những động lực quan trọng thúc đẩy sự tái cấu trúc trong cách các ngành công nghiệp tiếp cận và ứng dụng công nghệ robot.

Rủi ro và thách thức về việc làm

Bên cạnh những lợi ích rõ rệt về năng suất và hiệu quả sản xuất, sự phát triển nhanh chóng của tự động hóa tại Việt Nam cũng đặt ra những thách thức xã hội đáng kể, đặc biệt là nguy cơ mất việc đối với lực lượng lao động kỹ năng thấp. Theo Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO 2024), các nhóm lao động dễ bị tổn thương nhất bởi làn sóng tự động hóa bao gồm lao động giản đơn, công nhân tay nghề thấp, thợ lắp ráp, vận hành máy móc, thiết bị, cùng với công nhân thủ công trong các nghề truyền thống. Điểm chung của các nhóm này là họ thường đảm nhiệm những công việc mang tính thể chất, có tính lặp lại cao vốn là những vị trí dễ dàng bị thay thế bởi robot. Trước thực tế đó, Việt Nam đang đứng trước một bài toán kép: làm thế nào để vừa đẩy mạnh ứng dụng robot nhằm nâng cao năng suất và khả năng cạnh tranh quốc gia, vừa đảm bảo quá trình chuyển đổi diễn ra một cách công bằng, không để ai bị bỏ lại phía sau. Điều này đòi hỏi các chính sách hỗ trợ đào tạo lại kỹ năng, nâng cao năng lực thích ứng của người lao động, đồng thời thúc đẩy mô hình phát triển bao trùm trong kỷ nguyên công nghiệp 4.0.

Triển vọng và hàm ý chính sách

Sự gia tăng nhanh chóng của robot trong sản xuất không chỉ là minh chứng cho tiến trình công nghiệp hóa theo hướng hiện đại của Việt Nam, mà còn mở ra nhiều cơ hội nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm và năng lực cạnh tranh quốc gia. Tuy nhiên, để quá trình này diễn ra một cách bền vững và bao trùm, cần có những chính sách và giải pháp đồng bộ từ phía Nhà nước và cộng đồng doanh nghiệp. Trước hết, đào tạo và tái đào tạo lực lượng lao động là yêu cầu cấp thiết, trong đó cần đặc biệt chú trọng tới các kỹ năng số, kỹ thuật và năng lực vận hành, quản trị hệ thống tự động hóa. Song song đó, các SMEs vốn chiếm đa số trong nền kinh tế rất cần được hỗ trợ tiếp cận công nghệ mới, tài chính ưu đãi và tư vấn để xây dựng lộ trình chuyển đổi số phù hợp với quy mô và năng lực. Bên cạnh đó, việc khuyến khích nội địa hóa công nghệ, phát triển ngành công nghiệp chế tạo robot trong nước và kết nối doanh nghiệp nội địa vào chuỗi giá trị công nghệ cao sẽ giúp gia tăng tính tự chủ và tạo động lực phát triển lâu dài. Cuối cùng, các chính sách chuyển đổi công bằng cần được chú trọng, nhằm bảo vệ và hỗ trợ nhóm lao động yếu thế vượt qua thách thức của tự động hóa, từ đó bảo đảm không ai bị bỏ lại phía sau trong tiến trình hiện đại hóa sản xuất.

Nhận xét chung

Tự động hóa bằng robot đang ngày càng khẳng định vai trò then chốt trong quá trình chuyển đổi mô hình sản xuất tại Việt Nam, đặc biệt trong các ngành công nghệ cao và định hướng xuất khẩu. Đây không chỉ là xu thế tất yếu dưới tác động của cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 mà còn là động lực quan trọng giúp Việt Nam nâng cao năng suất lao động, cải thiện chất lượng sản phẩm và tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu. Tuy nhiên, để khai thác hiệu quả những lợi ích mà tự động hóa mang lại, Việt Nam không thể chỉ dừng lại ở việc tiếp nhận công nghệ, mà cần chủ động thiết kế và thực thi các chính sách hỗ trợ phù hợp. Việc tái cấu trúc hệ thống đào tạo nhân lực, nâng cao năng lực đổi mới sáng tạo trong nước và đảm bảo quá trình chuyển đổi diễn ra một cách công bằng, bao trùm sẽ là những yếu tố then chốt giúp nền công nghiệp Việt Nam phát triển bền vững trong kỷ nguyên tự động hóa.

 

* Bài phân tích của Vietstats cộng tác với Tạp Chí Kinh tế Sài Gòn

Truy cập tại: https://thesaigontimes.vn/nganh-nao-dan-dau-cuoc-dua-robot-hoa-nha-may-tai-viet-nam-trong-thap-ky-qua/