Ngày 10/5/2025, Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) chính thức điều chỉnh mức giá bán lẻ điện bình quân lên 2.204,07 đồng/kWh, tăng 4,8% so với mức cũ là 2.103,12 đồng/kWh (chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng). Đồng thời, theo Quyết định số 14/2025/QĐ-TTg của Chính phủ, biểu giá bán lẻ điện sinh hoạt cũng được cải tiến, rút gọn từ 6 bậc xuống còn 5 bậc, áp dụng từ ngày 29/5/2025. Dù chỉ là điều chỉnh về cơ cấu tính giá, nhưng chính sách này phản ánh bước tiến rõ rệt trong tư duy điều hành giá điện – hướng tới sự minh bạch, công bằng và hiệu quả hơn trong sử dụng nguồn tài nguyên năng lượng quốc gia.
Theo quy định tại Điều 10 Thông tư 16/2014/TT-BCT (được sửa đổi bởi Thông tư 09/2023/TT-BCT), giá bán lẻ điện sinh hoạt là mức giá áp dụng cho các hộ gia đình sử dụng điện vào mục đích sinh hoạt, với điều kiện có hợp đồng mua bán điện trực tiếp với đơn vị cung cấp. Biểu giá được chia theo bậc thang lũy tiến, tính theo lượng điện tiêu thụ trong tháng. Việc rút gọn biểu giá từ 6 xuống 5 bậc không chỉ giúp hệ thống tính giá trở nên đơn giản, dễ hiểu hơn, mà còn khuyến khích người dân sử dụng điện tiết kiệm, góp phần điều tiết chi phí công bằng giữa các nhóm hộ tiêu dùng, tạo tiền đề phát triển thị trường điện cạnh tranh trong tương lai.
1. Giảm số bậc thang – Góp phần đơn giản hóa hệ thống tính giá điện
Một trong những điểm nổi bật của chính sách mới là việc rút gọn biểu giá điện sinh hoạt từ 6 bậc xuống còn 5 bậc. Trước đây, biểu giá 6 bậc bị nhiều người tiêu dùng đánh giá là rườm rà, khó hiểu và gây lúng túng trong việc theo dõi hóa đơn tiền điện hàng tháng. Người dân thường không thể xác định rõ ràng mình đang sử dụng bao nhiêu điện, ở bậc giá nào, dẫn đến tâm lý hoang mang khi hóa đơn tăng cao mà không rõ nguyên nhân.
Việc giảm xuống 5 bậc giúp cơ cấu giá điện trở nên rõ ràng hơn. Người tiêu dùng dễ nhận biết được mức tiêu thụ điện của gia đình mình đang thuộc bậc nào, từ đó chủ động điều chỉnh hành vi sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh nhiều hộ gia đình vẫn chưa có thói quen theo dõi sát sao mức sử dụng điện của mình.
Ngoài ra, việc đơn giản hóa các mức tính giá cũng góp phần giảm bớt gánh nặng tính toán cho cả phía doanh nghiệp điện lực và người dân. Trong một hệ thống điện với hàng triệu hộ tiêu dùng, một biểu giá minh bạch, dễ áp dụng sẽ giúp hệ thống vận hành hiệu quả hơn, giảm sai sót và chi phí hành chính.
2. Cơ cấu giá mới tạo động lực mạnh mẽ để tiết kiệm điện
Biểu giá mới quy định cụ thể mức giá cho từng bậc sử dụng: từ 0-100 kWh, giá bằng 90% giá bán lẻ điện bình quân; từ 101-200 kWh là 108%; 201-400 kWh là 136%; 401-700 kWh là 162%; và từ 701 kWh trở lên là 180%. Khoảng cách giữa giá điện các bậc cao và thấp đã được thiết kế một cách hợp lý, với mục tiêu khuyến khích người dân sử dụng điện tiết kiệm hơn.
Đặc biệt, nhóm sử dụng điện nhiều – từ 401 kWh trở lên – sẽ phải trả mức giá cao hơn so với trước, do biểu giá ở các bậc cao đã tăng 6,5% đến 14,7%. Đây là nhóm chiếm tỷ lệ nhỏ (khoảng 2% tổng số hộ), nhưng lại tiêu thụ lượng điện lớn. Việc điều chỉnh giá ở nhóm này không chỉ góp phần bù đắp doanh thu cho nhóm hộ nghèo, hộ chính sách được hưởng giá điện thấp, mà còn tạo sức ép kinh tế để các hộ tiêu dùng nhiều điện xem xét lại hành vi sử dụng của mình.
3. Chính sách hỗ trợ hợp lý, giữ nguyên lợi ích cho hộ nghèo và chính sách
Mặc dù giá điện bình quân được điều chỉnh tăng 4,8%, nhưng biểu giá bậc 1 (dưới 100 kWh) vẫn được giữ nguyên nhằm hỗ trợ người nghèo và các hộ gia đình chính sách. Theo thống kê, có tới 33,5% số hộ dùng điện thuộc nhóm này. Việc duy trì giá thấp cho 100 kWh đầu tiên là cách tiếp cận đúng đắn, vừa đảm bảo an sinh xã hội, vừa không gây áp lực lên tài chính hộ gia đình có thu nhập thấp.
Ngoài ra, hộ nghèo còn được Nhà nước hỗ trợ thêm tiền điện hàng tháng tương đương mức sử dụng 30 kWh theo giá bậc 1. Các hộ chính sách xã hội không thuộc diện hộ nghèo cũng được hỗ trợ tương tự nếu mức tiêu thụ điện không vượt quá 50 kWh/tháng. Như vậy, cơ chế hỗ trợ vẫn tiếp tục được duy trì, bảo đảm sự công bằng và tính nhân văn trong chính sách giá điện.
4. Sát hơn với thực tế tiêu dùng và xóa bất hợp lý trước đây
Biểu giá điện mới cũng điều chỉnh định mức các bậc sao cho sát hơn với thực tế sử dụng điện hiện nay. Trước đây, mức sử dụng dưới 50 kWh vẫn nằm trong bậc đầu tiên, nhưng hiện tại, với mức sống ngày càng nâng cao, nhu cầu sử dụng điện tăng lên, số hộ dùng dưới 50 kWh mỗi tháng rất hiếm. Việc nâng định mức bậc 1 lên tới 100 kWh là phù hợp, phản ánh đúng tình hình tiêu thụ thực tế.
Đồng thời, biểu giá mới cũng thu hẹp khoảng cách không hợp lý giữa các nhóm đối tượng. Những bất cập trước kia như việc hai hộ có mức tiêu thụ chênh nhau không nhiều nhưng lại chịu mức giá quá khác biệt do rơi vào hai bậc giá kề nhau, nay đã được điều chỉnh. Khoảng cách giữa bậc 1 và bậc 5 hiện tại chỉ gấp khoảng hai lần – mức hợp lý để khuyến khích tiết kiệm nhưng không gây sốc về chi phí.
5. Hướng tới một thị trường điện cạnh tranh và minh bạch
Không thể không nhắc đến ý nghĩa dài hạn của việc điều chỉnh biểu giá bán lẻ điện lần này. Trong bối cảnh Chính phủ đang từng bước xây dựng thị trường điện cạnh tranh, việc cải tiến biểu giá là một phần trong lộ trình đó. Khi người tiêu dùng hiểu rõ hơn về cách thức hình thành giá điện, họ sẽ có niềm tin hơn vào chính sách điều hành, đồng thời chủ động hơn trong quản lý chi tiêu năng lượng.
Mặt khác, biểu giá điện hợp lý còn khuyến khích đầu tư vào năng lượng tái tạo và các giải pháp tiết kiệm năng lượng – những yếu tố quan trọng trong chiến lược chuyển đổi năng lượng bền vững của quốc gia.
Kết luận
Việc rút gọn biểu giá bán lẻ điện sinh hoạt từ 6 bậc xuống còn 5 bậc không chỉ đơn thuần là một thay đổi kỹ thuật, mà là một bước tiến rõ rệt trong cải cách chính sách giá điện. Thay đổi này giúp người dân dễ hiểu, dễ theo dõi và kiểm soát tiêu dùng điện năng hơn. Đồng thời, nó khuyến khích tiết kiệm điện, đảm bảo công bằng xã hội và hướng đến một thị trường điện vận hành theo cơ chế thị trường một cách minh bạch, hiệu quả. Đây là tiền đề quan trọng để xây dựng một hệ thống điện quốc gia hiện đại, ổn định và phát triển bền vững trong tương lai.