Phân tích từ dữ liệu của Ngân hàng Thế giới mang đến một góc nhìn đáng chú ý về mối liên hệ giữa tỷ lệ lao động trong ngành công nghiệp và mức độ ứng dụng robot tại nhiều quốc gia châu Á, trong đó có Việt Nam. Khi đặt trong bối cảnh so sánh với xu hướng toàn cầu và khu vực Đông Á – Thái Bình Dương (EAP), bức tranh hiện ra là quá trình công nghiệp hóa đang song hành với tự động hóa ngày càng mạnh mẽ. Đây không chỉ là biểu hiện của thay đổi công nghệ trong sản xuất, mà còn đặt ra nhiều câu hỏi về tương lai việc làm và định hướng chính sách ở các nền kinh tế đang phát triển.

Tỷ trọng lao động ngành công nghiệp và mức độ tiếp nhận Robot

Đồ thị cho thấy mối liên hệ đáng chú ý giữa tỷ lệ lao động trong ngành công nghiệp và mức độ robot hóa được đo bằng log số lượng robot công nghiệp trên 1.000 lao động (tính từ năm 1995). Trong đó, tỷ trọng lao động công nghiệp phản ánh mức độ công nghiệp hóa của nền kinh tế, còn mức độ robot hóa thể hiện chiều sâu tự động hóa và hiện đại hóa trong sản xuất.

Tuy nhiên, mối quan hệ giữa hai yếu tố này không hoàn toàn tuyến tính. Ở một số quốc gia, tự động hóa dường như đang hỗ trợ cho quá trình công nghiệp hóa. Trong khi đó, ở những nơi khác, robot lại thay thế con người, làm dấy lên những lo ngại về việc làm.

Việt Nam và Trung Quốc: Tăng robot nhưng vẫn duy trì việc làm công nghiệp

Việt Nam và Trung Quốc là hai ví dụ điển hình cho xu hướng “tăng tốc kép”, tức vừa đẩy mạnh ứng dụng robot, vừa duy trì tỷ trọng lao động ngành công nghiệp ở mức cao. Điều này phản ánh một quá trình công nghiệp hóa nhanh, trong đó công nghệ không thay thế lao động, mà đi kèm với nó để nâng cao năng suất và khả năng cạnh tranh trong khu vực.

Đặc biệt trong trường hợp Việt Nam, xu hướng này cho thấy tiềm năng tận dụng robot hóa như một phần của chiến lược công nghiệp hóa gắn với hiện đại hóa, thay vì tự động hóa đơn thuần để cắt giảm lao động. Việc tỷ trọng việc làm công nghiệp vẫn ở mức cao đồng nghĩa với việc Việt Nam vẫn giữ được vai trò trung tâm sản xuất sử dụng nhiều lao động, trong khi đang dần nâng cấp công nghệ trong các ngành chế biến chế tạo. Điều này mở ra cơ hội leo lên nấc thang giá trị cao hơn nếu đi kèm với đầu tư vào kỹ năng và công nghệ một cách bài bản.

Cả hai trường hợp đều cho thấy tự động hóa không nhất thiết triệt tiêu việc làm công nghiệp nếu quốc gia có chiến lược công nghiệp đúng đắn và biết đầu tư vào con người.

Thái Lan và Philippines: Robot lên, lao động xuống

Trái ngược với Việt Nam và Trung Quốc, Thái Lan và Philippines lại đang trải qua một giai đoạn chuyển đổi công nghiệp trong đó robot hóa tăng, nhưng tỷ trọng lao động trong ngành công nghiệp lại giảm. Đây có thể là dấu hiệu cho thấy các doanh nghiệp ở hai quốc gia này đang dần thay thế lao động phổ thông bằng máy móc nhằm tối ưu chi phí và nâng cao hiệu quả sản xuất.

Tuy nhiên, xu hướng này cũng đi kèm hệ quả không nhỏ: lực lượng lao động có nguy cơ bị đẩy ra khỏi ngành sản xuất nếu thiếu các chính sách đào tạo lại và hỗ trợ chuyển đổi việc làm. Đặc biệt với Philippines, quốc gia có tỷ lệ robot hóa thấp nhất trong nhóm nghiên cứu, việc giảm tỷ trọng lao động công nghiệp trong khi tự động hóa chưa thực sự phổ biến có thể là dấu hiện “mất cả chì lẫn chài” nếu không có chiến lược công nghiệp rõ ràng.

Malaysia và Indonesia: Cân bằng nhưng chưa bứt phá

Malaysia và Indonesia đều thể hiện sự ổn định trong quá trình công nghiệp hóa, nhưng theo những cách rất khác nhau. Malaysia có mức robot hóa trung bình cao và duy trì tỷ trọng lao động công nghiệp ở mức ổn định, cho thấy trạng thái cân bằng tương đối giữa công nghệ và việc làm. Tuy nhiên, điều đáng nói là Malaysia chưa ghi nhận được đột phá rõ ràng trong việc gia tăng năng suất hoặc thay đổi cơ cấu sản xuất theo hướng có giá trị gia tăng cao hơn.

Trong khi đó, Indonesia lại nằm ở phía dưới của biểu đồ, cho thấy nền kinh tế lớn nhất Đông Nam Á vẫn đang trong giai đoạn đầu của quá trình công nghiệp hóa 4.0. Nếu không có những cải cách mạnh mẽ trong chính sách công nghiệp và đào tạo kỹ năng, Indonesia có nguy cơ bị tụt hậu so với các nền kinh tế trong khu vực.

Từ bức tranh trên, câu hỏi đặt ra không chỉ là có nên tự động hóa hay không mà là tự động hóa như thế nào để không đẩy người lao động ra bên lề. Đối với các quốc gia như Việt Nam, thách thức đặt ra là làm sao vừa nâng cao trình độ công nghệ, vừa phát triển kỹ năng lao động để con người và robot có thể cùng tồn tại trong nền công nghiệp tương lai.

Phân tích từ dữ liệu của của Ngân hàng Thế giới cho thấy mối quan hệ giữa robot hóa và tỷ trọng việc làm trong ngành công nghiệp không hề đơn giản. Ở một số quốc gia, robot đã trở thành trợ lực cho công nghiệp hóa, góp phần gia tăng năng suất và mở rộng sản xuất. Nhưng ở các quốc gia khác, sự gia tăng robot lại đi kèm với việc làm công nghiệp bị thu hẹp, cho thấy nguy cơ thay thế lao động truyền thống khi công nghệ vượt trước năng lực thích ứng của con người.

Thông điệp đặt ra rất rõ ràng: robot hóa không nên đi một mình. Nếu chỉ tập trung vào đầu tư công nghệ mà thiếu chính sách hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực, nền sản xuất có thể hiện đại hơn nhưng thị trường lao động sẽ trở nên dễ tổn thương hơn.

Với Việt Nam, bài toán không chỉ là đầu tư máy móc hiện đại mà còn là đào tạo lại lực lượng lao động để người lao động không bị bỏ lại phía sau trong làn sóng công nghiệp 4.0. Việt Nam cần có một chiến lược phát triển công nghiệp toàn diện, trong đó công nghệ cao và con người không đối lập nhau, mà cùng nhau tạo ra giá trị, thúc đẩy tăng trưởng năng suất lao động và kinh tế.