Một cái nhìn kỹ lưỡng vào hệ số ICOR trong 15 năm qua (2010–2024) đem lại kết luận đáng ngạc nhiên: không phải công nghiệp – vốn được xem là mũi nhọn – mà chính nông nghiệp mới là ngành sử dụng vốn đầu tư hiệu quả nhất và giữ được sự ổn định cao nhất của nền kinh tế.
ICOR – thước đo hiệu quả vốn đầu tư – cho thấy nông nghiệp dẫn đầu
ICOR (Hệ số Vốn–Sản lượng tăng thêm) là thước đo cho biết cần bao nhiêu đơn vị vốn để tạo ra một đơn vị giá trị gia tăng (GDP). Chỉ số này càng thấp thì hiệu quả đầu tư càng cao. Đây là một chỉ tiêu khách quan, đặc biệt hữu ích khi so sánh mức độ hiệu quả giữa các ngành trong cùng một nền kinh tế.
Theo số liệu từ năm 2011 đến 2024, ICOR trung bình của ngành nông nghiệp chỉ ở mức 4,81; trong khi toàn ngành công nghiệp lên tới 7,25; thậm chí so với ngành công nghiệp chế biến chế tạo là 6,21. Điều đó có nghĩa, để tạo ra cùng một mức GDP, nông nghiệp chỉ cần ít vốn hơn khoảng 22,5% so với chế biến chế tạo và thấp hơn tới 33,7% so với toàn ngành công nghiệp.
Sự chênh lệch này là rất đáng kể, cho thấy nông nghiệp không chỉ tạo ra tăng trưởng thực chất mà còn là ngành có chi phí đầu tư thấp nhất để đạt được hiệu quả cao. Đây là điều mà lâu nay nhiều người có thể đã bỏ qua khi chỉ nhìn vào tỷ trọng để đánh giá đóng góp của ngành nông nghiệp trong GDP.

Không chỉ hiệu quả, nông nghiệp còn ổn định và ít rủi ro hơn
Độ lệch chuẩn của ICOR là một chỉ báo về mức độ biến động hiệu quả đầu tư qua thời gian. Trong gần 15 năm phân tích, độ lệch chuẩn ICOR của ngành nông nghiệp là 1,43, thấp hơn đáng kể so với 2,24 của chế biến chế tạo và 2,88 của công nghiệp tổng thể. Điều này đồng nghĩa với việc đầu tư vào nông nghiệp mang lại mức hiệu quả không chỉ cao mà còn ổn định hơn, ít chịu tác động của chu kỳ kinh tế và biến động thị trường toàn cầu.
Nguyên nhân của sự ổn định này nằm ở tính nội sinh và phi chu kỳ của nông nghiệp so với nhiều ngành công nghiệp. Đây là điều ngược với suy đoán của nhiều người khi cho rằng nông nghiệp thường mang tính chu kỳ nhiều hơn. Điều này có thể đúng đối với từng sản phẩm nông nghiệp cụ thể (do ảnh hưởng bởi thời tiết, đặc điểm sinh trưởng, mùa vụ…, tức những yếu tố phía cung) nhưng về mặt tổng thể thì không hoàn toàn đúng. Trong khi đó, các ngành công nghiệp chế biến chịu ảnh hưởng lớn từ chi phí nguyên liệu nhập khẩu, sự phụ thuộc vào xuất khẩu và sức mua thị trường nước ngoài – những yếu tố chịu tác động mạnh của tính chu kỳ do phía cầu gây ra.
Trong khủng hoảng, nông nghiệp là điểm tựa kinh tế vĩ mô
Điều này được thể hiện rõ nét trong các năm bất ổn. Ví dụ, năm 2023, ICOR ngành nông nghiệp là 3,88, trong khi ICOR chế biến chế tạo tăng vọt lên 11,46, còn ICOR toàn ngành công nghiệp là 13,45 – mức cao nhất trong gần 15 năm qua. Đây là giai đoạn Việt Nam chịu tác động dây chuyền của suy giảm thương mại toàn cầu, đứt gãy chuỗi cung ứng và chi phí sản xuất tăng cao. Trong bối cảnh đó, nông nghiệp tiếp tục tạo ra tăng trưởng thực chất mà không đòi hỏi tăng mạnh vốn đầu tư. Nói cách khác, nông nghiệp đã đóng vai trò “bộ giảm sốc” cho toàn nền kinh tế Việt Nam, duy trì mức hiệu quả đầu tư tốt trong khi các ngành công nghiệp vật lộn với chi phí và rủi ro hệ thống.
Vai trò kinh tế – xã hội rộng lớn hơn tỷ trọng GDP
Tỷ trọng của nông nghiệp trong GDP hiện chỉ dao động khoảng 12%, nhưng nếu chỉ nhìn vào con số này để đánh giá vai trò của ngành là một sai lầm lớn. Nông nghiệp vẫn là nguồn sinh kế cho khoảng 60% dân số nông thôn, tạo việc làm cho hàng triệu lao động trung niên, ít kỹ năng. Đây vốn là lực lượng đang bị dịch chuyển khỏi khu vực công nghiệp do tự động hóa và tiêu chuẩn lao động ngày càng cao.
Không những thế, nông nghiệp đang là khu vực duy trì xuất khẩu bền vững, với kim ngạch xuất khẩu nông – lâm – thủy sản đạt trên 62,5 tỷ USD trong năm 2024, đóng góp quan trọng vào thặng dư cán cân thương mại và ổn định tỷ giá. Các mặt hàng như gạo, cà phê, rau quả, thủy sản không chỉ mang lại giá trị kinh tế mà còn khẳng định vị thế của Việt Nam trong chuỗi cung ứng thực phẩm toàn cầu.
Nghịch lý đầu tư: Hiệu quả cao nhưng vốn ít
Dù ICOR thấp và hiệu quả đầu tư cao, nhưng tỷ trọng vốn đầu tư toàn xã hội vào nông nghiệp lại liên tục ở mức thấp, chỉ khoảng 4% tổng vốn đầu tư xã hội. Trong khi các ngành công nghiệp có ICOR cao hơn lại nhận phần lớn nguồn lực đầu tư công và tín dụng ưu đãi.
Đây là nghịch lý phát triển cần được giải quyết. Nếu hiệu quả đầu tư là tiêu chí phân bổ nguồn lực thì nông nghiệp xứng đáng nhận được sự quan tâm nhiều hơn, không phải vì yếu mà vì đáng đầu tư. Việc tiếp tục xem nhẹ nông nghiệp trong phân bổ vốn sẽ gây lãng phí cơ hội, đồng thời làm suy yếu năng lực ứng phó vĩ mô của nền kinh tế trong những giai đoạn bất định.
Tư duy phát triển: từ hỗ trợ sang đầu tư chiến lược
Đã đến lúc cần chuyển dịch tư duy phát triển nông nghiệp từ chỗ hỗ trợ để xóa đói giảm nghèo sang đầu tư để tạo ra giá trị gia tăng bền vững. Những ưu tiên chính sách có thể bao gồm:
- Phát triển hạ tầng hiện đại cho sản xuất nông nghiệp: từ thủy lợi, logistics, đến chế biến sâu.
- Ưu đãi tín dụng và quỹ đầu tư cho doanh nghiệp nông nghiệp công nghệ cao.
- Xây dựng chuỗi giá trị liên kết nông nghiệp – công nghiệp – dịch vụ nông thôn, nâng cao thu nhập cho người dân và doanh nghiệp nhỏ.
- Gắn phát triển nông nghiệp với các chiến lược biến đổi khí hậu và phát triển xanh.
Nông nghiệp không phải là “hậu phương” mà phải là “nền móng”
Trong thế kỷ 21, “phi nông bất ổn” không còn là lời răn của cụ Lê Quý Đôn mà là cảnh báo trong thời đại biến động. Khi các ngành công nghiệp và dịch vụ chịu tác động mạnh từ rủi ro toàn cầu, từ chi phí nguyên liệu đến chuyển đổi xanh, nông nghiệp nổi lên như một nền tảng ổn định, có khả năng lan tỏa và giữ vững cân bằng kinh tế – xã hội.
Dữ liệu ICOR giai đoạn 2011–2024 là minh chứng rõ ràng cho nhận định: nông nghiệp hiệu quả hơn, ổn định hơn và bền vững hơn so với nhiều ngành được ưu tiên phát triển hiện nay.
Thay vì tiếp tục định vị nông nghiệp như là “hậu phương”, Chính phủ cần công nhận đây là một mũi nhọn kinh tế theo nghĩa rộng hơn, là nền móng, là trụ đỡ vĩ mô và sinh kế của Việt nam trong một nền kinh tế toàn cầu ngày càng bất định.