Ngành nông, lâm nghiệp và thủy sản từ lâu đã đóng vai trò then chốt trong nền kinh tế Việt Nam. Không chỉ đảm bảo sinh kế cho hàng chục triệu người dân, ngành này còn giữ vai trò chiến lược trong đảm bảo an ninh lương thực, bảo vệ môi trường sinh thái, và ổn định xã hội – đặc biệt trong những giai đoạn đầy biến động như thiên tai, dịch bệnh hay khủng hoảng toàn cầu. Tuy nhiên, một nghịch lý đang hiện hữu: mức đầu tư dành cho ngành nông nghiệp vẫn chưa tương xứng với giá trị thực sự mà nó mang lại cho đất nước.
1. Đầu tư thấp – nhưng đóng góp vào GDP vẫn cao vượt trội
Nhìn lại toàn bộ bức tranh giai đoạn 2010–2023, theo thống kê của Tổng cục Thống kê, có thể thấy tỷ trọng GDP từ ngành nông, lâm nghiệp và thủy sản giảm dần theo xu thế tự nhiên của quá trình công nghiệp hóa, nhưng mức giảm này diễn ra tương đối chậm và ổn định – từ 16,26% năm 2011 xuống còn 11,86% vào năm 2023. Trong khi đó, tỉ trọng vốn đầu tư thực hiện toàn xã hội ngành này lại dao động từ 5,35% và giảm dần xuống còn chỉ 4,2% vào năm 2023, thường xuyên bị xếp sau trong thứ tự ưu tiên đầu tư phát triển. Dù vậy, với mức đầu tư chỉ hơn 4%, khu vực nông, lâm nghiệp và thủy sản vẫn đóng góp gần 12% vào GDP năm 2023 – một hiệu suất sử dụng vốn rất ấn tượng, vượt trội so với nhiều ngành khác. Nghĩa là, cứ mỗi 1% vốn đầu tư vào ngành có thể tạo ra tới 2,5%–3% giá trị GDP – con số cho thấy tiềm năng và hiệu quả rất lớn.
Điều này không chỉ cho thấy tính bền vững và hiệu quả nội tại của nông, lâm nghiệp, thủy sản Việt Nam, mà còn đặt ra câu hỏi lớn đối với các nhà hoạch định chính sách: Tại sao một ngành có hiệu quả sinh lời xã hội cao đến vậy lại không được ưu tiên đầu tư xứng đáng?
Nếu dòng vốn đầu tư tiếp tục duy trì ở mức thấp, khả năng hiện đại hóa ngành, ứng dụng công nghệ cao, tăng năng suất và cải thiện chất lượng sản phẩm sẽ bị hạn chế nghiêm trọng. Trong khi đó, thị trường trong nước ngày càng đòi hỏi thực phẩm an toàn, có truy xuất nguồn gốc; còn thị trường xuất khẩu thì ngày càng siết chặt tiêu chuẩn kỹ thuật, vệ sinh thực phẩm, yêu cầu chế biến sâu – những thách thức không thể vượt qua nếu thiếu nguồn lực đầu tư bài bản và dài hạn.
2. Đầu tư phân mảnh, thiếu đồng bộ đang kìm hãm quá trình hiện đại hóa nông nghiệp
Mặc dù ngành nông, lâm nghiệp và thủy sản cho thấy hiệu suất sử dụng vốn vượt trội, nhưng sự thiếu hụt đầu tư không chỉ thể hiện ở tổng lượng vốn, mà còn ở chất lượng và cách thức phân bổ nguồn lực. Việc đầu tư chưa đồng bộ đã và đang làm chậm quá trình hiện đại hóa nông nghiệp Việt Nam – một trong những yêu cầu sống còn trong bối cảnh toàn cầu hóa, biến đổi khí hậu và cạnh tranh chất lượng ngày càng khốc liệt.
Trên thực tế, nhiều vùng sản xuất vẫn vận hành theo mô hình canh tác nhỏ lẻ, manh mún, chưa được quy hoạch bài bản; cơ giới hóa còn thấp, công nghệ sau thu hoạch lạc hậu, hệ thống bảo quản và chế biến còn thiếu và yếu, khiến tổn thất sau thu hoạch có thể lên tới 20–30%. Điều này không chỉ làm giảm giá trị gia tăng mà còn khiến nông sản Việt khó đạt chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm và bị loại khỏi những thị trường xuất khẩu khắt khe như EU, Nhật Bản, Mỹ.
Bên cạnh đó, rào cản về vốn, công nghệ và năng lực quản trị vẫn đang là thách thức lớn đối với hàng triệu hộ nông dân, hợp tác xã kiểu cũ và doanh nghiệp nhỏ. Nhiều chủ thể trong chuỗi sản xuất nông nghiệp không thể tiếp cận tín dụng ngân hàng để đầu tư thiết bị hiện đại, chuyển đổi số hay xây dựng mô hình kinh tế tuần hoàn. Nếu không có một tư duy đầu tư mới – chuyển từ “hỗ trợ tạm thời” sang “kiến tạo nền tảng lâu dài”, nông nghiệp Việt Nam sẽ khó bắt nhịp với xu hướng chuyển đổi xanh, nông nghiệp thông minh và phát triển bền vững đang diễn ra mạnh mẽ trên thế giới.
3. Đầu tư cho nông nghiệp là đầu tư cho đổi mới, con người và một tương lai phát triển bền vững
Muốn nâng tầm nông nghiệp, cần phải mở rộng khái niệm “đầu tư”. Đầu tư không chỉ là tiền vốn, mà còn là đổi mới khoa học công nghệ, phát triển nguồn nhân lực, hạ tầng logistics, chuyển đổi số, và cả thể chế. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh Việt Nam đang đặt mục tiêu lớn: xuất khẩu nông, lâm, thủy sản đạt 100 tỉ USD trong những năm tới.
Để đạt được mục tiêu phát triển ngành nông, lâm nghiệp và thủy sản một cách bền vững, dòng vốn cần được ưu tiên cho các lĩnh vực có khả năng tạo ra giá trị gia tăng cao như: chế biến sâu, công nghệ bảo quản, nông nghiệp hữu cơ, ngư nghiệp bền vững, lâm nghiệp sinh thái, nông nghiệp chính xác, phát triển giống cây trồng, vật nuôi, thủy sản chất lượng cao, logistics nông – lâm – thủy sản, và các trung tâm đầu mối hiện đại kết nối sản xuất với thị trường.
Ngoài ra, đầu tư vào nguồn nhân lực – từ người nông dân, ngư dân đến những người làm công tác kỹ thuật, quản trị chuỗi giá trị trong lâm nghiệp – cần được xem là trụ cột phát triển dài hạn. Đặc biệt là việc đào tạo kỹ năng số, kỹ năng vận hành công nghệ hiện đại, hiểu biết pháp lý và tiêu chuẩn quốc tế, sẽ giúp lực lượng lao động trong ngành có thể chuyển đổi vai trò – từ lao động thủ công sang người quản lý sản xuất thông minh, chủ động tham gia chuỗi giá trị toàn cầu. Chính điều này là nhân tố then chốt giúp ngành có thể “đi bằng hai chân” cả về sản lượng và chất lượng.
Hiện nay, nhiều quốc gia phát triển như Hà Lan, Na Uy hay Israel đã đưa nông – lâm – thủy sản lên thành ngành kinh tế tri thức, tích hợp công nghệ cao, trí tuệ nhân tạo và mô hình tuần hoàn sinh thái vào mọi mắt xích của chuỗi sản xuất. Trong khi đó, tại Việt Nam, phần lớn các hoạt động trong ngành vẫn theo mô hình truyền thống, phân tán, năng suất thấp và dễ tổn thương trước biến động. Để không tụt hậu, Việt Nam cần một chiến lược đầu tư chuyển đổi toàn diện, trong đó người nông dân, ngư dân, chủ rừng không còn là “lao động đơn thuần”, mà trở thành nhà điều hành hệ sinh thái kinh tế – sinh thái – xã hội trong ngành nông, lâm nghiệp và thủy sản hiện đại, hiệu quả, và bền vững.
4. Đổi mới cơ chế đầu tư: Không chỉ là vốn, mà là thiết kế lại “luật chơi phát triển”
Trong bối cảnh nguồn lực hạn chế, việc thiết kế lại cơ chế đầu tư là điều kiện tiên quyết. Gần đây, Ngân hàng Nhà nước đã triển khai gói tín dụng ưu đãi 100.000 tỉ đồng dành cho lĩnh vực nông, lâm, thủy sản từ tháng 4/2025 – nhằm tiếp sức cho các chủ thể sản xuất đang gặp khó trong bối cảnh giá nguyên liệu, chi phí logistics và rào cản thị trường tăng cao.
Chương trình tín dụng này kế thừa và mở rộng từ Chương trình cũ áp dụng cho lĩnh vực lâm sản, thủy sản nay bao trùm toàn bộ hoạt động sản xuất, kinh doanh trong lĩnh vực nông, lâm, thủy sản.
Song hành với việc tăng cường nguồn lực tài chính, cải cách thể chế là yêu cầu thiết yếu để khai mở tiềm năng phát triển nông, lâm nghiệp và thủy sản. Việc sửa đổi các luật như Luật PPP, Luật Đầu tư, Luật Đất đai và Luật Hợp tác xã là bước đi cấp bách nhằm tháo gỡ các rào cản pháp lý đang kìm hãm nguồn lực phát triển. Là quốc gia có tới 84% diện tích đất tự nhiên là đất nông nghiệp và gần 62% dân số sinh sống tại vùng nông thôn, chính sách đất đai đóng vai trò then chốt trong việc định hướng phát triển bền vững. Đất đai – nguồn tài nguyên hữu hạn và không thể tái tạo – cần được khai thác hiệu quả hơn thông qua các chính sách giao đất, cho thuê đất dài hạn, tích tụ và tập trung đất đai hợp pháp, tạo điều kiện hình thành các vùng nguyên liệu quy mô lớn và các khu nông nghiệp công nghệ cao.
Luật Đất đai 2024 đã đưa ra các quy định mới nhằm tạo thuận lợi cho tổ chức, cá nhân có năng lực về vốn và khoa học kỹ thuật tiếp cận đất đai để đầu tư sản xuất nông nghiệp hàng hóa; đồng thời hạn chế tình trạng sử dụng đất manh mún, bỏ hoang, kém hiệu quả. Một điểm nổi bật của luật là cho phép sử dụng đất kết hợp đa mục đích, trong đó đất nông nghiệp có thể dùng đồng thời cho thương mại, dịch vụ, chăn nuôi hoặc trồng cây dược liệu, với điều kiện diện tích sử dụng cho mục đích phụ không vượt quá 50% diện tích đất chính. Cơ chế này vừa giúp tăng hiệu quả sử dụng đất, vừa thúc đẩy giá trị gia tăng trên cùng một đơn vị diện tích.
Ngoài ra, các chính sách như bảo hiểm nông nghiệp, tín dụng xanh, ưu đãi thuế, hỗ trợ chuyển đổi số và đào tạo kỹ năng cần được thiết kế theo nguyên tắc “đóng – hưởng” và “đồng hành – nâng đỡ”, giúp người dân và doanh nghiệp yên tâm đầu tư dài hạn thay vì chỉ mang tính ứng cứu ngắn hạn.
Kết luận: Phải thay đổi tư duy – không thể tiếp tục “đầu tư dè dặt” cho ngành chiến lược
Không thể tiếp tục coi ngành nông, lâm nghiệp và thủy sản là lĩnh vực phụ thuộc vào thời tiết và người dân tự xoay xở trong điều kiện hạn chế. Đây là một ngành kinh tế chiến lược – vừa đảm bảo an ninh lương thực, sinh kế cho gần 62% dân số nông thôn, vừa đóng góp gần 12% GDP, tạo nền tảng cho ổn định xã hội và phát triển đất nước theo hướng xanh, tuần hoàn và bền vững.
Đầu tư cho ngành nông, lâm nghiệp và thủy sản không chỉ là dòng tiền, mà còn là đầu tư cho khoa học – công nghệ, cho con người, hạ tầng và thể chế. Đó là cách Việt Nam không chỉ duy trì được thế mạnh ngành mà còn nâng tầm giá trị, chinh phục thị trường quốc tế với những sản phẩm chất lượng cao, có thương hiệu, có khả năng cạnh tranh dài hạn.
Muốn thực hiện được điều đó, cần một tư duy đầu tư đổi mới: không còn đầu tư dàn trải, mang tính cứu trợ tạm thời, mà phải kiến tạo nền tảng dài hạn, đồng bộ, hiệu quả. Ngành nông, lâm nghiệp và thủy sản không thể tiếp tục là “bệ đỡ lúc khó khăn” mà phải được coi là trụ cột phát triển quốc gia trong kỷ nguyên mới – nơi công nghệ, con người và chiến lược đi cùng nhau để kiến tạo một nền kinh tế nông nghiệp hiện đại, có giá trị gia tăng cao và phát triển bền vững.