1. Giai đoạn 2010–2015: Việt Nam giữ đà ổn định
Trong giai đoạn 2010–2015, dòng vốn FDI từ Trung Quốc vào Việt Nam tương đối ổn định, dao động từ 0,189 tỉ USD năm 2011 đến 0,560 tỉ USD năm 2015. So với các quốc gia trong khu vực, Việt Nam vẫn xếp sau Myanmar, Thái Lan và Indonesia. Đáng chú ý, Myanmar nổi bật với 0,876 tỉ USD năm 2010, trong khi Indonesia liên tục duy trì mức đầu tư cao, đặc biệt từ năm 2012 trở đi. Tuy nhiên, khác với một số nước như Philippines (âm 0,028 tỉ USD năm 2015) và Myanmar (giảm mạnh từ 0,876 tỉ USD năm 2010 xuống còn 0,332 tỉ USD năm 2015), Việt Nam không ghi nhận sự sụt giảm lớn mà duy trì được tốc độ tăng trưởng ổn định.
2. Giai đoạn 2016–2020: Việt Nam tăng trưởng mạnh mẽ
Bước sang giai đoạn 2016–2020, dòng vốn đầu tư từ Trung Quốc vào Việt Nam tăng trưởng đột phá. Từ mức 1,279 tỉ USD năm 2016, dòng vốn tiếp tục gia tăng, đạt 1,649 tỉ USD vào năm 2019 và lên đến 1,876 tỉ USD vào năm 2020. Trong giai đoạn này, Việt Nam lần lượt vượt qua Thái Lan và Malaysia, vươn lên nhóm dẫn đầu khu vực. Ngoài Indonesia – nước có mức thu hút FDI cao nhất khu vực (2,198 tỉ USD năm 2020), Việt Nam đã trở thành điểm đến hấp dẫn hàng đầu đối với dòng vốn Trung Quốc.
3. Giai đoạn 2021–2023: Việt Nam vững vàng ở nhóm đầu
Từ năm 2021 đến 2023, Việt Nam tiếp tục khẳng định vị thế là một trong những quốc gia thu hút FDI từ Trung Quốc hàng đầu khu vực. Năm 2021, dòng vốn đạt 2,208 tỉ USD, tăng trưởng ổn định trong bối cảnh một số nước khác ghi nhận sự suy giảm (trừ Myanmar và Philippines vẫn chưa cập nhật số liệu). Đến năm 2023, Việt Nam thu hút 2,593 tỉ USD – cao thứ hai trong ASEAN, chỉ sau Indonesia (3,133 tỉ USD), đồng thời vượt qua Thái Lan (2,018 tỉ USD). Đặc biệt, trong khi nhiều nước như Lào và Malaysia có mức tăng trưởng không ổn định, Việt Nam lại duy trì xu hướng tăng liên tục và rõ rệt qua từng năm.
4. Thực trạng thu hút FDI từ Trung Quốc vào Việt Nam
Giai đoạn 2010–2023 chứng kiến sự gia tăng mạnh mẽ trong dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) từ Trung Quốc vào Việt Nam, thể hiện rõ qua sự mở rộng về số lượng dự án và quy mô vốn đăng ký.
Về quy mô đầu tư, dòng vốn FDI từ Trung Quốc có xu hướng gia tăng liên tục. Năm 2010, tổng vốn đăng ký chỉ đạt khoảng 0,305 tỉ USD. Tuy nhiên, đến năm 2018, con số này đã vượt mốc 1,5 tỉ USD và tiếp tục duy trì ở mức cao trong các năm sau đó. Tính đến cuối năm 2023, Trung Quốc đã vươn lên trở thành một trong năm nhà đầu tư FDI lớn nhất tại Việt Nam. Sự gia tăng này phản ánh sức hấp dẫn ngày càng lớn của thị trường Việt Nam đối với các doanh nghiệp Trung Quốc, đặc biệt trong các lĩnh vực sản xuất, lắp ráp, chế biến và năng lượng tái tạo.
Về số lượng dự án, Trung Quốc liên tục giữ vị trí dẫn đầu trong nhóm các quốc gia có số lượng dự án đầu tư nhiều nhất tại Việt Nam. Các dự án tập trung chủ yếu tại các khu công nghiệp miền Bắc như Bắc Ninh, Hải Phòng, Quảng Ninh và Hà Nam, nhờ lợi thế địa lý gần biên giới, thuận tiện cho vận chuyển hàng hóa và điều động nhân lực.
Về lĩnh vực đầu tư, các doanh nghiệp Trung Quốc chủ yếu rót vốn vào ngành chế biến, chế tạo, dệt may, da giày và điện tử. Trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu bị gián đoạn bởi đại dịch COVID-19 và xu hướng dịch chuyển sản xuất khỏi Trung Quốc do căng thẳng thương mại Mỹ – Trung, Việt Nam đã nổi lên như một điểm đến thay thế chiến lược, giúp các doanh nghiệp Trung Quốc duy trì khả năng tiếp cận thị trường quốc tế.
Tuy nhiên, dòng vốn FDI từ Trung Quốc cũng đặt ra một số thách thức, bao gồm: chất lượng dự án không đồng đều, nguy cơ ô nhiễm môi trường, và sự phụ thuộc vào công nghệ, nguyên liệu nhập khẩu từ Trung Quốc. Những yếu tố này cần được xem xét nghiêm túc trong chiến lược phát triển bền vững của Việt Nam.
5. Nguyên nhân gia tăng FDI từ Trung Quốc vào Việt Nam
- Lợi thế địa lý và chi phí sản xuất cạnh tranh
Vị trí tiếp giáp Trung Quốc mang lại lợi thế lớn về logistics và chi phí vận chuyển. Đồng thời, chi phí lao động tại Việt Nam tương đối thấp và ổn định hơn so với Trung Quốc – nơi đang đối mặt với xu hướng tăng lương và già hóa dân số.
- Tác động từ chiến tranh thương mại Mỹ – Trung
Trước bối cảnh căng thẳng thương mại kéo dài giữa hai nền kinh tế lớn, nhiều doanh nghiệp Trung Quốc đã tìm cách chuyển dịch một phần hoạt động sản xuất ra nước ngoài để tránh rào cản thuế quan. Việt Nam, với nền kinh tế mở, vị trí chiến lược và các hiệp định thương mại tự do, trở thành điểm đến ưu tiên trong chiến lược “Trung Quốc +1”.
- Chính sách thu hút FDI tích cực của Việt Nam
Chính phủ Việt Nam đã triển khai nhiều cải cách nhằm cải thiện môi trường đầu tư như đơn giản hóa thủ tục hành chính, gia tăng ưu đãi cho các ngành công nghiệp ưu tiên, đặc biệt là công nghiệp hỗ trợ, công nghệ cao và năng lượng tái tạo.
- Sự phát triển của hạ tầng công nghiệp
Hệ thống khu công nghiệp, khu kinh tế, cảng biển và hạ tầng giao thông tại Việt Nam ngày càng hoàn thiện. Khu vực miền Bắc nổi bật nhờ gần biên giới Trung Quốc, logistics thuận lợi và lực lượng lao động dồi dào – những yếu tố hấp dẫn đối với các doanh nghiệp Trung Quốc tìm kiếm sự mở rộng nhanh chóng.
6. Đánh giá chung
Tổng quan giai đoạn 2010–2023 cho thấy FDI từ Trung Quốc vào Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể, phản ánh xu thế hội nhập ngày càng sâu rộng giữa hai nền kinh tế. Sự gia tăng dòng vốn đầu tư này là kết quả của nhiều yếu tố: lợi thế địa lý, chi phí cạnh tranh, tác động từ môi trường thương mại toàn cầu, chính sách mở cửa của Việt Nam và hệ thống hạ tầng ngày càng hiện đại.
Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu tích cực, Việt Nam cũng cần chủ động kiểm soát chất lượng dòng vốn đầu tư, tránh tình trạng tiếp nhận các dự án gây ô nhiễm, sử dụng công nghệ lạc hậu hoặc phụ thuộc quá mức vào chuỗi cung ứng từ Trung Quốc. Trong tương lai, việc nâng cao tiêu chí chọn lọc nhà đầu tư, ưu tiên các dự án công nghệ cao và bảo vệ môi trường sẽ là yếu tố then chốt giúp Việt Nam tận dụng hiệu quả dòng vốn FDI từ Trung Quốc, hướng tới sự phát triển kinh tế bền vững và thúc đẩy công nghiệp hóa.