Số liệu tính toán trước Covid-19 (2019) cho thấy, Việt Nam là một trong những nền kinh tế có mức độ hội nhập sâu nhất vào chuỗi giá trị toàn cầu (GVC) trong khu vực Đông Á và Thái Bình Dương. Điều này thể hiện qua tỷ lệ cao của giá trị gia tăng nước ngoài trong xuất khẩu, với nguồn gốc đến từ nhiều đối tác lớn như Trung Quốc, Hoa Kỳ, ASEAN, EU & UK, Nhật Bản và các nền kinh tế phát triển khác. Sự phân bổ tương đối đồng đều giữa các khu vực cho thấy Việt Nam không chỉ phụ thuộc vào một thị trường duy nhất mà đã bước vào giai đoạn hội nhập toàn diện – một yếu tố quan trọng làm tăng khả năng chống chịu trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu biến động mạnh.
Nguồn cung từ Trung Quốc, Hoa Kỳ và các đối tác ngoài khu vực giữ vai trò chủ đạo
Trong số các đối tác, Trung Quốc là nguồn đóng góp lớn nhất vào giá trị gia tăng nước ngoài trong xuất khẩu của Việt Nam, với tỷ lệ 8% – chỉ sau Malaysia (9%). Điều này phản ánh vai trò trung tâm của Trung Quốc trong chuỗi cung ứng khu vực. Đồng thời, giá trị nhập khẩu từ Hoa Kỳ vào Việt Nam cũng ở mức cao (7%), cao hơn so với phần lớn các nước Đông Nam Á khác, cho thấy mối quan hệ cung ứng sâu hơn giữa Việt Nam và nền kinh tế lớn nhất thế giới. Đáng chú ý, nhóm “Các đối tác khác” – bao gồm Hàn Quốc, Đài Loan và một số nước phát triển ngoài G7 – cũng đóng góp tới 9%, cho thấy Việt Nam đang tiếp cận nhiều hơn với công nghệ và linh kiện từ các quốc gia công nghiệp hóa cao.
So sánh với các nước: Việt Nam nổi bật về cả mức độ và chiều sâu hội nhập
Khi so sánh với các quốc gia trong khu vực, có thể thấy Việt Nam vượt trội về cả mức độ hội nhập và sự đa dạng hóa nguồn đầu vào. Malaysia và Thái Lan tuy cũng có mức độ hội nhập cao, nhưng phụ thuộc nhiều hơn vào khu vực ASEAN và Trung Quốc, trong khi Campuchia tập trung vào thị trường Hoa Kỳ và EU nhưng thiếu đa dạng nguồn. Các nước như Lào, Myanmar hay Philippines có mức độ hội nhập thấp hơn, chủ yếu dựa vào nguồn cung trong khu vực. Trong khi đó, Trung Quốc và Indonesia lại có tỷ lệ giá trị gia tăng nước ngoài rất thấp, cho thấy năng lực tự chủ sản xuất trong nước cao hơn, nhưng đồng thời cũng ít tận dụng được lợi thế của thương mại và công nghệ toàn cầu.
Ý nghĩa và hàm ý cho chính sách của Việt Nam
Việc hội nhập sâu và rộng vào chuỗi cung ứng toàn cầu mang lại nhiều lợi ích cho Việt Nam, đặc biệt là khả năng tiếp cận công nghệ, linh kiện và quy trình sản xuất tiên tiến từ các đối tác phát triển. Tuy nhiên, điều này cũng đồng nghĩa với rủi ro nếu xảy ra đứt gãy chuỗi cung ứng, xung đột thương mại hoặc các biện pháp hạn chế xuất khẩu từ các nước nguồn. Vì vậy, Việt Nam cần chủ động thúc đẩy các chính sách nội địa hóa, phát triển công nghiệp hỗ trợ trong nước và tăng cường liên kết khu vực. Đồng thời, tận dụng các hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới để nâng cao vị thế trong chuỗi giá trị là chiến lược dài hạn cần theo đuổi.
Đánh giá chung
Với cơ cấu giá trị gia tăng nước ngoài trong xuất khẩu đa dạng, cân đối và có chiều sâu, Việt Nam đang khẳng định vị thế là một mắt xích quan trọng trong mạng lưới chuỗi cung ứng toàn cầu. So với các nước trong khu vực, Việt Nam không chỉ hội nhập sâu mà còn khéo léo đa dạng hóa nguồn cung, giúp nâng cao khả năng chống chịu và tính cạnh tranh. Đây chính là nền tảng để Việt Nam hướng tới mục tiêu nâng cấp công nghiệp, thu hút đầu tư chất lượng cao và phát triển kinh tế theo hướng bền vững trong những năm tới.