1. Bối cảnh khu vực và toàn cầu

Trong giai đoạn 2025 – 2026, kinh tế toàn cầu sẽ tiếp tục đối mặt với nhiều bất ổn do các yếu tố địa chính trị và kinh tế phức tạp. Các xung đột quốc tế, căng thẳng thương mại và chủ nghĩa bảo hộ gia tăng đang đe dọa ổn định thương mại toàn cầu. Các nền kinh tế lớn như Mỹ và Trung Quốc đang trong quá trình phục hồi chậm chạp, ảnh hưởng trực tiếp đến nhu cầu tiêu thụ hàng hóa từ các quốc gia xuất khẩu.

Mặc dù khu vực Đông Nam Á đối mặt với không ít khó khăn, nhưng nền kinh tế các quốc gia trong khu vực vẫn duy trì được mức tăng trưởng ổn định. Các quốc gia Đông Nam Á tiếp tục tìm kiếm cơ hội trong bối cảnh toàn cầu hóa gặp nhiều trở ngại. Trong khi đó, các nền kinh tế phát triển ở phương Tây và Đông Á như Mỹ, Nhật Bản và Trung Quốc đang phải đối mặt với lạm phát cao, chính sách tài chính thắt chặt và sự thay đổi trong chuỗi cung ứng.

Việt Nam, với nền kinh tế mở và nhạy bén trước các biến động toàn cầu, vẫn duy trì được vị thế quan trọng trong khu vực Đông Nam Á, đặc biệt trong bối cảnh nhu cầu sản phẩm công nghiệp và xuất khẩu đang tăng mạnh.

2. Vị thế nổi bật của Việt Nam trong khu vực

Việt Nam nổi bật với mức tăng trưởng dự báo cao so với các quốc gia trong khu vực Đông Nam Á. Theo Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB), Việt Nam có thể đạt mức tăng trưởng GDP lên tới 6,6% trong năm 2025 và 6,5% trong năm 2026, vượt xa mức trung bình của khu vực Đông Nam Á là 4,7%. So với các quốc gia như Thái Lan, Singapore, Malaysia hay Philippines, con số này khẳng định khả năng phục hồi mạnh mẽ và vị thế ngày càng vững chắc của nền kinh tế Việt Nam trong bối cảnh đầy thách thức.

Sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế số và chuyển đổi số trong các lĩnh vực như thương mại điện tử, tài chính, công nghệ cao đang giúp nâng cao hiệu quả và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam. Cùng với đó, môi trường đầu tư ổn định và cơ sở hạ tầng hiện đại tiếp tục thu hút các nhà đầu tư nước ngoài, đặc biệt là trong các ngành sản xuất chế biến, công nghệ và nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao.

3. Những động lực tăng trưởng chính của Việt Nam

  • Tăng trưởng ngành dịch vụ và công nghệ số: Ngành dịch vụ sẽ là động lực quan trọng cho tăng trưởng kinh tế Việt Nam trong giai đoạn 2025 – 2026. Du lịch dự kiến phục hồi mạnh mẽ nhờ vào sự gia tăng du khách quốc tế, trong khi các lĩnh vực như logistics, thương mại điện tử và công nghệ số tiếp tục phát triển mạnh, đặc biệt là trong các dịch vụ tài chính và giải pháp công nghệ cao hỗ trợ sản xuất.
  • Nông nghiệp và công nghiệp chế biến: Ngành nông nghiệp dự kiến tiếp tục đóng góp đáng kể vào tăng trưởng GDP, duy trì tốc độ tăng trưởng ổn định khoảng 3,2%. Mặc dù gặp khó khăn từ biến đổi khí hậu, nông sản Việt Nam vẫn giữ được giá trị xuất khẩu cao nhờ vào chất lượng và giá thành cạnh tranh. Công nghiệp chế biến, đặc biệt trong các ngành sản xuất điện tử, dệt may và thực phẩm chế biến sẵn, tiếp tục là các ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam.
  • Tiêu dùng nội địa: Khi xuất khẩu có thể gặp khó khăn từ chính sách thuế và bảo hộ thương mại của các đối tác, tiêu dùng nội địa sẽ trở thành trụ cột quan trọng. Các chương trình kích cầu tiêu dùng và khuyến mãi hàng Việt sẽ thúc đẩy sức mua trong nước, đặc biệt là đối với các sản phẩm tiêu dùng thiết yếu.

4. Thách thức từ thương mại toàn cầu và chính sách thuế Hoa Kỳ

Một trong những thách thức lớn đối với xuất khẩu Việt Nam trong giai đoạn 2025 – 2026 là chính sách thuế đối ứng của Mỹ, bắt đầu từ tháng 4/2025. Mỹ sẽ áp mức thuế cơ bản 10% cho toàn bộ hàng nhập khẩu, và riêng Việt Nam có thể phải chịu mức thuế lên tới 46%. Nguyên nhân xuất phát từ lo ngại về thặng dư thương mại và việc Việt Nam trở thành điểm trung chuyển hàng hóa Trung Quốc nhằm né tránh thuế trừng phạt.

Mặc dù Việt Nam được hoãn áp thuế trong 90 ngày để tiếp tục đàm phán, nhưng nếu không đạt được thỏa thuận giảm thuế, xuất khẩu có thể gặp khó khăn từ nửa cuối năm 2025, với chi phí tuân thủ tăng cao và sự cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia như Ấn Độ và Mexico. Tuy nhiên, nếu đàm phán thành công và mở rộng thị trường mới, xuất khẩu vẫn có thể duy trì tăng trưởng cao. Để đối phó, Việt Nam cần minh bạch hóa nguồn gốc xuất xứ, đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, tăng tỷ lệ nội địa hóa và nâng cao công nghệ trong sản phẩm xuất khẩu.

5. Các giải pháp chính sách và chiến lược ứng phó

  • Ổn định kinh tế vĩ mô và kiểm soát lạm phát: Chính phủ Việt Nam đang triển khai các chính sách tài khóa và tiền tệ linh hoạt để duy trì ổn định nền kinh tế vĩ mô, kiểm soát lạm phát và bảo đảm các cân đối lớn. Những biện pháp này sẽ là nền tảng vững chắc để thúc đẩy tăng trưởng bền vững.
  • Kích cầu tiêu dùng và phát triển du lịch: Chính phủ cũng đang triển khai các chương trình xúc tiến thương mại và kích cầu tiêu dùng, đặc biệt là ở các vùng nông thôn, biên giới và hải đảo. Ngành du lịch sẽ tiếp tục được thúc đẩy mạnh mẽ, với mục tiêu đón từ 22–23 triệu lượt khách quốc tế và phục vụ 130 triệu lượt khách nội địa vào năm 2025.
  • Đẩy mạnh chuyển đổi số và phát triển sản xuất xanh: Chuyển đổi số là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất và khả năng cạnh tranh quốc tế. Cùng với đó, phát triển sản xuất xanh sẽ giúp Việt Nam không chỉ đáp ứng yêu cầu môi trường ngày càng khắt khe từ các thị trường lớn mà còn đảm bảo phát triển bền vững trong dài hạn.

6. Kết luận

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu vẫn đang phải đối mặt với nhiều bất ổn và thách thức, Việt Nam tiếp tục khẳng định vị thế quan trọng của mình trong khu vực Đông Nam Á. Mặc dù có những yếu tố ngoại cảnh không thuận lợi, như chính sách thuế của Mỹ hay các căng thẳng thương mại quốc tế, nền kinh tế Việt Nam vẫn duy trì được sự tăng trưởng ổn định nhờ vào những động lực nội tại mạnh mẽ. Các ngành dịch vụ, công nghệ số, nông nghiệp và công nghiệp chế biến đang đóng vai trò chủ chốt trong việc duy trì đà phát triển. Đặc biệt, tiêu dùng nội địa sẽ tiếp tục là trụ cột quan trọng trong việc duy trì tăng trưởng khi xuất khẩu đối mặt với những khó khăn từ chính sách thuế và bảo hộ thương mại. Các chương trình kích cầu tiêu dùng và phát triển sản phẩm nội địa sẽ thúc đẩy sức mua trong nước, đặc biệt trong bối cảnh tiêu thụ nội địa ngày càng đóng vai trò quan trọng hơn.

Để duy trì đà tăng trưởng và vượt qua các thách thức trong giai đoạn 2025 – 2026, Việt Nam cần tiếp tục triển khai các giải pháp hiệu quả trong việc ổn định kinh tế vĩ mô, kiểm soát lạm phát, thúc đẩy chuyển đổi số và phát triển sản xuất xanh. Cùng với đó, việc mở rộng thị trường xuất khẩu, đặc biệt là các thị trường mới, và nâng cao giá trị gia tăng trong sản phẩm xuất khẩu sẽ giúp Việt Nam giữ vững đà phát triển và tối ưu hóa các cơ hội trong bối cảnh toàn cầu hóa gặp nhiều khó khăn.

Từ đó, Việt Nam không chỉ củng cố được vị thế của mình trong khu vực Đông Nam Á mà còn khẳng định được khả năng phát triển bền vững, đồng thời nâng cao sức mạnh tiêu dùng nội địa và hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu.