Nợ Hộ Gia Đình Vẫn Ở Mức Cao Tại Một Số Nền Kinh Tế Đông Á – Thái Bình Dương

Theo báo cáo mới nhất của Ngân hàng Thế giới mang tên A Longer View: East Asia and Pacific Economic Update, April 2025, nợ hộ gia đình vẫn tiếp tục là một trong những rủi ro lớn tại khu vực Đông Á – Thái Bình Dương. Sau giai đoạn phục hồi hậu đại dịch, nhiều quốc gia trong khu vực đang đối mặt với các áp lực mới như chi phí sinh hoạt tăng cao, lãi suất thực dương, và thu nhập hộ gia đình chưa hồi phục hoàn toàn.

Tại nhiều nền kinh tế lớn như Thái Lan, Malaysia và Trung Quốc, tỷ lệ nợ hộ gia đình so với GDP vẫn duy trì ở mức cao, tạo ra lo ngại về sức mua suy yếu và khả năng hấp thụ các cú sốc tài chính trong tương lai. Đặc biệt, Thái Lan tiếp tục nằm trong nhóm các quốc gia có mức nợ hộ gia đình cao nhất khu vực, chiếm tới 89% so với GDP vào cuối năm 2024, giảm nhẹ so với mức kỷ lục 92,4% vào năm 2023. Malaysia và Trung Quốc cũng ghi nhận tỷ lệ nợ lần lượt là 69,3% và 60,1% – những con số vượt xa ngưỡng an toàn cho các nền kinh tế này.

Việt Nam: Duy Trì Sự Ổn Định Trong Ngưỡng An Toàn

Trái ngược với xu hướng gia tăng nợ hộ gia đình trong khu vực, Việt Nam nổi bật với tỷ lệ nợ hộ gia đình ở mức thấp và ổn định, nằm trong ngưỡng an toàn. Cụ thể, vào cuối năm 2024, tỷ lệ nợ hộ gia đình của Việt Nam đạt 24,9% GDP, giảm nhẹ so với mức 26,2% của năm 2023. So với giai đoạn trước đại dịch (25,4% năm 2019), tỷ lệ này không tăng đáng kể, cho thấy xu hướng vay tiêu dùng của người dân Việt Nam vẫn được kiểm soát tốt, không tạo ra áp lực lớn lên nền kinh tế.

Trong toàn khu vực Đông Á – Thái Bình Dương, Việt Nam hiện nằm trong nhóm các quốc gia có tỷ lệ nợ hộ gia đình thấp, chỉ cao hơn ba nền kinh tế là Indonesia (16,2%), Philippines (11,6%) và Lào (8,3%). Tỷ lệ nợ của Việt Nam thậm chí còn thấp hơn cả Mông Cổ (31,1%). Điều này phản ánh một đặc điểm nổi bật của người tiêu dùng Việt Nam: thận trọng trong vay mượn, ưu tiên tích lũy và sử dụng đòn bẩy tài chính một cách chừng mực.

Việc duy trì mức nợ hộ gia đình thấp mang lại nhiều lợi thế quan trọng cho Việt Nam. Trước hết, nó giúp nền kinh tế giảm thiểu rủi ro tài chính hệ thống, đặc biệt trong bối cảnh lãi suất toàn cầu chưa giảm và các cú sốc bên ngoài vẫn tiềm ẩn. Khi hộ gia đình ít nợ, họ có khả năng hấp thụ tốt hơn các biến động như mất việc, lạm phát hoặc suy thoái.

Những Thách Thức và Cơ Hội

Mặc dù nợ hộ gia đình ở Việt Nam hiện đang duy trì ở mức ổn định, nhưng nếu có sự bùng phát khủng hoảng tín dụng do số lượng người vay mất khả năng trả nợ, tình hình này có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng. Một cuộc khủng hoảng tín dụng với tỷ lệ nợ xấu quá lớn có thể dẫn đến giảm phát, suy yếu sức mua và kìm hãm tăng trưởng kinh tế. Điều này sẽ tạo ra một vòng xoáy suy thoái, khi các hộ gia đình và doanh nghiệp đều phải thu hẹp chi tiêu, từ đó đẩy nền kinh tế vào trạng thái trì trệ.

Đặc biệt, sự thận trọng trong vay tiêu dùng sẽ tiếp tục là yếu tố quan trọng giúp Việt Nam tránh được các cạm bẫy của nợ nần quá mức. Đồng thời, cần phải phát triển và mở rộng khả năng tiếp cận tín dụng chính thức cho người dân, nhất là tại các khu vực còn hạn chế, để hỗ trợ tăng trưởng tiêu dùng và thúc đẩy nền kinh tế.

Đánh Giá Chung

Tỷ lệ nợ hộ gia đình tại Việt Nam hiện nay vẫn ở mức an toàn và bền vững, tạo nền tảng vững chắc cho sự ổn định của nền kinh tế vĩ mô và tạo điều kiện thuận lợi để áp dụng các chính sách kích cầu khi cần thiết. Tuy nhiên, để phát huy tối đa tiềm năng của tín dụng tiêu dùng trong việc thúc đẩy tăng trưởng nội địa, Việt Nam cần mở rộng khả năng tiếp cận tín dụng chính thức, đồng thời kiểm soát chặt chẽ rủi ro nợ xấu và nâng cao năng lực tài chính cho người dân.