1. Tổng quan tăng trưởng GDP của Việt Nam

Năm 2024, Việt Nam đạt mức tăng trưởng GDP 7,09%, vượt trội hơn hẳn các quốc gia trong khu vực Đông Nam Á và Trung Quốc. Cụ thể, so với các nước khác: Trung Quốc đạt 5,00%, Indonesia 5,03%, Malaysia 5,11%, Philippines 5,64%, và Thái Lan chỉ đạt 2,61%. Điều này phản ánh rõ rệt sự bứt phá về tăng trưởng của Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu vẫn còn nhiều bất ổn và không ít nền kinh tế trong khu vực đang trong giai đoạn phục hồi chậm.

Đi sâu vào chất lượng tăng trưởng, điều nổi bật của Việt Nam trong năm 2024 là chuyển dịch từ mô hình tăng trưởng phụ thuộc vào xuất khẩu sang mô hình dựa trên tiêu dùng nội địa và đầu tư tư nhân. Trong khi xuất khẩu ròng của Việt Nam đóng góp âm (-0,2 điểm phần trăm) vào GDP – tức là nhập khẩu ròng nhiều hơn xuất khẩu – thì các trụ cột nội địa lại đóng góp rất tích cực. Tiêu dùng của hộ gia đình đóng góp tới 3,88 điểm phần trăm, đứng đầu so với tất cả các nước còn lại (Trung Quốc: 2,2%, Indonesia: 2,76%, Malaysia: 3,1%, Philippines: 3,49%). Điều này cho thấy sức mua của người dân đang phục hồi mạnh, niềm tin tiêu dùng được củng cố và tầng lớp trung lưu ngày càng mở rộng – một tín hiệu tích cực cho sự phát triển bền vững.

Bên cạnh tiêu dùng, đầu tư tư nhân cũng là điểm sáng lớn, với mức đóng góp 2,23 điểm phần trăm – mức cao nhất trong tất cả các nước được so sánh. Ngược lại, Trung Quốc chỉ ghi nhận mức đầu tư tư nhân gần như bằng 0 (-0,01 điểm), Malaysia chỉ 2,02, còn Thái Lan thậm chí âm (-0,35 điểm). Kết quả này cho thấy Việt Nam đang trở thành điểm đến hấp dẫn của dòng vốn tư nhân nhờ vào môi trường đầu tư cải thiện, hạ tầng được nâng cấp và chính sách hỗ trợ doanh nghiệp.

Ngoài ra, yếu tố đầu tư công ở Việt Nam cũng được duy trì ở mức hợp lý (0,28 điểm), tạo nền tảng cho tăng trưởng mà không gây áp lực lớn lên ngân sách. Mô hình tăng trưởng hiện nay của Việt Nam rõ ràng đang được cấu trúc lại theo hướng “tăng trưởng bằng nội lực”, khác biệt đáng kể so với Trung Quốc và Indonesia – những nền kinh tế vẫn đang dựa nhiều vào xuất khẩu ròng để bù đắp cho tiêu dùng trong nước yếu.

Nói chung, mức tăng trưởng 7,09% của Việt Nam không chỉ là cao về số lượng, mà còn cho thấy chất lượng tăng trưởng đang được cải thiện đáng kể, khi được thúc đẩy bởi các động lực bền vững hơn như tiêu dùng và đầu tư tư nhân thay vì phụ thuộc vào xuất khẩu như trước đây. Đây là một tín hiệu tích cực về khả năng chống chịu và phục hồi của nền kinh tế Việt Nam trong giai đoạn hậu đại dịch và giữa bối cảnh biến động toàn cầu.

2. Tiêu dùng hộ gia đình – Động lực chính của tăng trưởng

Tiêu dùng hộ gia đình trong năm 2024 đóng góp 3,88 điểm phần trăm vào GDP của Việt Nam – mức cao nhất trong tất cả các nền kinh tế được so sánh, cho thấy tiêu dùng nội địa đang đóng vai trò then chốt trong quá trình phục hồi và phát triển kinh tế. Mức đóng góp này cao hơn đáng kể so với Trung Quốc (2,2%), Indonesia (2,76%), Malaysia (3,1%), Philippines (3,49%), và Thái Lan (2,53%). Đây là một bước chuyển đáng chú ý của Việt Nam từ mô hình dựa vào xuất khẩu sang mô hình tăng trưởng dựa trên nhu cầu trong nước.

Sự vượt trội này phản ánh xu hướng phục hồi tiêu dùng mạnh mẽ hậu đại dịch, khi thu nhập của người dân được cải thiện, tỷ lệ thất nghiệp giảm và dòng tiền quay trở lại khu vực tiêu dùng. Niềm tin tiêu dùng được củng cố bởi chính sách tài khóa linh hoạt và các chương trình hỗ trợ người lao động, doanh nghiệp nhỏ, và khu vực phi chính thức trong giai đoạn khó khăn. Chính phủ Việt Nam đã áp dụng nhiều biện pháp như miễn, giảm thuế VAT, kích cầu du lịch nội địa, khuyến khích mua sắm không dùng tiền mặt… từ năm 2023 và tiếp tục trong năm 2024, góp phần hỗ trợ tổng cầu.

So với các nước khác trong khu vực, mức tiêu dùng hộ gia đình của Trung Quốc và Thái Lan vẫn tương đối thấp, phản ánh tâm lý thận trọng của người dân hoặc hiệu ứng kéo dài của khủng hoảng tài sản và thị trường lao động chưa hồi phục hoàn toàn. Trong khi đó, Malaysia và Philippines dù có mức tiêu dùng hộ gia đình khá cao (lần lượt là 3,1% và 3,49%), nhưng vẫn xếp sau Việt Nam, cho thấy Việt Nam không chỉ phục hồi tốt hơn mà còn khai thác hiệu quả sức mua nội địa như một nguồn tăng trưởng dài hạn.

Điểm đáng chú ý là mức tiêu dùng cao ở Việt Nam vẫn không tạo ra áp lực lạm phát lớn trong giai đoạn này, cho thấy hiệu quả trong việc điều tiết chính sách tiền tệ và kiểm soát giá cả hàng hóa thiết yếu. Bên cạnh đó, sự chuyển dịch tiêu dùng từ hàng nhập khẩu sang hàng nội địa cũng có thể góp phần vào tăng trưởng kinh tế mà không gây ra mất cân bằng cán cân thương mại quá lớn.

Tựu trung lại, trong bối cảnh kinh tế toàn cầu còn nhiều bất ổn, việc Việt Nam dẫn đầu khu vực về đóng góp của tiêu dùng hộ gia đình vào tăng trưởng GDP không chỉ là dấu hiệu tích cực về sự phục hồi mà còn phản ánh một sự tái định vị chiến lược tăng trưởng – hướng về thị trường trong nước như một động lực then chốt, giảm thiểu phụ thuộc vào xuất khẩu và các cú sốc bên ngoài.

3. Đầu tư – Trụ cột thứ hai thúc đẩy tăng trưởng

Bên cạnh tiêu dùng, đầu tư nổi lên là trụ cột thứ hai đóng góp quan trọng vào tăng trưởng GDP của Việt Nam năm 2024, với mức đóng góp 2,51 điểm phần trăm, cao nhất trong khu vực. Mức này vượt xa so với Trung Quốc (1,3%), Indonesia (1,44%), Malaysia (2,41%), Philippines (1,45%) và đặc biệt là Thái Lan, nơi đầu tư gần như không tăng trưởng (-0,005%). Đây là minh chứng rõ ràng cho thấy Việt Nam không chỉ thu hút được dòng vốn đầu tư lớn mà còn đang sử dụng hiệu quả nguồn lực đầu tư để thúc đẩy phát triển.

Điểm nổi bật trong cơ cấu đầu tư là vai trò áp đảo của đầu tư tư nhân, chiếm tới 2,23 điểm phần trăm trong tổng đóng góp đầu tư, trong khi đầu tư công chỉ ở mức 0,28 điểm. Điều này phản ánh một xu hướng tích cực: khu vực tư nhân đang thực sự trở thành động lực dẫn dắt tăng trưởng, thay vì chỉ dựa vào chi tiêu công như trong nhiều giai đoạn trước. Trong khi Trung Quốc – một nền kinh tế vốn có truyền thống dẫn dắt bằng đầu tư công – lại ghi nhận mức đầu tư tư nhân gần như bằng 0 (-0,01 điểm), thì Việt Nam đang chứng minh hiệu quả của một chiến lược cân bằng hơn, dựa vào cả hai khu vực nhưng trọng tâm là tư nhân.

Sự sôi động của đầu tư tư nhân có thể đến từ nhiều yếu tố. Thứ nhất, môi trường đầu tư cải thiện rõ rệt, với các cải cách mạnh mẽ về thủ tục hành chính, giảm chi phí tuân thủ, đơn giản hóa quy trình cấp phép và tiếp cận đất đai. Thứ hai, chính phủ đã ban hành nhiều gói hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ, đặc biệt sau giai đoạn COVID-19, giúp các doanh nghiệp nhanh chóng phục hồi và mở rộng sản xuất. Thứ ba, dòng vốn FDI tiếp tục được duy trì ổn định, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ cao, năng lượng tái tạo và sản xuất chế biến – tạo thêm động lực lan tỏa cho đầu tư tư nhân trong nước.

So với các nước trong khu vực, mức độ phụ thuộc vào đầu tư công tại Thái Lan (0,35 điểm) hay Philippines (0,67 điểm) cao hơn, nhưng lại không đủ để thúc đẩy tăng trưởng mạnh như Việt Nam. Điều này cho thấy chiến lược khuyến khích khu vực tư nhân đầu tư của Việt Nam là đúng hướng và có hiệu quả rõ rệt.

Nói chung, trong bức tranh tăng trưởng của Việt Nam năm 2024, đầu tư – đặc biệt là đầu tư tư nhân – không chỉ đóng vai trò hỗ trợ mà thực sự là động lực chính thúc đẩy kinh tế. Đây là một chỉ dấu tích cực cho thấy niềm tin thị trường và năng lực sản xuất đang phục hồi mạnh mẽ, đồng thời mở ra triển vọng tăng trưởng bền vững trong những năm tới.

4. Xuất khẩu và nhập khẩu – Tác động trái chiều

Một điểm cần lưu ý trong bức tranh tăng trưởng kinh tế của Việt Nam năm 2024 là xuất khẩu và nhập khẩu có tác động trái chiều lên GDP. Cụ thể, mặc dù xuất khẩu hàng chế biến – thế mạnh truyền thống của Việt Nam – vẫn ghi nhận mức tăng trưởng khả quan với đóng góp +1,51 điểm phần trăm, nhưng xuất khẩu ròng (tức xuất khẩu trừ nhập khẩu) lại góp phần làm giảm GDP nhẹ với -0,2 điểm.

Nguyên nhân chính của tình trạng này là sự gia tăng nhập khẩu nguyên vật liệu trung gian, linh kiện và máy móc phục vụ cho hoạt động sản xuất – đặc biệt khi Việt Nam đang thu hút mạnh các dòng vốn FDI vào lĩnh vực sản xuất chế biến, công nghệ cao. Đây là điều dễ hiểu, vì trong giai đoạn đầu tư tăng mạnh, nhập khẩu nguyên vật liệu và máy móc thường có xu hướng tăng cao hơn so với tốc độ tăng trưởng của xuất khẩu thành phẩm.

Bên cạnh đó, sức mua tại các thị trường xuất khẩu chủ lực của Việt Nam như Mỹ và Liên minh châu Âu (EU) suy yếu do lãi suất cao và tăng trưởng kinh tế chậm lại cũng ảnh hưởng đến kim ngạch xuất khẩu. Điều này đặc biệt quan trọng bởi Mỹ và EU hiện chiếm hơn 40% tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam. Trong khi Trung Quốc và Indonesia năm 2024 ghi nhận xuất khẩu ròng đóng góp dương vào tăng trưởng GDP (Trung Quốc: +1,5 điểm, Indonesia: +1,5 điểm), Việt Nam lại phải chịu áp lực từ nhập khẩu lớn, dẫn đến xuất khẩu ròng âm.

Ngoài ra, phân tích sâu hơn về cơ cấu xuất khẩu, ta thấy:

  • Xuất khẩu hàng chế biến đóng góp lớn nhất (+1,51 điểm), cao hơn nhiều so với xuất khẩu hàng hóa cơ bản (chỉ +0,0026 điểm).
  • Xuất khẩu dịch vụ (du lịch, logistics,…) cũng tăng trưởng khá ổn định, đóng góp thêm khoảng +1,05 điểm, tuy nhiên chưa đủ để bù đắp phần nhập khẩu tăng mạnh.

Điều này phản ánh một điểm yếu tiềm ẩn trong cơ cấu kinh tế Việt Nam: dù xuất khẩu vẫn là động lực tăng trưởng, nhưng sự phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu cao trong chuỗi sản xuất khiến Việt Nam dễ bị tổn thương khi chi phí đầu vào toàn cầu biến động hoặc cầu thế giới suy yếu.

Đánh giá chung cho thấy trong năm 2024, xuất khẩu của Việt Nam vẫn duy trì vai trò hỗ trợ tăng trưởng, đặc biệt nhờ các mặt hàng chế biến, nhưng hiệu quả ròng từ thương mại quốc tế đã giảm sút so với kỳ vọng. Đây là điểm Việt Nam cần lưu ý nếu muốn tăng trưởng bền vững hơn trong những năm tới – thông qua đẩy mạnh sản xuất nội địa hóa chuỗi cung ứng và mở rộng thị trường xuất khẩu mới để giảm thiểu phụ thuộc vào một vài thị trường lớn.

5. Vai trò của chi tiêu chính phủ – Ổn định nhưng không vượt trội

Trong cơ cấu tăng trưởng GDP năm 2024 của Việt Nam, chi tiêu chính phủ đóng góp khoảng 0,55 điểm phần trăm, một mức trung bình khi so sánh trong khu vực. Dù không phải yếu tố chính dẫn dắt tăng trưởng, mức đóng góp này vẫn cao hơn so với một số nền kinh tế lớn khác như Trung Quốc (gần như bằng 0) và Thái Lan (0,42 điểm). Điều này cho thấy vai trò của khu vực công trong hỗ trợ kinh tế là ổn định, hợp lý và không mang tính “cứu trợ khẩn cấp” như trong các giai đoạn khủng hoảng trước.

Việc chính phủ duy trì mức chi tiêu vừa phải thể hiện một chính sách tài khóa linh hoạt và thận trọng. Thay vì bơm tiền ồ ạt như một số nền kinh tế lớn từng làm trong giai đoạn hậu COVID-19 (dẫn đến áp lực lạm phát mạnh), Việt Nam tập trung vào các gói kích thích chọn lọc, chủ yếu hỗ trợ đầu tư công vào hạ tầng thiết yếu, y tế, giáo dục và số hóa hành chính. Chi tiêu được kiểm soát tốt giúp vừa kích thích tăng trưởng, vừa hạn chế rủi ro về nợ công và thâm hụt ngân sách trong trung và dài hạn.

Nếu so với các nước trong khu vực:

  • Malaysia và Philippines có mức chi tiêu chính phủ lần lượt là 0,61 điểm và 1,03 điểm, cho thấy họ phụ thuộc vào tài khóa nhiều hơn để duy trì tăng trưởng.
  • Indonesia chỉ chi tiêu ở mức 0,48 điểm, tương đương với Việt Nam.
  • Ngược lại, Trung Quốc gần như không dùng đến chính sách chi tiêu công để kích thích kinh tế năm 2024, thể hiện xu hướng thắt chặt tài khóa sau giai đoạn chi tiêu lớn.

Điều đáng ghi nhận là, mặc dù chính phủ Việt Nam không chi tiêu quá mạnh tay, tăng trưởng kinh tế vẫn đạt mức cao nhất khu vực (7,09%), chứng tỏ tăng trưởng đến từ sức mạnh nội tại của khu vực tư nhân và tiêu dùng, chứ không phải do “kích cầu” hành chính.

Ngoài ra, chi tiêu công ở Việt Nam còn hướng vào các dự án đầu tư hạ tầng chiến lược (giao thông, năng lượng sạch, logistics) thay vì tiêu dùng ngắn hạn, giúp nâng cao năng lực sản xuất quốc gia và tạo nền tảng cho tăng trưởng lâu dài. Việc kiểm soát tốt chi tiêu cũng giúp Việt Nam duy trì được uy tín tín dụng quốc gia và khả năng huy động vốn quốc tế với chi phí thấp.

Có thể nói, vai trò của chính phủ Việt Nam năm 2024 mang tính ổn định, bền vững và có định hướng dài hạn, góp phần củng cố nền tảng tăng trưởng mà không tạo thêm áp lực lớn về tài chính công – một cách tiếp cận tài khóa thông minh trong bối cảnh kinh tế toàn cầu còn nhiều rủi ro.

6. Dự báo triển vọng và động lực tăng trưởng Việt Nam trong năm 2025

  • Tiêu dùng hộ gia đình tiếp tục là động lực then chốt: Trong năm 2025, tiêu dùng hộ gia đình dự kiến sẽ tiếp tục giữ vai trò là trụ cột chính thúc đẩy tăng trưởng GDP của Việt Nam. Sự phục hồi bền vững của thu nhập cá nhân, đặc biệt ở khu vực đô thị và tầng lớp trung lưu, sẽ duy trì đà tăng trưởng tiêu dùng nội địa. Ngoài ra, những chính sách hỗ trợ như giảm thuế VAT, kích cầu tiêu dùng, hỗ trợ thanh toán số và mua sắm không dùng tiền mặt dự kiến sẽ tiếp tục phát huy hiệu quả. Mặc dù có thể có sự điều chỉnh nhẹ do cơ sở so sánh cao từ năm 2024, tiêu dùng hộ gia đình được dự báo vẫn sẽ đóng góp khoảng 3,5–3,8 điểm phần trăm vào tăng trưởng GDP – tiếp tục là động lực lớn nhất của nền kinh tế.
  • Đầu tư tư nhân duy trì vai trò dẫn dắt: Đầu tư tư nhân sẽ tiếp tục là động lực thứ hai của tăng trưởng Việt Nam trong năm 2025. Dòng vốn đầu tư nước ngoài (FDI) được kỳ vọng tiếp tục đổ vào Việt Nam nhờ lợi thế từ xu hướng dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu (“China +1”) và môi trường đầu tư ngày càng thuận lợi. Cùng với đó, doanh nghiệp trong nước cũng có xu hướng tăng đầu tư, đặc biệt trong các lĩnh vực tiềm năng như công nghệ cao, năng lượng sạch, bất động sản công nghiệp và logistics. Nhờ vậy, đóng góp từ khu vực đầu tư tư nhân vào GDP dự kiến duy trì ở mức cao, khoảng 2,2–2,5 điểm phần trăm. Đây là dấu hiệu cho thấy sự dịch chuyển thực sự về “chất” trong mô hình tăng trưởng, lấy khu vực tư nhân làm trung tâm phát triển.
  • Xuất khẩu nhiều thách thức: Năm 2025, triển vọng xuất khẩu của Việt Nam sẽ phải đối mặt với nhiều thách thức lớn hơn so với năm 2024, đặc biệt từ môi trường thương mại quốc tế. Một trong những rủi ro đáng chú ý nhất là tình trạng gia tăng các biện pháp thuế đối ứng của Mỹ đối với hàng hóa nhập khẩu từ nước ngoài, trong đó Việt Nam có nguy cơ bị ảnh hưởng do mức thặng dư thương mại lớn với Mỹ. Việc Mỹ áp dụng hoặc đe dọa áp dụng thuế trừng phạt hoặc thuế chống bán phá giá đối với các mặt hàng như thép, gỗ, nội thất, dệt may, và thiết bị điện tử từ Việt Nam có thể làm suy giảm khả năng cạnh tranh của hàng xuất khẩu Việt Nam trên thị trường này. Ngoài ra, các rào cản phi thuế quan ngày càng được siết chặt, nhất là liên quan đến yêu cầu về chứng nhận nguồn gốc, tiêu chuẩn lao động, và cam kết môi trường (ESG, thuế carbon biên giới CBAM của EU) sẽ tạo thêm áp lực chi phí và kỹ thuật cho doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam. Đặc biệt, các ngành thâm dụng lao động như dệt may, da giày sẽ gặp khó khăn lớn nếu không nhanh chóng chuyển đổi sang mô hình sản xuất “xanh” và minh bạch nguồn gốc. Dù có khả năng phục hồi nhẹ nhờ nhu cầu toàn cầu cải thiện vào cuối năm 2024 và 2025, tổng thể, xuất khẩu của Việt Nam sẽ không còn là động lực chủ đạo cho tăng trưởng như các giai đoạn trước. Bù lại, Việt Nam có cơ hội mở rộng xuất khẩu sang các thị trường tiềm năng khác như Ấn Độ, Trung Đông và châu Phi nhờ các FTA mới và chiến lược đa dạng hóa thị trường. Do đó, xuất khẩu ròng trong năm 2025 nhiều khả năng chỉ đóng góp ở mức rất thấp, vào khoảng 0 đến 0,2 điểm phần trăm vào GDP – và Việt Nam cần chuẩn bị kỹ để giảm thiểu các rủi ro từ các tranh chấp thương mại quốc tế và xu hướng bảo hộ thương mại đang gia tăng.
  • Chi tiêu chính phủ giữ vai trò hỗ trợ ổn định: Chi tiêu chính phủ của Việt Nam trong năm 2025 được kỳ vọng tiếp tục đóng vai trò hỗ trợ nền kinh tế nhưng ở mức độ có kiểm soát, nhằm đảm bảo kỷ luật tài khóa trong bối cảnh nợ công toàn cầu tăng cao. Các dự án đầu tư công lớn như cao tốc Bắc Nam, sân bay Long Thành, hạ tầng logistics và năng lượng sạch sẽ tiếp tục giải ngân mạnh mẽ, tạo động lực lan tỏa cho tăng trưởng khu vực tư nhân và tiêu dùng nội địa. Chi tiêu chính phủ dự kiến đóng góp khoảng 0,5–0,6 điểm phần trăm vào GDP năm 2025. Cách tiếp cận ổn định, có trọng tâm này sẽ giúp củng cố nền tảng dài hạn của nền kinh tế mà không gây rủi ro tài chính.

Dựa trên các yếu tố này, chúng tôi dự báo Việt Nam có khả năng duy trì tốc độ tăng trưởng GDP ở mức 6,83% trong năm 2025.

7. Kết luận

Năm 2024, tăng trưởng GDP của Việt Nam nổi bật trong khu vực, đạt 7,09% – mức cao nhất so với Trung Quốc, Indonesia, Malaysia, Philippines và Thái Lan. Thành quả này không chỉ là sự phục hồi đơn thuần mà còn là dấu hiệu của sự chuyển dịch cơ cấu tăng trưởng theo hướng tự cường và bền vững hơn.

Động lực lớn nhất thúc đẩy kinh tế Việt Nam là sức cầu nội địa mạnh mẽ, đặc biệt từ tiêu dùng hộ gia đình, đóng góp 3,88 điểm phần trăm – mức cao nhất trong số các nước so sánh. Điều này thể hiện sự cải thiện đời sống dân cư, niềm tin kinh tế vững chắc và tác động tích cực của chính sách kích cầu tiêu dùng. Cùng với đó, khu vực tư nhân sôi động với mức đóng góp 2,23 điểm phần trăm vào GDP thông qua hoạt động đầu tư đã thực sự trở thành động lực tăng trưởng mới, phản ánh niềm tin thị trường và môi trường kinh doanh thuận lợi tại Việt Nam.

Mặc dù xuất khẩu ròng không còn đóng vai trò chủ đạo và thậm chí tác động giảm nhẹ (-0,2 điểm) do nhập khẩu tăng mạnh, nhưng xuất khẩu hàng chế biến vẫn duy trì vị trí hỗ trợ chắc chắn cho nền kinh tế. Điều này cho thấy Việt Nam đã và đang chuyển dịch từ mô hình tăng trưởng “lắp ráp để xuất khẩu” sang mô hình “sản xuất và tiêu dùng nội địa kết hợp xuất khẩu giá trị gia tăng”.

Bên cạnh đó, vai trò của chính phủ được duy trì ở mức ổn định nhưng có kiểm soát, với mức chi tiêu hợp lý (0,55 điểm), không gây áp lực lớn lên ngân sách nhà nước. Cách tiếp cận tài khóa linh hoạt giúp nền kinh tế duy trì sự cân bằng, vừa kích thích tăng trưởng, vừa đảm bảo an toàn tài chính quốc gia.

Tóm lại, cấu trúc tăng trưởng của Việt Nam năm 2024 cho thấy một nền kinh tế đang tự củng cố sức mạnh nội tại, giảm dần phụ thuộc vào các động lực bên ngoài, và tiến tới mô hình phát triển bền vững hơn. Đây là nền tảng tốt cho Việt Nam bước vào các giai đoạn tăng trưởng tiếp theo với khả năng chống chịu cao hơn trước các biến động toàn cầu.