1. Thực trạng thu hút FDI từ Mỹ vào Việt Nam

Trong giai đoạn 2010–2023, thu hút FDI từ Mỹ vào Việt Nam cho thấy thực trạng quy mô nhỏ, biến động mạnh và vị thế khiêm tốn so với khu vực.

Trước hết, xét về quy mô, dòng vốn FDI từ Mỹ vào Việt Nam duy trì ở mức thấp trong suốt giai đoạn, thường chỉ dao động từ vài chục đến vài trăm triệu USD mỗi năm. Năm 2010, Việt Nam chỉ thu hút được 68 triệu USD, và đến năm 2022, dù đạt 649 triệu USD – mức cao nhất trong 14 năm qua – nhưng vẫn rất nhỏ bé khi so sánh với các quốc gia trong khu vực. Ví dụ, cùng năm 2022, Trung Quốc thu hút tới 5525 triệu USD, còn Malaysia đạt 1149 triệu USD từ nguồn vốn đầu tư Mỹ. Điều này cho thấy, mặc dù Việt Nam được đánh giá là điểm đến đầu tư tiềm năng tại Đông Nam Á, nhưng trong mắt các nhà đầu tư Mỹ, quy mô đầu tư vào Việt Nam vẫn còn hạn chế.

Thứ hai, về tính ổn định, dòng vốn FDI từ Mỹ vào Việt Nam có nhiều biến động mạnh và thiếu bền vững. Số liệu cho thấy dòng vốn không có xu hướng tăng trưởng liên tục mà lên xuống thất thường. Năm 2018, dòng vốn vào đạt 154 triệu USD, nhưng ngay sau đó, năm 2019, Việt Nam ghi nhận dòng vốn âm (-7 triệu USD), phản ánh tình trạng vốn rút ra khỏi nền kinh tế nhiều hơn lượng vốn đầu tư mới. Xu hướng này tiếp tục trong năm 2021 khi FDI ghi nhận mức giảm nhẹ (-5 triệu USD), cho thấy sự thiếu ổn định trong mối quan hệ đầu tư giữa Mỹ và Việt Nam.

Thứ ba, khi so sánh với các quốc gia trong khu vực, vị thế của Việt Nam càng trở nên khiêm tốn. Trung Quốc mặc dù có những giai đoạn FDI từ Mỹ giảm mạnh do căng thẳng thương mại, nhưng quy mô tổng thể vẫn rất lớn, có năm lên tới hơn 17 tỷ USD (năm 2014). Malaysia và Thái Lan cũng ghi nhận một số năm dòng vốn từ Mỹ bị âm, tuy nhiên về tổng thể, cả hai quốc gia này thu hút vốn đầu tư ổn định và có quy mô lớn hơn Việt Nam đáng kể. Indonesia mặc dù chịu nhiều biến động về FDI do yếu tố chính trị và thay đổi chính sách đầu tư, song tổng dòng vốn nhận được từ Mỹ trong các năm vẫn vượt trội so với Việt Nam.

Thực tế này phản ánh rằng, dù có nhiều lợi thế như chi phí lao động cạnh tranh, vị trí địa lý thuận lợi và chính trị ổn định, nhưng Việt Nam vẫn chưa thực sự trở thành điểm đến ưu tiên hàng đầu của dòng vốn FDI từ Mỹ, đặc biệt khi so sánh với các nền kinh tế có hệ thống logistics phát triển hơn, môi trường đầu tư minh bạch hơn và nền tảng công nghiệp hỗ trợ mạnh mẽ hơn trong khu vực.

2. Nguyên nhân

Để hiểu rõ vì sao Việt Nam chưa thu hút mạnh dòng vốn FDI từ Mỹ, cần phân tích từ nhiều góc độ:

a) Đặc điểm môi trường đầu tư

Một trong những nguyên nhân quan trọng khiến Việt Nam chưa thu hút được nhiều FDI từ Mỹ là do chính sách môi trường đầu tư chưa đủ hấp dẫn. Mặc dù trong những năm gần đây, Việt Nam đã nỗ lực cải thiện môi trường kinh doanh, cải cách thủ tục hành chính và nâng cao chỉ số thuận lợi kinh doanh, tuy nhiên, so với những quốc gia trong khu vực như Singapore hay Malaysia, Việt Nam vẫn chưa có các chính sách ưu đãi nổi bật, đặc biệt là các chính sách thiết kế riêng nhằm thu hút nhà đầu tư Mỹ. Bên cạnh đó, khung pháp lý tại Việt Nam còn tồn tại nhiều bất cập. Thủ tục hành chính vẫn còn rườm rà, phức tạp và thiếu tính minh bạch. Sự nhất quán trong thực thi luật pháp còn hạn chế, gây tâm lý e ngại cho các nhà đầu tư Mỹ vốn rất coi trọng sự ổn định và minh bạch trong môi trường kinh doanh. Những rào cản này khiến Việt Nam chưa thực sự tạo được sự tin tưởng vững chắc từ phía các tập đoàn và quỹ đầu tư lớn đến từ Mỹ.

b) Chiến lược thu hút FDI

Một nguyên nhân khác đến từ chiến lược thu hút FDI chưa thực sự nhắm trúng mục tiêu. Trong nhiều năm, Việt Nam chủ yếu tập trung vào việc thu hút dòng vốn từ các quốc gia châu Á như Nhật Bản, Hàn Quốc, Singapore – những đối tác quen thuộc trong lĩnh vực sản xuất, chế biến, chế tạo. Trong khi đó, các doanh nghiệp Mỹ thường tìm kiếm các thị trường tiêu thụ lớn (như Trung Quốc) hoặc những trung tâm sản xuất hiện đại với chuỗi cung ứng phát triển đồng bộ (như Malaysia, Thái Lan). Việc chưa xây dựng được các chương trình xúc tiến đầu tư bài bản, mang tính chất riêng biệt hướng tới nhà đầu tư Mỹ khiến Việt Nam chưa thể cạnh tranh hiệu quả trong việc thu hút dòng vốn FDI chất lượng cao từ quốc gia này.

c) Cơ sở hạ tầng và logistics

Một yếu tố quan trọng nữa là cơ sở hạ tầng và hệ thống logistics của Việt Nam vẫn còn nhiều hạn chế. Mặc dù Việt Nam đã đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng trong những năm gần đây, nhưng so với Thái Lan hay Malaysia – những quốc gia có hệ thống cảng biển hiện đại, logistics phát triển đồng bộ và công nghiệp hỗ trợ vững mạnh – Việt Nam vẫn bị đánh giá là chưa đáp ứng được yêu cầu cao về chuỗi cung ứng mà các nhà đầu tư Mỹ đặt ra. Hạ tầng giao thông kết nối khu công nghiệp, cảng biển, sân bay còn thiếu đồng bộ; chi phí logistics nội địa còn cao; dịch vụ hậu cần chưa chuyên nghiệp. Điều này làm giảm tính cạnh tranh của Việt Nam trong mắt các tập đoàn Mỹ vốn yêu cầu khả năng vận chuyển, sản xuất, cung ứng nhanh chóng và hiệu quả.

d) Yếu tố chính trị và địa chính trị

Cuối cùng, yếu tố chính trị và địa chính trị cũng tác động đáng kể đến dòng vốn FDI từ Mỹ vào Việt Nam. Trong bối cảnh căng thẳng Mỹ – Trung leo thang, nhiều nhà đầu tư Mỹ có xu hướng đa dạng hóa địa điểm sản xuất để tránh rủi ro, tuy nhiên họ vẫn ưu tiên các quốc gia có mối quan hệ chiến lược ổn định, lâu dài với Mỹ như Malaysia, Philippines hay Thái Lan. Trong khi đó, quan hệ Việt Nam – Mỹ dù có những bước phát triển tích cực, nhưng vẫn chưa đạt đến mức độ đối tác chiến lược toàn diện như với các quốc gia ASEAN khác. Hơn nữa, thiếu các hiệp định thương mại song phương mạnh mẽ với Mỹ cũng làm hạn chế khả năng cạnh tranh của Việt Nam trong việc thu hút các dòng vốn dịch chuyển. Trong khi Việt Nam tham gia nhiều FTA đa phương, thì việc thiếu các thỏa thuận thương mại song phương cụ thể với Mỹ khiến doanh nghiệp Mỹ ít được hưởng ưu đãi khi đầu tư vào Việt Nam.

3. Đánh giá chung

Tóm lại, dòng vốn FDI từ Mỹ vào Việt Nam trong giai đoạn 2010–2023 vẫn ở mức thấp so với khu vực, với quy mô nhỏ và biến động mạnh qua các năm. Mặc dù Việt Nam sở hữu nhiều tiềm năng phát triển, nhưng khả năng thu hút nguồn vốn đầu tư từ Mỹ vẫn còn hạn chế. Nguyên nhân chủ yếu xuất phát từ việc môi trường đầu tư chưa thực sự hấp dẫn, cơ sở hạ tầng và logistics còn yếu, chiến lược thu hút FDI chưa tập trung đúng đối tượng nhà đầu tư Mỹ, cùng với những ảnh hưởng từ yếu tố địa chính trị và thiếu vắng các hiệp định thương mại song phương sâu rộng với Mỹ. Để nâng cao hiệu quả thu hút FDI từ Mỹ trong thời gian tới, Việt Nam cần tiếp tục cải cách mạnh mẽ môi trường đầu tư, phát triển hạ tầng logistics, xây dựng các chính sách ưu đãi riêng biệt và thúc đẩy quan hệ kinh tế thương mại song phương với Mỹ.