Đường về phía trước: Làm thế nào để xuất khẩu Việt Nam vượt bão thuế Mỹ?

Trước hết hãy cùng nhìn lại chu kỳ tăng trưởng xuất khẩu của Việt Nam so với các nước.

Giai đoạn tăng trưởng mạnh (2022)

Năm 2022 chứng kiến sự phục hồi mạnh mẽ của hoạt động xuất khẩu tại Việt Nam sau giai đoạn ảnh hưởng nặng nề bởi đại dịch COVID-19. Đặc biệt trong nửa đầu năm, từ tháng 4 đến tháng 6, tăng trưởng xuất khẩu của Việt Nam đạt mức ấn tượng lần lượt là 21%, 21% và 26%, cho thấy không chỉ sự phục hồi nhanh chóng mà còn là dấu hiệu của đà tăng trưởng bền vững. Đây là giai đoạn các hoạt động sản xuất, chuỗi cung ứng và thương mại toàn cầu dần ổn định trở lại, đồng thời Việt Nam tận dụng tốt các cơ hội từ các hiệp định thương mại tự do và nhu cầu tiêu dùng tăng cao từ các thị trường lớn như Mỹ, EU.

Trong cùng thời gian, nhiều nước trong khu vực cũng ghi nhận mức tăng trưởng mạnh, đặc biệt là Indonesia với mức đỉnh lên tới 34% trong tháng 5 và 6 – thể hiện sự bùng nổ xuất khẩu nhờ giá hàng hóa cơ bản tăng cao. Malaysia cũng có diễn biến tích cực, liên tục duy trì tốc độ tăng trưởng hai chữ số. Tuy nhiên, điểm đáng chú ý là trong khi các nước như Indonesia có xu hướng tăng trưởng đột biến rồi suy giảm nhanh, thì Việt Nam lại giữ được mức tăng trưởng cao một cách đều đặn và ổn định trong suốt gần như cả năm 2022, chỉ bắt đầu chững lại từ quý IV.

Điều này cho thấy xuất khẩu Việt Nam trong năm 2022 không chỉ được thúc đẩy bởi yếu tố thị trường bên ngoài, mà còn phản ánh nội lực sản xuất, năng lực cạnh tranh và khả năng thích ứng linh hoạt của doanh nghiệp trong nước. Việt Nam nổi bật là một trong những nền kinh tế có tăng trưởng xuất khẩu ổn định và bền vững hơn so với phần lớn các nước trong khu vực trong giai đoạn hậu đại dịch.

Giai đoạn suy giảm mạnh (2023)

Bước sang năm 2023, bức tranh xuất khẩu của Việt Nam chuyển sang gam màu trầm khi đối mặt với giai đoạn suy giảm nghiêm trọng và kéo dài. Từ tháng 1 đến tháng 7, tăng trưởng xuất khẩu liên tục nằm trong vùng âm, với mức đáy lên đến -15% trong hai tháng liên tiếp là tháng 2 và tháng 3. Đây là mức suy giảm sâu nhất kể từ sau đại dịch, phản ánh những khó khăn lớn từ cả yếu tố bên ngoài lẫn nội tại của nền kinh tế. Cầu tiêu dùng toàn cầu giảm mạnh do lạm phát, lãi suất cao và những bất ổn địa chính trị đã khiến đơn hàng sụt giảm trên diện rộng, đặc biệt ở các ngành xuất khẩu chủ lực như dệt may, điện tử và đồ gỗ.

Tình trạng suy giảm cũng được ghi nhận ở nhiều nền kinh tế lớn trong khu vực. Malaysia và Indonesia đều chứng kiến mức tăng trưởng âm kéo dài trong hầu hết các tháng đầu năm, cho thấy đây là một khó khăn có tính chất khu vực và toàn cầu. Tuy nhiên, mức độ ảnh hưởng ở Việt Nam có phần nặng nề và kéo dài hơn, đặc biệt do nền kinh tế phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu và các thị trường lớn như Mỹ và EU đang trong chu kỳ thắt chặt tiền tệ.

Đến những tháng cuối năm 2023, Việt Nam bắt đầu ghi nhận những tín hiệu hồi phục tích cực khi dần thu hẹp mức suy giảm và quay lại vùng tăng trưởng dương vào tháng 9 (1%), sau đó tăng lên 10% vào tháng 12. Tuy vậy, đà phục hồi của Việt Nam vẫn ở mức khiêm tốn so với một số nước như Trung Quốc và Thái Lan, vốn bắt đầu lấy lại động lực xuất khẩu sớm hơn nhờ chính sách kích thích nội địa và sự phục hồi sớm của ngành du lịch, tiêu dùng nội địa và công nghiệp chế biến.

Tổng thể, năm 2023 là một giai đoạn thử thách lớn đối với xuất khẩu Việt Nam, đặt ra yêu cầu cấp thiết về đa dạng hóa thị trường, chuyển đổi mô hình tăng trưởng, và nâng cao giá trị gia tăng để tăng khả năng chống chịu trước biến động bên ngoài.

Giai đoạn phục hồi (2024 đến T2.2025)

Sau một năm 2023 đầy biến động và suy giảm nghiêm trọng, năm 2024 đánh dấu sự trở lại mạnh mẽ của hoạt động xuất khẩu Việt Nam. Ngay từ tháng 1/2024, Việt Nam đã quay trở lại vùng tăng trưởng dương với mức 13%, tiếp tục tăng lên đỉnh 15% vào tháng 2, phản ánh sự phục hồi rõ rệt về nhu cầu từ các thị trường lớn và khả năng thích ứng linh hoạt của doanh nghiệp trong nước. Trong suốt năm 2024, xuất khẩu Việt Nam duy trì tốc độ tăng trưởng ổn định, dao động quanh mức 7% đến 14%, cho thấy sự phục hồi không chỉ mang tính ngắn hạn mà đã bước vào giai đoạn ổn định và bền vững hơn.

Đáng chú ý, Việt Nam đạt được sự phục hồi này trong bối cảnh nhiều nền kinh tế trong khu vực vẫn đang vật lộn với những khó khăn kéo dài. Điển hình là Philippines, quốc gia này tiếp tục ghi nhận nhiều tháng tăng trưởng âm xuyên suốt năm 2024, cho thấy những rào cản nội tại và sự phụ thuộc vào các ngành có sức bật yếu sau dịch. Trong khi đó, các nước như Indonesia, Malaysia và Thái Lan tuy có hồi phục nhưng đa phần tăng trưởng ở mức thấp, không ổn định và thiếu bền vững.

Việc Việt Nam duy trì được đà tăng ổn định trong suốt cả năm 2024 và đầu năm 2025 (với mức 7% trong tháng 1/2025) là minh chứng cho thấy nền kinh tế đã bắt đầu tận dụng tốt hơn các yếu tố nền tảng: cải cách thể chế, chuyển đổi số, đa dạng hóa thị trường xuất khẩu và đầu tư vào chuỗi cung ứng có giá trị cao hơn. Sự chủ động của doanh nghiệp trong việc chuyển hướng thị trường, phát triển sản phẩm xanh, bền vững và thúc đẩy thương mại điện tử xuyên biên giới cũng là yếu tố góp phần quan trọng vào đà phục hồi này.

Nhìn chung, Việt Nam nổi bật lên là một trong những quốc gia có đà phục hồi xuất khẩu vững chắc nhất khu vực, nhờ kết hợp giữa năng lực sản xuất linh hoạt và chính sách kinh tế đối ngoại hiệu quả.

Dự báo xuất khẩu Việt Nam giai đoạn tới  

Bước sang năm 2025, hoạt động xuất khẩu của Việt Nam đối mặt với những cơ hội và thách thức đan xen. Sau năm 2024 phục hồi mạnh mẽ với tốc độ tăng trưởng ổn định từ 7–14%, Việt Nam đang bước vào một giai đoạn mới, khi kinh tế toàn cầu còn nhiều biến động và chủ nghĩa bảo hộ thương mại ngày càng gia tăng. Một trong những thách thức lớn nhất là việc Mỹ công bố chính sách thuế đối ứng (reciprocal tariffs) từ tháng 4/2025, trong đó áp thuế suất cơ bản 10% với toàn bộ hàng nhập khẩu, và riêng Việt Nam đối mặt với mức thuế lên tới 46%. Nguyên nhân chính xuất phát từ lo ngại về thặng dư thương mại cũng như khả năng Việt Nam trở thành điểm trung chuyển hàng hóa Trung Quốc nhằm né tránh thuế trừng phạt.

Mặc dù Việt Nam nằm trong danh sách được hoãn áp dụng mức thuế cao trong 90 ngày để tiếp tục đàm phán song phương, nguy cơ thiệt hại đối với xuất khẩu vẫn rất lớn. Nếu không đạt được thỏa thuận giảm hoặc miễn trừ thuế, kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam có thể bị tác động tiêu cực ngay từ nửa cuối năm 2025, khi doanh nghiệp phải đối mặt với việc đơn hàng sụt giảm, chi phí tuân thủ tăng cao và áp lực cạnh tranh từ các nước như Ấn Độ, Mexico – vốn không bị áp mức thuế tương tự.

Dưới tác động này, triển vọng tăng trưởng xuất khẩu của Việt Nam trong giai đoạn 2025–2026 sẽ phụ thuộc lớn vào kết quả đàm phán với Mỹ, khả năng thích ứng chính sách đối ngoại và sự chủ động cơ cấu lại thị trường của doanh nghiệp. Theo các kịch bản dự báo, nếu Việt Nam kiểm soát tốt rủi ro thuế đối ứng, tăng trưởng xuất khẩu vẫn có thể duy trì mức 5–8% mỗi năm. Tuy nhiên, trong trường hợp tiêu cực – khi mức thuế 46% có hiệu lực đầy đủ và kéo dài – tăng trưởng xuất khẩu có thể giảm mạnh xuống chỉ 0–3% mỗi năm. Ngược lại, nếu đàm phán thành công và đẩy mạnh việc mở rộng thị trường mới, Việt Nam hoàn toàn có khả năng duy trì mức tăng trưởng xuất khẩu cao ở khoảng 9–12% mỗi năm.

Để đối phó với những thách thức này, Việt Nam cần ưu tiên minh bạch hóa nguồn gốc xuất xứ, đặc biệt trong các ngành xuất khẩu nhạy cảm, đồng thời nhanh chóng đẩy mạnh đa dạng hóa thị trường xuất khẩu sang các khu vực tiềm năng như Ấn Độ, Trung Đông, châu Phi và Mỹ Latin. Song song đó, cần gia tăng tỷ lệ nội địa hóa và nâng cao hàm lượng công nghệ trong sản phẩm xuất khẩu nhằm giảm thiểu rủi ro phụ thuộc vào nguyên liệu từ nước thứ ba. Việc ứng dụng chuyển đổi số trong thương mại quốc tế và logistics sẽ trở thành công cụ then chốt giúp doanh nghiệp Việt Nam tối ưu chi phí và nâng cao năng lực cạnh tranh toàn cầu. Trong bối cảnh thế giới ngày càng đề cao các giá trị bền vững, đầu tư vào sản xuất xanh, giảm phát thải cũng sẽ là hướng đi bắt buộc để hàng hóa Việt Nam giữ được chỗ đứng trên các thị trường lớn.

Nhìn chung, triển vọng xuất khẩu Việt Nam vẫn tích cực trong trung và dài hạn, nhưng để duy trì đà tăng trưởng trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt và chủ nghĩa bảo hộ thương mại ngày càng mạnh mẽ, Việt Nam cần chủ động thích ứng nhanh, nâng cao giá trị gia tăng và tăng cường khả năng tự chủ của nền kinh tế.