Biểu đồ thể hiện thuế suất hiệu quả đối với hàng nhập khẩu của Hoa Kỳ trong hơn 200 năm qua, từ 1821 đến 2025. Đây là một chỉ số phản ánh chính sách thương mại của Hoa Kỳ – khi thuế tăng mạnh, nó không chỉ ảnh hưởng đến thương mại Mỹ mà còn gây ra tác động lan tỏa khắp thế giới.
Thuế quan khủng khiếp – “Tariff of Abominations” (1828)
Thuế quan khủng khiếp – “Tariff of Abominations” (1828) là một trong những chính sách thuế quan gây tranh cãi và có tác động sâu rộng trong lịch sử Hoa Kỳ. Với mức thuế suất vượt quá 50%, đây là mức thuế quan cao nhất mà Hoa Kỳ từng áp dụng, nhằm bảo vệ công nghiệp miền Bắc trước sự cạnh tranh mạnh mẽ từ các sản phẩm nước ngoài, chủ yếu là từ Anh. Tuy nhiên, chính sách này không được chấp nhận ở miền Nam, nơi mà nền kinh tế phụ thuộc vào việc xuất khẩu bông và nhập khẩu hàng tiêu dùng. Người dân miền Nam cho rằng đây là một chính sách bất công nghiêm trọng, làm tăng giá hàng hóa tiêu dùng và gây tổn hại đến lợi ích của họ.
Hệ quả của chính sách này là sự xuất hiện của Khủng hoảng bất tuân (Nullification Crisis), khi bang South Carolina đe dọa tách khỏi Liên bang để phản đối thuế quan. Tình hình căng thẳng này đã tạo tiền đề cho xung đột Bắc – Nam, một trong những yếu tố chính dẫn đến Nội chiến Mỹ. Chính sách thuế quan năm 1828 không chỉ phản ánh sự phân hóa kinh tế giữa các khu vực mà còn là một dấu mốc quan trọng trong lịch sử chính trị và xã hội của Hoa Kỳ.
Thuế Morrill (1861) – Cú sốc đầu Nội chiến
Thuế Morrill là một bước ngoặt lớn trong chính sách thương mại của Hoa Kỳ. Được Quốc hội thông qua ngay sau khi các bang miền Nam rút khỏi liên bang, đạo luật này cho phép miền Bắc dễ dàng thực hiện việc tăng thuế mạnh tay. Mục tiêu chủ yếu của Thuế Morrill là tài trợ cho cuộc Nội chiến đang cận kề, đồng thời bảo vệ các ngành công nghiệp mới nổi ở miền Bắc trước sự cạnh tranh từ nước ngoài.
Tuy nhiên, hệ quả ngoài dự kiến là phản ứng trả đũa từ các quốc gia khác, khi nhiều nước cũng tăng thuế nhập khẩu đối với hàng hóa xuất khẩu của Mỹ. Điều này dẫn tới suy giảm thương mại quốc tế, làm tổn hại thêm nền kinh tế Hoa Kỳ trong bối cảnh đất nước đã bị chia rẽ sâu sắc. Chính sách thuế này không chỉ có tác động ngắn hạn về tài chính mà còn củng cố sự phân hóa kinh tế giữa miền Bắc và miền Nam, góp phần làm trầm trọng thêm những căng thẳng dẫn đến Nội chiến Hoa Kỳ.
Thuế Smoot–Hawley (1930) – Khởi đầu của đại khủng hoảng toàn cầu
Thuế Smoot-Hawley là một trong những quyết định chính sách thương mại gây hậu quả nghiêm trọng nhất trong lịch sử kinh tế hiện đại. Được Quốc hội Hoa Kỳ thông qua với mục tiêu bảo vệ ngành nông nghiệp và việc làm trong nước giữa bối cảnh nền kinh tế suy thoái sau cuộc sụp đổ thị trường chứng khoán năm 1929, đạo luật này đã tăng thuế nhập khẩu trên hơn 20.000 mặt hàng, đánh dấu mức tăng thuế mạnh nhất trong thời hiện đại.
Tuy nhiên, thay vì phục hồi kinh tế như kỳ vọng, phản ứng dây chuyền đã xảy ra: Canada, Anh, Pháp, Đức, Ý và hơn 25 quốc gia khác áp dụng các biện pháp trả đũa thương mại, khiến thương mại toàn cầu sụp đổ gần 70% chỉ trong vòng vài năm. Sự sụp đổ thương mại này đã làm trầm trọng thêm và kéo dài Đại suy thoái toàn cầu, vốn tiếp diễn cho đến cuối những năm 1930.
Thuế Smoot–Hawley được nhiều nhà sử học và kinh tế học xem là một biểu tượng của chủ nghĩa bảo hộ cực đoan và là minh chứng cho việc sai lầm trong chính sách thương mại có thể khuếch đại khủng hoảng kinh tế toàn cầu.
GATT (1947) – Thời kỳ hòa bình và tự do hóa thương mại
Sự ra đời của GATT đánh dấu một bước ngoặt lớn trong lịch sử kinh tế toàn cầu sau những thảm họa chiến tranh và khủng hoảng. Sau Thế chiến II, với nhận thức sâu sắc về những hậu quả nặng nề của chủ nghĩa bảo hộ trong những thập niên trước, các quốc gia đã cùng nhau ký kết Hiệp định Chung về Thuế quan và Thương mại (GATT) nhằm giảm rào cản thuế quan và thúc đẩy thương mại tự do trên toàn thế giới.
Nhờ GATT, từ cuối những năm 1940 đến đầu thế kỷ 21, thuế suất nhập khẩu trung bình của Hoa Kỳ đã liên tục giảm xuống dưới mức 5%, mở ra một thời kỳ toàn cầu hóa mạnh mẽ. Đây được xem là thời kỳ vàng của kinh tế thế giới, với sự bùng nổ của các chuỗi cung ứng quốc tế, tăng trưởng GDP mạnh mẽ ở nhiều khu vực và gia tăng dòng đầu tư xuyên biên giới.
GATT không chỉ giúp tái thiết nền kinh tế toàn cầu sau chiến tranh mà còn đặt nền móng cho các tổ chức thương mại quốc tế hiện đại, thúc đẩy hợp tác kinh tế sâu rộng và góp phần duy trì hòa bình và ổn định quốc tế trong suốt nửa sau thế kỷ 20.
Thuế quan đối ứng dưới thời Tổng thống Trump
Các đợt thuế năm 2025 dưới thời Tổng thống Trump phản ánh một bước ngoặt nguy hiểm trong chính sách thương mại toàn cầu, mức độ chưa từng thấy kể từ thời Smoot–Hawley năm 1930.
Từ ngày 20/1 đến 1/4/2025, Hoa Kỳ lần lượt áp dụng hàng loạt biện pháp thuế quan mới:
- 20% đối với hàng hóa nhập khẩu từ Trung Quốc,
- 25% đối với thép và nhôm,
- 25% đối với hàng hóa từ Mexico và Canada (với một phần miễn giảm theo thỏa thuận USMCA),
- 10% đối với năng lượng nhập khẩu từ Canada.
Đỉnh điểm diễn ra vào ngày 2/4/2025, khi thuế quan toàn diện được áp dụng, đẩy thuế suất hiệu quả tăng vọt lên mức kỷ lục.
Chỉ một tuần sau, vào ngày 9/4/2025, Hoa Kỳ tiếp tục nâng thuế nhập khẩu đối với hàng hóa Trung Quốc lên tới 145%, một mức chưa từng có trong lịch sử thương mại hiện đại, đồng thời có những điều chỉnh nhỏ như miễn giảm đối với một số mặt hàng điện tử.
Hệ quả của các động thái này là một làn sóng trả đũa mạnh mẽ từ Trung Quốc, Liên minh châu Âu (EU) và nhiều quốc gia khác, làm dấy lên những lo ngại lớn về một cuộc chiến thương mại toàn cầu mới. Thị trường tài chính quốc tế biến động dữ dội, với sự suy giảm mạnh của chỉ số chứng khoán, biến động tỷ giá hối đoái và dòng vốn rút khỏi các thị trường mới nổi.
Theo dự báo của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), tăng trưởng kinh tế toàn cầu sẽ giảm xuống chỉ còn 2,8%, thấp hơn nhiều so với mức trung bình lịch sử 3,7%, cho thấy những rủi ro nghiêm trọng đối với triển vọng phục hồi kinh tế toàn cầu trong những năm tới.