Diễn biến đầu tư tư nhân của Việt Nam giai đoạn 2019–2024

Trước đại dịch COVID-19, đầu tư tư nhân tại Việt Nam đạt tỷ lệ 27% GDP vào năm 2019 – mức cao thứ hai trong khu vực, chỉ sau Indonesia. Tuy nhiên, giai đoạn hậu đại dịch chứng kiến sự sụt giảm nhẹ, khi tỷ lệ này giảm còn 25% vào năm 2023 và tiếp tục xuống 24% theo dự báo cho năm 2024. Sự giảm sút này phản ánh tâm lý thận trọng của khu vực doanh nghiệp tư nhân trước những bất ổn kinh tế toàn cầu, chi phí đầu vào tăng và sự gián đoạn chuỗi cung ứng do đại dịch. Dù vậy, mức đầu tư tư nhân của Việt Nam vẫn duy trì ở nhóm cao trong khu vực, cho thấy sức hấp dẫn tương đối của nền kinh tế trong mắt nhà đầu tư.

So sánh với các quốc gia trong khu vực

So với các nước trong khu vực, mức giảm đầu tư tư nhân của Việt Nam (-3 điểm phần trăm) là ở mức trung bình. Trong khi Trung Quốc sụt mạnh từ 24% xuống còn 19% (-5 điểm), Indonesia và Philippines cũng ghi nhận mức giảm lớn hơn (-4 điểm). Ngược lại, Thái Lan và Malaysia giảm nhẹ hơn với chỉ -1 và -2 điểm phần trăm tương ứng. Điều này cho thấy dù chịu ảnh hưởng từ đại dịch, nền kinh tế Việt Nam vẫn có khả năng phục hồi khá tốt so với một số quốc gia lớn hơn, đồng thời duy trì vị thế cạnh tranh nhờ vào chi phí sản xuất hợp lý, dân số trẻ và chính sách mở cửa thị trường.

Nhận định về xu hướng và thách thức

Tuy vẫn duy trì được mức đầu tư cao, xu hướng sụt giảm đầu tư tư nhân tại Việt Nam là tín hiệu cảnh báo về các rào cản trong môi trường đầu tư hiện nay. Những yếu tố như thủ tục hành chính còn phức tạp, thiếu ổn định trong chính sách, chi phí sản xuất tăng cao, và hạ tầng logistics còn hạn chế có thể đang ảnh hưởng tới niềm tin của nhà đầu tư. Bên cạnh đó, trong bối cảnh cạnh tranh khu vực ngày càng gay gắt, việc giữ chân và thu hút thêm dòng vốn tư nhân – đặc biệt từ khu vực kinh tế tư nhân trong nước – là một thách thức đòi hỏi chính sách hỗ trợ mạnh mẽ và có định hướng chiến lược rõ ràng hơn.

Chính sách nhằm thúc đẩy đầu tư tư nhân

Để khơi thông dòng vốn đầu tư tư nhân và hỗ trợ phục hồi kinh tế sau đại dịch, Việt Nam cần tập trung vào một số chính sách trọng tâm. Trước hết là việc cải thiện môi trường pháp lý theo hướng minh bạch, ổn định và thân thiện hơn với nhà đầu tư. Việc đơn giản hóa thủ tục đầu tư và giảm chi phí tuân thủ có thể giúp gia tăng niềm tin của doanh nghiệp. Thứ hai, Việt Nam cần ưu tiên phát triển hạ tầng kỹ thuật – đặc biệt là logistics và năng lượng – nhằm giảm chi phí sản xuất và vận chuyển. Thứ ba, cần đẩy mạnh hỗ trợ tài chính cho khu vực doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME), thông qua cải thiện khả năng tiếp cận tín dụng và phát triển thị trường vốn trong nước. Cuối cùng, đầu tư vào giáo dục và đào tạo nhân lực chất lượng cao sẽ là chìa khóa để tăng năng suất và duy trì sức hút dài hạn của nền kinh tế trong bối cảnh chuyển đổi số và tự động hóa ngày càng mạnh mẽ.