Tỉ lệ giải ngân đạt khoảng 9,18% tính đến ngày 15/03/2025 tuy chưa đáp ứng yêu cầu bình quân để hoàn thành mục tiêu cả năm, nhưng vẫn phản ánh một số điểm tích cực trong bối cảnh thực tế:
1. Bối cảnh đặc thù của đầu năm
- Giai đoạn khởi động: Thường trong 2 tháng đầu năm, các cơ quan chủ đầu tư mới bắt đầu triển khai thực hiện kế hoạch sau kỳ nghỉ Tết Nguyên đán. Đây là thời điểm các địa phương còn trong quá trình hoàn thiện thủ tục pháp lý, điều chỉnh kế hoạch đầu tư, lựa chọn nhà thầu, và xử lý các vướng mắc từ năm trước.
- Chu kỳ giải ngân theo mùa vụ: Trong thực tiễn quản lý đầu tư công, tiến độ giải ngân thường tăng tốc từ quý II trở đi và đạt đỉnh vào quý IV. Vì vậy, tỉ lệ 9,18% trong quý I – dù thấp – vẫn phù hợp với xu hướng chung trong các năm trước.
2. So sánh với các năm trước
- Trong các năm gần đây (2022–2024), tỉ lệ giải ngân quý I cũng chỉ dao động khoảng 8–11%, cho thấy con số năm 2025 không nằm ngoài xu thế chung. Điều này phần nào phản ánh sự chậm cải thiện trong các quy trình hành chính và triển khai đầu tư.
- Tuy nhiên, nếu so với mục tiêu kỳ vọng mà Chính phủ đặt ra để đẩy nhanh giải ngân – nhất là sau chỉ đạo mạnh mẽ từ Thủ tướng và Bộ Tài chính – thì mức 9,18% vẫn là một hồi chuông cảnh báo về những “điểm nghẽn” chưa được tháo gỡ triệt để.
3. Các địa phương có tỉ lệ giải ngân cao và thấp
Tính đến ngày 15/3/2025, tiến độ giải ngân vốn đầu tư công trong quý I ghi nhận sự phân hóa rõ nét giữa các địa phương. Một số tỉnh, thành đã triển khai hiệu quả công tác đầu tư công, thể hiện qua tỉ lệ giải ngân vượt trội so với mức bình quân cả nước.
Các địa phương có tỉ lệ giải ngân cao
Dẫn đầu cả nước là Phú Thọ với tỉ lệ giải ngân đạt 35,04%, tiếp theo là Bắc Kạn (28,85%) và Tuyên Quang (28,14%). Đây là những địa phương đã chủ động trong công tác chuẩn bị đầu tư, đẩy nhanh tiến độ lựa chọn nhà thầu và khởi công các dự án từ rất sớm. Sự chỉ đạo quyết liệt từ chính quyền địa phương, cùng với việc kịp thời tháo gỡ vướng mắc phát sinh trong quá trình triển khai, đã góp phần nâng cao hiệu quả giải ngân.
Ngoài ra, một số tỉnh khác cũng có kết quả khá tích cực như: Hà Nam (25,58%), Lào Cai (22,89%), Hà Giang (21,75%), Bình Định (20,25%), Vĩnh Phúc (18,71%), Đắk Lắk (18,70%), và Tiền Giang (18,36%). Những địa phương này cho thấy sự quyết tâm cao trong việc thực hiện mục tiêu đầu tư công ngay từ những tháng đầu năm, đồng thời duy trì được sự phối hợp chặt chẽ giữa các sở, ban, ngành và các nhà thầu để đẩy nhanh tiến độ.
Các địa phương có tỉ lệ giải ngân thấp
Trái ngược với bức tranh tích cực nói trên, một số địa phương, đặc biệt là các đô thị lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, lại ghi nhận tiến độ giải ngân khá chậm. Cụ thể, đến giữa tháng 3/2025, Hà Nội mới chỉ giải ngân 4,08%, trong khi TP. Hồ Chí Minh còn thấp hơn với 3,38%. Đây là những con số đáng lo ngại, nhất là khi hai thành phố này nằm trong nhóm được giao kế hoạch vốn lớn nhất cả nước, lần lượt là 87.130 tỷ đồng và 85.517 tỷ đồng.
Tỉ lệ giải ngân thấp phản ánh một số tồn tại mang tính hệ thống trong quản lý đầu tư công tại các đô thị lớn. Đáng chú ý, khó khăn trong công tác giải phóng mặt bằng tiếp tục là nút thắt chính, khi các dự án thường gặp vướng mắc về xác định nguồn gốc đất, định giá bồi thường, và sự chưa đồng thuận của người dân. Đối với các dự án hạ tầng quy mô lớn, đặc thù phức tạp càng khiến thời gian chuẩn bị kéo dài, làm ảnh hưởng đến khả năng triển khai thực tế và giải ngân vốn.
Ngoài ra, một số nguyên nhân khác như chậm phê duyệt thủ tục đầu tư, thay đổi quy hoạch, thiếu đồng bộ trong điều phối dự án giữa các cơ quan chuyên môn, cũng góp phần làm chậm tiến độ. Trong bối cảnh Chính phủ đang thúc đẩy mạnh mẽ đầu tư công để hỗ trợ tăng trưởng kinh tế, tình trạng chậm giải ngân tại các đầu tàu kinh tế lớn là điều cần được đặc biệt quan tâm và xử lý kịp thời.
Từ thực tế trên, có thể thấy rõ rằng việc thúc đẩy giải ngân không chỉ phụ thuộc vào quy mô vốn được giao, mà còn cần sự chủ động, quyết liệt trong chỉ đạo điều hành và năng lực triển khai thực tế ở từng địa phương. Những địa phương có tỉ lệ giải ngân cao là minh chứng cho việc nếu có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và quyết tâm hành động ngay từ đầu năm, hoàn toàn có thể đạt được kết quả tích cực. Trong khi đó, với những nơi còn chậm trễ, cần nhanh chóng rà soát lại toàn bộ quy trình triển khai dự án, tháo gỡ điểm nghẽn một cách thực chất để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn đầu tư công trong thời gian tới.
4. Tác động của giải ngân chậm
- Hiệu quả sử dụng vốn: Vốn chậm được giải ngân dẫn đến chi phí cơ hội cao, ảnh hưởng đến hiệu quả đầu tư, làm chậm tiến độ hoàn thành công trình, giảm tính kết nối và phát huy hiệu quả tổng thể của hệ thống hạ tầng.
- Tăng trưởng kinh tế: Trong bối cảnh chi tiêu công là một trong những động lực quan trọng thúc đẩy tăng trưởng, đặc biệt trong giai đoạn đầu năm khi tiêu dùng và đầu tư tư nhân chưa mạnh, thì giải ngân chậm có thể khiến tốc độ tăng trưởng GDP quý I thấp hơn kỳ vọng.
- Tâm lý doanh nghiệp: Các nhà thầu, nhà cung cấp vật tư thường dè dặt triển khai nếu vốn tạm ứng chưa được bố trí, dẫn tới hiệu ứng “ngại khởi công”, nhất là đối với các dự án lớn.
5. Các giải pháp thúc đẩy giải ngân vốn đầu tư công
Để hoàn thành mục tiêu giải ngân trên 95% kế hoạch vốn đầu tư công năm 2025 do Thủ tướng Chính phủ giao, Bộ Tài chính và các cơ quan liên quan đã đề xuất một loạt giải pháp trọng tâm, vừa quyết liệt vừa linh hoạt, nhằm tháo gỡ điểm nghẽn và tăng tốc giải ngân ngay từ những quý đầu năm.
Siết chặt kỷ luật ngân sách – Thu hồi vốn chậm phân bổ
Một trong những giải pháp quan trọng, mang tính cảnh báo và thúc đẩy mạnh mẽ là chủ trương thu hồi số vốn ngân sách Trung ương chưa phân bổ sau ngày 15/3/2025. Việc này không chỉ thể hiện quyết tâm trong quản lý chặt chẽ nguồn vốn công mà còn đảm bảo phân bổ nguồn lực đúng chỗ, đúng thời điểm, ưu tiên cho các dự án có khả năng triển khai nhanh và hiệu quả.
Đây là động thái nhằm tránh tình trạng vốn “nằm chờ” mà không được sử dụng hiệu quả, đồng thời tạo áp lực cho các bộ, ngành và địa phương trong công tác chuẩn bị và phân bổ vốn theo tiến độ.
Tăng cường trách nhiệm và kỷ cương điều hành
Các Bộ, ngành và địa phương cần nâng cao vai trò điều hành thông qua:
- Tăng cường kiểm tra, giám sát tiến độ giải ngân ở từng dự án cụ thể;
- Rà soát, phân công rõ ràng trách nhiệm cá nhân, tổ chức trong từng khâu triển khai;
- Xử lý nghiêm các trường hợp chậm trễ, thiếu trách nhiệm gây ảnh hưởng đến tiến độ chung.
Việc áp dụng cơ chế giám sát công khai, minh bạch, kết hợp với đánh giá định kỳ tiến độ thực hiện cũng sẽ giúp cảnh báo sớm các rủi ro tiềm ẩn và kịp thời có biện pháp điều chỉnh.
Chủ động phối hợp, đẩy nhanh thủ tục giải ngân
Các chủ đầu tư cần phối hợp chặt chẽ với nhà thầu để thực hiện nhanh chóng các thủ tục như:
- Tạm ứng vốn theo quy định để nhà thầu có đủ nguồn lực tài chính;
- Chuẩn bị vật tư, vật liệu, nhân lực từ sớm, tránh bị động khi bước vào giai đoạn thi công cao điểm;
- Rút ngắn quy trình xét duyệt hồ sơ, hạn chế ách tắc trong thủ tục hành chính, đặc biệt là tại các dự án sử dụng nguồn vốn lớn.
Tập trung tháo gỡ các “nút thắt” trong thực tế triển khai
Ở nhiều dự án quy mô lớn, đặc biệt là các công trình hạ tầng liên tỉnh, liên vùng, việc triển khai thường gặp khó khăn do:
- Thiếu nguồn cung vật liệu xây dựng (đất đắp, cát, đá…);
- Vướng mắc trong giải phóng mặt bằng, xác định giá đất, và quy trình đền bù;
- Sự phối hợp chưa hiệu quả giữa các tỉnh, thành liên quan.
Do đó, các địa phương cần chủ động lập tổ công tác đặc biệt để xử lý các vướng mắc ngay tại hiện trường, hạn chế tối đa tình trạng “chờ ý kiến cấp trên”. Việc điều phối linh hoạt, chia sẻ thông tin kịp thời giữa các địa phương có chung dự án sẽ đóng vai trò then chốt giúp đẩy nhanh tiến độ.
6. Kết luận
Các giải pháp mà Bộ Tài chính và Chính phủ đề ra không chỉ mang tính xử lý tình huống trước mắt mà còn hướng tới thiết lập một cơ chế quản lý đầu tư công minh bạch, kỷ cương, hiệu quả. Việc triển khai đồng bộ, quyết liệt và linh hoạt các biện pháp trên là yếu tố tiên quyết để giải ngân vốn đầu tư công không chỉ đạt chỉ tiêu kế hoạch, mà còn thực sự trở thành động lực thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững trong năm 2025 và những năm tiếp theo.