1. Tình hình thực hiện kế hoạch giải ngân đầu tư công nguồn ngân sách Nhà nước 3 tháng 2025
Vừa qua, Bộ Tài chính đã có báo cáo gửi Chính phủ về tình hình triển khai kế hoạch đầu tư công sử dụng nguồn vốn ngân sách Nhà nước (NSNN) tại các bộ, ngành và địa phương. Theo số liệu tổng hợp đến ngày 15/3/2025, tỷ lệ giải ngân vốn đầu tư công mới đạt khoảng 9,18% so với tổng kế hoạch vốn năm 2025 được Thủ tướng Chính phủ giao.
Dù tỷ lệ này còn ở mức thấp so với mục tiêu đề ra, Bộ Tài chính nhận định đây vẫn là một tín hiệu tích cực, cho thấy công tác phân bổ và triển khai kế hoạch vốn đang dần đi vào ổn định ngay từ đầu năm. Cần lưu ý rằng trong các năm trước, tỷ lệ giải ngân trong quý I thường rất thấp do vướng mắc về thủ tục đầu tư, chậm trễ trong phê duyệt kế hoạch vốn chi tiết, cũng như sự phối hợp chưa đồng bộ giữa các cơ quan liên quan.
Bộ Tài chính nhấn mạnh rằng để đạt mục tiêu giải ngân trên 95% vào cuối năm, các bộ, ngành và địa phương cần chủ động hơn nữa trong việc tháo gỡ các nút thắt về pháp lý, đẩy nhanh tiến độ lựa chọn nhà thầu, hoàn thiện hồ sơ thiết kế – dự toán, và đôn đốc nhà thầu triển khai thi công đúng tiến độ. Đồng thời, việc nâng cao năng lực quản lý dự án, tăng cường kiểm tra, giám sát hiện trường, cũng như thực hiện nghiêm cơ chế điều chuyển vốn đối với các dự án giải ngân chậm, là những giải pháp then chốt để tăng tốc giải ngân trong các quý tiếp theo.
Việc đẩy mạnh giải ngân vốn đầu tư công không chỉ nhằm bảo đảm tiến độ và chất lượng của các dự án hạ tầng trọng điểm, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc kích cầu nền kinh tế, thúc đẩy tăng trưởng, nhất là trong bối cảnh kinh tế trong và ngoài nước còn nhiều biến động khó lường.
2. Các địa phương có tỉ lệ giải ngân cao và thấp
Tính đến ngày 15/03/2025, một số địa phương đã thể hiện kết quả tích cực trong công tác giải ngân vốn đầu tư công, với tỷ lệ giải ngân cao vượt mức bình quân chung cả nước (9,18%). Dẫn đầu là tỉnh Phú Thọ, với tỷ lệ giải ngân đạt 35,04%, cho thấy sự chủ động và quyết liệt trong triển khai các dự án đầu tư công ngay từ đầu năm. Các tỉnh Bắc Kạn (28,85%) và Tuyên Quang (28,14%) cũng ghi nhận kết quả giải ngân ấn tượng, phản ánh nỗ lực lớn của các địa phương này trong việc thúc đẩy tiến độ thi công, hoàn thiện thủ tục đầu tư và thanh toán vốn đúng quy định.
Bên cạnh đó, một số địa phương khác cũng có tỷ lệ giải ngân cao hơn mức trung bình, như Hà Nam (25,58%), Lào Cai (22,89%), Hà Giang (21,75%), Bình Định (20,25%), Vĩnh Phúc (18,71%), Đắk Lắk (18,70%) và Tiền Giang (18,36%). Kết quả này cho thấy các địa phương này đã có sự chuẩn bị tốt về kế hoạch vốn, đồng thời tích cực tháo gỡ các khó khăn vướng mắc, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng vốn đầu tư công.
Tuy nhiên, một vấn đề đáng quan ngại là tỷ lệ giải ngân thấp tại hai đô thị đặc biệt là Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh – hai địa phương có quy mô đầu tư công lớn nhất cả nước. Cụ thể, tính đến giữa tháng 3, Hà Nội mới giải ngân được 4,08%, trong khi TP. Hồ Chí Minh chỉ đạt 3,38% so với kế hoạch vốn được giao. Đáng chú ý, tổng vốn đầu tư công năm 2025 của Hà Nội là hơn 87.130 tỷ đồng, còn TP. Hồ Chí Minh là 85.517 tỷ đồng – chiếm tỷ trọng rất lớn trong tổng kế hoạch vốn cả nước. Việc giải ngân chậm tại hai đầu tàu kinh tế có thể ảnh hưởng đến kết quả chung về giải ngân và tác động lan tỏa đến tăng trưởng kinh tế.
3. Nguyên nhân của tình trạng giải ngân chậm
3.1. Nguyên nhân khách quan do đặc thù của quý I đầu năm
Một trong những nguyên nhân khách quan thường xuyên ảnh hưởng đến tiến độ giải ngân trong quý I là yếu tố thời điểm. Giai đoạn đầu năm thường trùng với kỳ nghỉ Tết Nguyên đán kéo dài, khiến số ngày làm việc thực tế bị rút ngắn đáng kể. Đồng thời, đây cũng là thời điểm các cơ quan, đơn vị còn đang trong quá trình hoàn thiện việc phân bổ kế hoạch vốn chi tiết, phê duyệt hồ sơ thiết kế, dự toán và lựa chọn nhà thầu nên chưa thể triển khai thực hiện dự án trên thực địa. Ngoài ra, một số dự án cần chờ phê duyệt chủ trương đầu tư hoặc điều chỉnh quy mô, vốn phân bổ, dẫn đến việc chưa thể giải ngân trong những tháng đầu năm.
3.2. Vướng mắc trong công tác giải phóng mặt bằng
Giải phóng mặt bằng là nút thắt lớn nhất và phổ biến nhất trong triển khai các dự án đầu tư công, đặc biệt ở các đô thị lớn. Việc xác định nguồn gốc đất tại nhiều khu vực còn chồng chéo, phức tạp; trong khi giá đất để bồi thường thường phải qua nhiều cấp thẩm định, gây chậm trễ. Đặc biệt, nhiều trường hợp người dân không đồng thuận với phương án bồi thường hoặc chưa chấp nhận di dời do thiếu quỹ tái định cư hoặc mức hỗ trợ chưa phù hợp. Những yếu tố này không chỉ kéo dài thời gian thực hiện dự án, mà còn khiến kế hoạch giải ngân không đạt tiến độ. Tại các địa phương như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, đây là nguyên nhân then chốt khiến tỷ lệ giải ngân luôn ở mức thấp trong quý I hằng năm.
3.3. Thủ tục hành chính phức tạp và thiếu linh hoạt
Một rào cản lớn khác nằm ở quy trình thủ tục đầu tư công còn rườm rà và thiếu đồng bộ. Từ bước lập, thẩm định, phê duyệt dự án đến đấu thầu, ký kết hợp đồng và giải ngân vốn đều cần qua nhiều cấp, nhiều bước và thời gian xử lý kéo dài. Một số địa phương lúng túng trong việc áp dụng các quy định mới của pháp luật, hoặc lo ngại trách nhiệm cá nhân, dẫn đến tâm lý e dè, làm chậm tiến độ. Trong khi đó, chưa có cơ chế đủ linh hoạt để rút ngắn thời gian thực hiện với các dự án cấp bách, trọng điểm. Tình trạng “sợ sai”, “đẩy trách nhiệm” sau các vụ việc thanh tra, kiểm tra càng khiến nhiều cán bộ quản lý chọn cách làm an toàn, dẫn đến trì trệ trong công tác giải ngân.
3.4. Năng lực tổ chức thực hiện và phối hợp giữa các bên còn hạn chế
Bên cạnh yếu tố thủ tục, công tác tổ chức thực hiện tại một số địa phương vẫn chưa quyết liệt và thiếu đồng bộ. Việc đôn đốc, giám sát tiến độ giải ngân còn lỏng lẻo; trong khi năng lực của các Ban quản lý dự án còn hạn chế về cả nhân lực, kinh nghiệm và kỹ thuật chuyên môn. Nhiều dự án thiếu sự phối hợp hiệu quả giữa các sở, ngành liên quan, đặc biệt trong khâu chuẩn bị đầu tư và thực hiện giải phóng mặt bằng. Sự thiếu chủ động trong điều hành khiến các khó khăn phát sinh không được tháo gỡ kịp thời, ảnh hưởng đến tiến độ triển khai dự án và giải ngân vốn.
3.5. Hạn chế từ phía nhà thầu và đơn vị tư vấn
Trong không ít trường hợp, nguyên nhân đến từ chính các nhà thầu và đơn vị tư vấn – những đối tượng trực tiếp tham gia triển khai dự án. Năng lực thi công yếu, thiếu máy móc thiết bị, tài chính hạn hẹp khiến nhà thầu không thể đảm bảo tiến độ. Một số đơn vị tư vấn lập dự án, thiết kế, giám sát chưa có đủ kinh nghiệm, làm kéo dài thời gian phê duyệt, thậm chí phải điều chỉnh do sai sót kỹ thuật. Khi năng lực thực hiện của các bên không tương xứng với yêu cầu của dự án, tiến độ bị kéo dài là điều khó tránh khỏi, kéo theo việc chậm giải ngân.
3.6. Khó khăn trong điều chỉnh kế hoạch và tổng mức đầu tư
Việc điều chỉnh thiết kế, tổng mức đầu tư hay kế hoạch vốn – dù là cần thiết – thường gặp khó khăn về thủ tục. Mỗi lần điều chỉnh cần nhiều văn bản, ý kiến từ các cơ quan chuyên môn, mất thời gian thẩm định và phê duyệt lại, dẫn đến đình trệ trong triển khai và giải ngân. Một số địa phương chưa chủ động rà soát, điều chuyển vốn kịp thời từ các dự án chậm sang các dự án có khả năng giải ngân tốt, khiến nguồn lực bị lãng phí tạm thời.
3.7. Bất cập trong thể chế và hệ thống pháp luật
Một nguyên nhân mang tính hệ thống là sự thiếu đồng bộ giữa các luật liên quan như Luật Đầu tư công, Luật Xây dựng, Luật Đất đai, Luật Quy hoạch và Luật Đấu thầu. Sự chồng chéo, mâu thuẫn giữa các quy định khiến việc triển khai dự án gặp nhiều lúng túng. Ngoài ra, các văn bản hướng dẫn thi hành thường chậm được ban hành, chưa sát với thực tiễn hoặc không đủ rõ ràng, khiến các địa phương không có căn cứ pháp lý vững chắc để triển khai.
3.8. Các yếu tố khách quan khác
Ngoài các nguyên nhân nêu trên, một số yếu tố khác cũng ảnh hưởng đến tốc độ giải ngân như biến động giá nguyên vật liệu, chi phí đầu vào tăng cao khiến nhà thầu không dám triển khai; thời tiết bất lợi, thiên tai hoặc các tình huống đặc biệt như dịch bệnh cũng tác động đến tiến độ thi công. Bên cạnh đó, các dự án sử dụng vốn ODA hoặc vốn vay nước ngoài còn phụ thuộc vào thủ tục từ phía nhà tài trợ, mất nhiều thời gian để đàm phán, ký kết, giải ngân vốn vay.
4. Các giải pháp thúc đẩy giải ngân vốn đầu tư công
Để đạt mục tiêu giải ngân trên 95% kế hoạch vốn Thủ tướng Chính phủ giao cho năm 2025, Bộ Tài chính đã đưa ra một số giải pháp mạnh mẽ. Một trong những giải pháp quan trọng là việc thu hồi số vốn ngân sách Trung ương chưa phân bổ sau ngày 15/3, để chuyển giao cho các dự án cần vốn để đẩy nhanh tiến độ thi công. Đây là một biện pháp kịp thời nhằm đảm bảo không để vốn bị đình trệ và không phát huy hết hiệu quả.
Các Bộ, ngành và địa phương cũng được yêu cầu tăng cường kiểm tra và giám sát công tác giải ngân, phân công rõ trách nhiệm giữa các cấp, các ngành để đảm bảo tiến độ và tránh tình trạng chậm trễ. Việc phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan cũng là yêu cầu quan trọng nhằm giúp nâng cao hiệu quả giải ngân. Các chủ đầu tư cần chủ động phối hợp với nhà thầu để triển khai thủ tục tạm ứng vốn theo quy định, giúp nhà thầu có đủ nguồn lực chuẩn bị vật tư, vật liệu cần thiết cho thi công. Ngoài ra, các địa phương cũng cần chủ động hỗ trợ các dự án quy mô lớn, đặc biệt là những dự án đòi hỏi kỹ thuật cao và trải dài trên nhiều địa phương. Các vướng mắc về vật liệu, nhân lực, và cơ chế triển khai cần được giải quyết kịp thời để đảm bảo tiến độ thi công không bị gián đoạn.
Có thể cụ thể hóa các quan điểm này thành các nhóm giải pháp sau đây:
4.1. Hoàn thiện hệ thống pháp luật, đảm bảo đồng bộ và thống nhất
- Rà soát, sửa đổi các quy định còn chồng chéo giữa các luật liên quan như: Luật Đầu tư công, Luật Xây dựng, Luật Đất đai, Luật Đấu thầu, Luật Quy hoạch.
- Sớm ban hành đầy đủ các văn bản hướng dẫn thi hành luật theo hướng cụ thể, dễ hiểu, bám sát thực tiễn và giảm thủ tục trung gian.
- Nghiên cứu cơ chế đặc thù cho các dự án trọng điểm quốc gia, dự án đầu tư công quy mô lớn để rút ngắn thủ tục phê duyệt, thẩm định.
4.2. Cải cách thủ tục hành chính
- Đẩy mạnh áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý và điều hành đầu tư công (quy trình số hóa hồ sơ, giám sát tiến độ online).
- Rút gọn, đơn giản hóa quy trình thẩm định, phê duyệt dự án, lựa chọn nhà thầu, thanh toán vốn.
- Thực hiện cơ chế “một cửa, liên thông” giữa các sở, ngành trong quản lý đầu tư công tại địa phương.
4.3. Tăng cường trách nhiệm người đứng đầu và phân cấp mạnh mẽ
- Gắn trách nhiệm cá nhân người đứng đầu trong kết quả giải ngân của từng dự án.
- Cho phép chủ đầu tư và địa phương chủ động hơn trong điều hành, lựa chọn phương án triển khai, điều chỉnh vốn linh hoạt giữa các dự án có tỷ lệ giải ngân thấp và cao.
4.4. Thành lập tổ công tác đặc biệt xử lý điểm nghẽn
- Các tỉnh, thành phố cần có tổ công tác giải phóng mặt bằng trực tiếp tháo gỡ từng trường hợp cụ thể, nhất là các dự án trọng điểm.
- Tổ công tác Chính phủ có thể vào cuộc đối với các dự án chậm kéo dài nhiều năm, mang tính liên vùng, liên ngành.
4.5. Đẩy nhanh công tác chuẩn bị đầu tư ngay từ năm trước
- Lập kế hoạch và chuẩn bị hồ sơ dự án từ cuối năm trước để có thể giải ngân ngay đầu năm.
- Các thủ tục như thẩm định thiết kế, phê duyệt kế hoạch đấu thầu cần được thực hiện sớm, song song với quá trình phân bổ vốn.
4.6. Tăng cường công tác điều hành và kiểm soát kế hoạch vốn
- Thực hiện phân bổ vốn chi tiết đến từng dự án ngay sau khi có quyết định của Thủ tướng, không để tình trạng “chờ đợi” kéo dài.
- Xây dựng cơ chế linh hoạt cho phép điều chỉnh kế hoạch vốn giữa các dự án trong năm, hạn chế tồn đọng vốn không sử dụng.
4.7. Áp dụng cơ chế thưởng – phạt rõ ràng
- Các dự án giải ngân tốt, đúng tiến độ được bổ sung vốn hoặc ưu tiên trong năm sau.
- Dự án giải ngân thấp, không có lý do chính đáng thì bị điều chuyển vốn hoặc thu hồi để bố trí cho dự án khác.
4.8. Nâng cao năng lực Ban quản lý dự án và chủ đầu tư
- Đào tạo nâng cao chuyên môn cho cán bộ kỹ thuật, tài chính, pháp lý tại Ban QLDA.
- Kiện toàn bộ máy tổ chức của các Ban QLDA theo hướng chuyên nghiệp, chuyên sâu theo từng lĩnh vực.
4.9. Lựa chọn nhà thầu có năng lực thực sự
- Kiểm soát chặt chẽ năng lực tài chính, nhân sự, kinh nghiệm của nhà thầu ngay từ bước đấu thầu.
- Xử lý nghiêm, loại khỏi dự án những nhà thầu thi công chậm, vi phạm hợp đồng.
4.10. Đẩy mạnh phối hợp liên ngành, liên cấp
- Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa Sở KH&ĐT, Sở Tài chính, Sở TN&MT, Sở Xây dựng… trong từng dự án cụ thể.
- Tăng cường kết nối giữa Trung ương – địa phương, giữa các cấp chính quyền, đặc biệt trong các dự án ODA, vốn nước ngoài.
4.11. Truyền thông, tạo đồng thuận với người dân
- Công khai, minh bạch thông tin về dự án, chính sách bồi thường, hỗ trợ, tái định cư.
- Tổ chức đối thoại, giải thích rõ chính sách và lắng nghe ý kiến người dân để sớm đạt đồng thuận trong giải phóng mặt bằng.
Việc khắc phục tình trạng giải ngân chậm đòi hỏi một hệ thống giải pháp đồng bộ, quyết liệt và cụ thể, trong đó cần nhấn mạnh vai trò chủ động của địa phương, trách nhiệm người đứng đầu, sự cải cách thể chế mạnh mẽ và tăng cường giám sát thực thi. Chỉ khi mọi “nút thắt” được gỡ triệt để, vốn đầu tư công mới thực sự trở thành động lực thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, phát triển hạ tầng và cải thiện đời sống người dân.