1. Diễn biến số thu chuyển nguồn qua các năm (2003–2022)

Giai đoạn 2003–2008:

Trong giai đoạn này, thu chuyển nguồn ngân sách Nhà nước bắt đầu từ mức rất thấp và tăng dần theo thời gian. Cụ thể, năm 2003 chỉ ghi nhận khoảng 8.055 tỷ VND, tương ứng 4,54% tổng thu ngân sách. Đến năm 2008, con số này tăng lên 70.912 tỷ VND, chiếm 12,93% tổng thu NSNN. Dù có xu hướng tăng, nhưng tỷ lệ này vẫn ở mức hợp lý, phản ánh tình hình giải ngân ngân sách còn khá ổn định, hiệu quả sử dụng nguồn lực công chưa có nhiều bất cập đáng kể.

Giai đoạn 2010–2014:

Giai đoạn này chứng kiến sự gia tăng rõ rệt trong thu chuyển nguồn, từ 136.592 tỷ VND (2010) lên 222.763 tỷ VND (2012) – tăng gần gấp đôi chỉ trong hai năm. Tỷ lệ thu chuyển nguồn cũng vượt ngưỡng 20% vào năm 2012, cho thấy bắt đầu xuất hiện tình trạng giải ngân không kịp tiến độ, vốn ngân sách bị dồn lại sang năm sau. Tuy nhiên, từ năm 2013–2014, số liệu có phần hạ nhiệt, khi mức chuyển nguồn duy trì quanh 180.000 tỷ VND, tương đương khoảng 16% tổng thu – vẫn là mức cao, nhưng ổn định hơn.

Giai đoạn 2016–2022:

Đây là giai đoạn báo động với sự gia tăng nhanh chóng và liên tục của số thu chuyển nguồn. Từ 236.564 tỷ VND (2016), con số này tăng lên tới 776.351 tỷ VND vào năm 2022, tức gấp hơn 3 lần chỉ sau 6 năm. Tỷ lệ thu chuyển nguồn cũng leo dốc không phanh, đạt 28,61% tổng thu ngân sách vào năm 2022 – mức rất cao nếu so với tiêu chuẩn quốc tế (thường dưới 10%). Đặc biệt, trong ba năm 2020–2022, mặc dù nhu cầu chi tiêu phục hồi sau đại dịch là rất lớn, nhưng ngân sách lại không được sử dụng hết, đặt ra dấu hỏi lớn về hiệu quả triển khai chính sách tài khóa.

2. Vì sao thu chuyển nguồn quá cao là một bất cập?

Không phản ánh đúng hiệu quả chi tiêu ngân sách:

Khi một phần lớn thu ngân sách không được chi tiêu đúng kỳ mà phải chuyển sang năm sau, điều đó phản ánh rõ tình trạng giải ngân chậm, kém hiệu quả trong tổ chức thực hiện. Việc nguồn lực tài chính bị “giam lại” làm giảm sức lan tỏa của chính sách tài khóa, khiến các dự án đầu tư, công trình hạ tầng và các chính sách an sinh xã hội bị chậm tiến độ hoặc trì hoãn triển khai.

Méo mó bức tranh thu – chi ngân sách:

Số thu ngân sách được ghi nhận trong năm, nhưng không được chi ra, sẽ tạo ra hình ảnh sai lệch về thặng dư ngân sách. Điều này dễ khiến dư luận và các cơ quan hoạch định chính sách hiểu nhầm rằng ngân sách đang “dư dả”, trong khi thực tế là có nhiều khoản chi không thực hiện được. Sự sai lệch này khiến việc lập kế hoạch tài chính cho năm tiếp theo thiếu chính xác, ảnh hưởng tới hiệu quả điều hành ngân sách quốc gia.

Gây lãng phí nguồn lực và rủi ro trong sử dụng vốn:

Nguồn vốn nếu không được sử dụng kịp thời, đúng thời điểm sẽ gây lãng phí cơ hội phát triển kinh tế – xã hội. Bên cạnh đó, việc dồn lượng vốn lớn sang các năm sau có thể tạo ra áp lực giải ngân lớn trong thời gian ngắn, dễ dẫn tới tình trạng chi tiêu vội vàng, thiếu kiểm soát, từ đó làm phát sinh rủi ro như đội vốn, chậm tiến độ, hoặc sử dụng kém hiệu quả.

Phản ánh bất cập trong lập và thực hiện kế hoạch ngân sách:

Việc thu chuyển nguồn quá cao cũng cho thấy kế hoạch thu – chi ngân sách chưa sát thực tế, việc xây dựng dự toán thiếu tính khả thi, không gắn với năng lực triển khai thực tế tại các bộ, ngành và địa phương. Tình trạng này thường gắn liền với quy trình hành chính chậm trễ, thiếu phối hợp, và thiếu quyết liệt trong tổ chức thực hiện, nhất là trong đầu tư công.

3. Kết luận và khuyến nghị

Số liệu thu chuyển nguồn ngân sách Nhà nước từ năm trước chuyển sang các năm sau đang cho thấy một xu hướng tăng mạnh và kéo dài trong nhiều năm trở lại đây. Dù đây không phải là khoản chi tiêu thất thoát, nhưng nó phản ánh rõ những bất cập trong công tác quản trị chi tiêu công. Việc không giải ngân hết ngân sách trong năm dự kiến dẫn đến giảm hiệu quả của chính sách tài khóa, gây lãng phí nguồn lực và làm suy giảm tính chủ động trong điều hành kinh tế – xã hội.

Đặc biệt, tình trạng ngân sách không được sử dụng đúng kỳ sẽ tạo ra áp lực tài chính lớn cho những năm tiếp theo, khi nguồn chuyển nguồn bị dồn lại và yêu cầu giải ngân tăng cao trong thời gian ngắn. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng triển khai các chương trình, dự án đầu tư công mà còn khiến bộ máy tài chính đối mặt với rủi ro quản trị và chi tiêu kém hiệu quả.

Để khắc phục thực trạng này, cần thực hiện một loạt giải pháp đồng bộ và quyết liệt. Trước hết, cần cải thiện tốc độ giải ngân, nhất là đối với các chương trình sử dụng vốn đầu tư công, đồng thời nâng cao năng lực tổ chức thực hiện ở cấp địa phương, nơi thường xuyên xảy ra tình trạng giải ngân chậm.

Tiếp đó, cần rút ngắn thủ tục hành chính, đơn giản hóa quy trình phê duyệt đầu tư, đồng thời tăng cường phân cấp, phân quyền, tạo điều kiện để các bộ, ngành và địa phương chủ động hơn trong điều hành ngân sách và triển khai dự án. Đây là yếu tố then chốt để tăng tốc độ thực hiện các nhiệm vụ chi tiêu đã được phê duyệt.

Ngoài ra, cần chú trọng đến khâu lập dự toán ngân sách, bảo đảm sát với năng lực và thực tiễn triển khai, tránh tình trạng “xin – giao – để đấy” đang khá phổ biến hiện nay. Lập kế hoạch không sát thực tiễn sẽ khiến ngân sách bị phân bổ dàn trải, không đủ trọng tâm và dễ bị dồn lại sang năm sau.

Cuối cùng, việc tăng cường giám sát và nâng cao trách nhiệm giải trình là hết sức cần thiết. Các cơ quan tài chính cần đẩy mạnh công khai, minh bạch trong quá trình phân bổ và sử dụng ngân sách, tạo áp lực xã hội để thúc đẩy việc sử dụng nguồn lực công một cách hiệu quả, hợp lý và đúng thời hạn.