1. Tổng quan về sự phát triển của kinh tế tư nhân

Trong hai thập niên qua, nền kinh tế Việt Nam đã có sự chuyển đổi sâu sắc, với sự đóng góp quan trọng của ba khu vực chính: kinh tế nhà nước, kinh tế nước ngoài và kinh tế tư nhân. Trong đó, khu vực kinh tế tư nhân đã có những bước phát triển vượt bậc, không chỉ mở rộng về quy mô mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh, trở thành động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và đóng góp lớn vào sự phát triển bền vững của đất nước.

Sự phát triển mạnh mẽ của khu vực tư nhân không chỉ thể hiện qua tốc độ tăng trưởng ấn tượng mà còn qua vai trò quan trọng trong việc định hình cơ cấu kinh tế, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và gia tăng năng suất lao động. Hàng triệu doanh nghiệp tư nhân, từ các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) cho đến các tập đoàn lớn, đã tham gia vào hầu hết các lĩnh vực kinh tế, từ công nghiệp, thương mại, dịch vụ đến công nghệ cao, góp phần tạo ra hàng triệu việc làm, nâng cao thu nhập cho người lao động và thúc đẩy tiêu dùng nội địa.

Bên cạnh đó, năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp tư nhân ngày càng được cải thiện, thể hiện qua sự mở rộng của các thương hiệu Việt Nam trên thị trường quốc tế. Nhờ vào quá trình hội nhập kinh tế sâu rộng, nhiều doanh nghiệp tư nhân đã vươn ra toàn cầu, tham gia vào chuỗi cung ứng quốc tế, góp phần nâng cao vị thế của nền kinh tế Việt Nam trong khu vực và thế giới.

Ngoài ra, sự phát triển của kinh tế tư nhân còn thúc đẩy đổi mới công nghệ và số hóa nền kinh tế, giúp tăng cường hiệu quả sản xuất, giảm chi phí vận hành và nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ. Điều này đặc biệt rõ nét trong các lĩnh vực thương mại điện tử, công nghệ tài chính (fintech), nông nghiệp công nghệ cao và logistics, nơi các doanh nghiệp tư nhân đóng vai trò tiên phong.

Tuy nhiên, dù có những thành tựu nổi bật, kinh tế tư nhân vẫn đối mặt với nhiều thách thức như khó khăn trong tiếp cận vốn, hạn chế về năng suất lao động, khả năng cạnh tranh với doanh nghiệp nước ngoài và rào cản pháp lý. Do đó, để khu vực kinh tế tư nhân tiếp tục phát huy vai trò động lực chính của nền kinh tế, cần có chính sách hỗ trợ mạnh mẽ hơn, bao gồm cải thiện môi trường kinh doanh, thúc đẩy đổi mới sáng tạo, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và nâng cao năng lực quản trị của doanh nghiệp.

Nhìn chung, với tốc độ tăng trưởng mạnh mẽ và vai trò ngày càng quan trọng, kinh tế tư nhân sẽ tiếp tục là “xương sống” của nền kinh tế Việt Nam, đóng góp quan trọng vào mục tiêu phát triển thịnh vượng và bền vững của đất nước trong tương lai.

2. Phân tích tăng trưởng của các khu vực kinh tế

2.1. Kinh tế nước ngoài – Tốc độ tăng trưởng cao nhất

Khu vực kinh tế nước ngoài có tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm cao nhất, đạt 15,36%, phản ánh sự mở rộng mạnh mẽ của dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Việt Nam. Sự tăng trưởng này cho thấy Việt Nam tiếp tục là điểm đến hấp dẫn của các tập đoàn đa quốc gia nhờ vào môi trường đầu tư thuận lợi, chi phí lao động cạnh tranh, vị trí địa lý chiến lược và các hiệp định thương mại tự do (FTA) mà Việt Nam tham gia.

Các doanh nghiệp FDI đóng vai trò trụ cột trong nền kinh tế, tác động tích cực đến nhiều lĩnh vực quan trọng:

  • Thúc đẩy xuất khẩu: Các doanh nghiệp FDI đóng góp đáng kể vào tổng kim ngạch xuất khẩu, đặc biệt trong các ngành công nghệ cao như điện tử, dệt may, da giày, chế biến thực phẩm và sản xuất công nghiệp. Những doanh nghiệp như Samsung, Intel, Foxconn đã đưa Việt Nam trở thành trung tâm sản xuất và lắp ráp lớn trên thế giới.
  • Chuyển giao công nghệ và kỹ năng quản lý hiện đại: Sự tham gia của các tập đoàn đa quốc gia giúp Việt Nam tiếp cận công nghệ tiên tiến, cải thiện quy trình sản xuất và áp dụng hệ thống quản trị doanh nghiệp hiện đại, từ đó nâng cao năng suất lao động và năng lực cạnh tranh của nền kinh tế.
  • Tạo việc làm và đào tạo nguồn nhân lực: Khu vực FDI đã tạo ra hàng triệu việc làm trực tiếp và gián tiếp, đặc biệt trong các khu công nghiệp, khu chế xuất và chuỗi cung ứng toàn cầu. Điều này không chỉ giúp giảm tỷ lệ thất nghiệp mà còn nâng cao trình độ tay nghề của lao động Việt Nam thông qua các chương trình đào tạo chuyên sâu.

2.2. Kinh tế nhà nước – Tốc độ tăng trưởng thấp nhất

Kinh tế nhà nước có tốc độ tăng trưởng thấp nhất, đạt 10,18%, phản ánh sự chậm lại của khu vực này so với kinh tế tư nhân (14,00%) và kinh tế nước ngoài (15,36%). Tốc độ tăng trưởng chậm này không chỉ đến từ sự cạnh tranh mạnh mẽ của các khu vực kinh tế khác mà còn xuất phát từ những thách thức nội tại của doanh nghiệp nhà nước (DNNN), bao gồm hiệu suất hoạt động chưa cao, mô hình quản lý chưa linh hoạt và những hạn chế trong đổi mới công nghệ.

Tuy nhiên, mặc dù tăng trưởng chậm lại, khu vực kinh tế nhà nước vẫn giữ vai trò quan trọng trong nền kinh tế, đặc biệt trong các lĩnh vực chiến lược, có ảnh hưởng lớn đến an ninh kinh tế và ổn định xã hội:

  • Năng lượng và tài nguyên: Các tập đoàn nhà nước như EVN (Tập đoàn Điện lực Việt Nam), PVN (Tập đoàn Dầu khí Việt Nam) và Vinacomin (Tập đoàn Công nghiệp Than – Khoáng sản Việt Nam) vẫn chi phối ngành điện, dầu khí, khai khoáng, đảm bảo nguồn cung năng lượng ổn định cho nền kinh tế. Đây là những lĩnh vực đòi hỏi vốn đầu tư lớn, thời gian thu hồi vốn dài và có tính chiến lược quốc gia, do đó cần sự tham gia của doanh nghiệp nhà nước để duy trì ổn định. Tuy nhiên, việc độc quyền trong một số lĩnh vực cũng dẫn đến tình trạng thiếu cạnh tranh, hiệu quả kinh doanh chưa cao và áp lực cải cách ngày càng lớn.
  • Tài chính và ngân hàng: Các ngân hàng quốc doanh như Vietcombank, BIDV, VietinBank, Agribank tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính, đặc biệt là trong các chương trình tín dụng ưu đãi, hỗ trợ phát triển nông nghiệp và doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME). Nhờ sự hỗ trợ của Nhà nước, các ngân hàng này có thể đảm bảo tính ổn định của hệ thống tài chính, nhất là trong thời điểm kinh tế gặp khó khăn. Tuy nhiên, việc duy trì mô hình ngân hàng quốc doanh với cơ chế vận hành chưa tối ưu khiến hiệu suất hoạt động chưa cao và vẫn cần những cải cách mạnh mẽ để tăng tính cạnh tranh với các ngân hàng tư nhân và ngân hàng nước ngoài.
  • Giao thông vận tải và cơ sở hạ tầng: Nhiều dự án giao thông, hạ tầng quan trọng như đường cao tốc, sân bay, cảng biển, hệ thống metro vẫn do các doanh nghiệp nhà nước đảm nhiệm, đóng vai trò then chốt trong việc phát triển kết cấu hạ tầng của đất nước. Các doanh nghiệp như Tổng công ty Đường sắt Việt Nam, Tổng công ty Hàng không Việt Nam (Vietnam Airlines), Tổng công ty Đầu tư phát triển đường cao tốc Việt Nam (VEC) vẫn có ảnh hưởng lớn đến mạng lưới giao thông và vận tải. Tuy nhiên, nhiều dự án lớn gặp tình trạng chậm tiến độ, đội vốn đầu tư và hiệu quả kinh tế chưa cao, cho thấy nhu cầu cải cách mạnh mẽ hơn để nâng cao hiệu suất đầu tư công.

Dù tiếp tục nắm giữ vai trò quan trọng trong nền kinh tế, tỷ trọng của khu vực kinh tế nhà nước đang giảm dần do quá trình cổ phần hóa và sự phát triển mạnh mẽ của khu vực tư nhân.

  • Cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước: Chính phủ đã thực hiện cải cách và cổ phần hóa nhiều DNNN nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động, giảm gánh nặng tài chính lên ngân sách nhà nước và tạo điều kiện để các doanh nghiệp hoạt động theo cơ chế thị trường. Các doanh nghiệp lớn như Vinamilk, Sabeco, PV Gas đã được cổ phần hóa thành công, mang lại hiệu quả cao hơn sau khi chuyển đổi mô hình quản trị doanh nghiệp. Tuy nhiên, tốc độ cổ phần hóa còn chậm, một số doanh nghiệp nhà nước vẫn đối mặt với tình trạng quản lý kém hiệu quả, nợ xấu và thiếu minh bạch tài chính.
  • Sự trỗi dậy của khu vực tư nhân: Với sự tăng trưởng mạnh mẽ, khu vực tư nhân đang dần thay thế doanh nghiệp nhà nước trong nhiều lĩnh vực, từ sản xuất công nghiệp, thương mại đến công nghệ cao. Những tập đoàn tư nhân lớn như Vingroup, Masan, Thaco, FPT không chỉ vươn lên cạnh tranh ngang tầm với doanh nghiệp nhà nước mà còn đang dần mở rộng ra thị trường quốc tế.
  • Áp lực cải cách và nâng cao hiệu quả: Trong bối cảnh kinh tế thị trường ngày càng cạnh tranh, các doanh nghiệp nhà nước cần tái cấu trúc mạnh mẽ hơn, nâng cao hiệu suất hoạt động, áp dụng công nghệ số hóa, quản trị doanh nghiệp theo mô hình hiện đại và hợp tác nhiều hơn với khu vực tư nhân để tăng tính cạnh tranh.

2.3. Kinh tế tư nhân – Động lực tăng trưởng bền vững

Kinh tế tư nhân đạt tốc độ tăng trưởng 14,00%, chỉ đứng sau khu vực kinh tế nước ngoài. Tuy nhiên, xét về quy mô đóng góp vào GDP, khu vực tư nhân vẫn giữ vai trò trụ cột, duy trì tỷ trọng trên 50% tổng nền kinh tế trong hơn một thập niên qua. Điều này cho thấy, mặc dù khu vực FDI có tốc độ tăng trưởng cao hơn, nhưng chính khu vực tư nhân mới là xương sống của nền kinh tế, đảm bảo tính ổn định và bền vững trong dài hạn.

Tốc độ tăng trưởng ổn định và mạnh mẽ của khu vực tư nhân phản ánh sự bùng nổ của các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt trong những lĩnh vực có tiềm năng cao:

  • Dịch vụ, thương mại điện tử, tài chính và công nghệ: Các doanh nghiệp tư nhân đã nhanh chóng tận dụng xu hướng chuyển đổi số để mở rộng thị trường. Các nền tảng thương mại điện tử, các công ty fintech hay các startup công nghệ đã thay đổi cách thức tiêu dùng, giao dịch tài chính và tiếp cận thị trường. Việc số hóa nền kinh tế giúp doanh nghiệp tư nhân mở rộng quy mô, tiếp cận khách hàng nhanh hơn và tăng hiệu quả kinh doanh.
  • Sản xuất và công nghiệp nhẹ: Trong thập niên qua, các doanh nghiệp tư nhân Việt Nam đã tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu, từng bước thay thế các doanh nghiệp nước ngoài trong một số lĩnh vực, đặc biệt là dệt may, da giày, linh kiện điện tử và chế biến thực phẩm. Các công ty như Vingroup, Thaco, Masan, Vinamilk đã xây dựng được chuỗi sản xuất khép kín, giảm phụ thuộc vào nguồn nhập khẩu và nâng cao tính tự chủ trong nền kinh tế.
  • Nông nghiệp công nghệ cao: Trước bối cảnh biến đổi khí hậu và nhu cầu tăng năng suất, chất lượng nông sản, nhiều doanh nghiệp tư nhân đã đầu tư mạnh vào nông nghiệp công nghệ cao. Các công ty như TH True Milk, VinEco, Hoàng Anh Gia Lai, Nafoods đã áp dụng công nghệ hiện đại, tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường xuất khẩu. Đây là bước tiến quan trọng giúp nâng cao giá trị nông sản Việt Nam trên thị trường quốc tế và giảm phụ thuộc vào xuất khẩu thô.

3. Tỷ trọng đóng góp của kinh tế tư nhân

Giai đoạn 2005-2010, kinh tế tư nhân có bước nhảy vọt mạnh mẽ, khi tỷ trọng đóng góp vào GDP tăng từ 47% lên 55%. Đây là giai đoạn Việt Nam gia nhập WTO (2007), mở ra nhiều cơ hội cho doanh nghiệp tư nhân tiếp cận thị trường quốc tế, nguồn vốn và công nghệ mới. Đồng thời, các cải cách thể chế, chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME), khuyến khích khởi nghiệp và cải thiện môi trường kinh doanh đã tạo động lực thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của khu vực này.

Tuy nhiên, sau năm 2010, tỷ trọng kinh tế tư nhân giữ ổn định ở mức khoảng 55% trong hơn một thập kỷ, phản ánh vai trò trụ cột của khu vực này trong nền kinh tế nhưng đồng thời cũng cho thấy tốc độ mở rộng đã chậm lại. Việc không thể tiếp tục tăng trưởng tỷ trọng nhanh như giai đoạn trước xuất phát từ nhiều yếu tố tác động, cả từ bên trong và bên ngoài nền kinh tế.

Đầu tiên là sự cạnh tranh gay gắt từ khu vực FDI

  • Kể từ khi Việt Nam gia nhập WTO và ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA), các doanh nghiệp FDI đã tận dụng ưu thế về vốn, công nghệ và kinh nghiệm để mở rộng mạnh mẽ, thu hút nguồn lực và nhân sự chất lượng cao.
  • FDI phát triển vượt trội trong các ngành chiến lược như sản xuất công nghiệp, công nghệ cao, điện tử, ô tô, nơi doanh nghiệp tư nhân Việt Nam chưa có đủ nguồn lực để cạnh tranh trực tiếp.
  • Sự chiếm lĩnh thị trường của các tập đoàn nước ngoài khiến doanh nghiệp tư nhân gặp khó khăn trong việc mở rộng quy mô, gia tăng thị phần và nâng cao giá trị gia tăng trong nền kinh tế.
  • Các chính sách ưu đãi dành cho FDI (như miễn giảm thuế, hỗ trợ đất đai) cũng khiến doanh nghiệp tư nhân trong nước chịu áp lực lớn hơn trong việc huy động vốn và phát triển bền vững.

Thứ hai là rào cản về chính sách và môi trường kinh doanh

Mặc dù Chính phủ đã có nhiều cải cách để hỗ trợ kinh tế tư nhân, nhưng trên thực tế, nhiều doanh nghiệp vẫn gặp khó khăn trong tiếp cận vốn, đất đai và thủ tục hành chính.

  • Tiếp cận vốn còn hạn chế: Các doanh nghiệp tư nhân, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME), vẫn gặp khó khăn trong việc vay vốn ngân hàng do yêu cầu tài sản thế chấp cao, lãi suất vay không ưu đãi như khu vực FDI.
  • Thủ tục hành chính phức tạp, chi phí không chính thức cao: Mặc dù Việt Nam đã cải thiện môi trường kinh doanh, nhưng nhiều doanh nghiệp tư nhân vẫn gặp rào cản về pháp lý, giấy phép kinh doanh, thuế và hải quan, làm giảm khả năng mở rộng và phát triển.
  • Thiếu chính sách bảo vệ doanh nghiệp nội địa: Trong một số lĩnh vực, doanh nghiệp tư nhân trong nước chưa được hỗ trợ đủ mạnh để cạnh tranh với FDI, dẫn đến việc doanh nghiệp nước ngoài tiếp tục chiếm ưu thế, trong khi doanh nghiệp nội địa phát triển chậm hơn mong đợi.

Thứ ba là không có nhiều doanh nghiệp tư nhân quy mô lớn

Dù số lượng doanh nghiệp tư nhân tăng mạnh qua các năm, nhưng phần lớn vẫn là doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME), thiếu các tập đoàn lớn có thể cạnh tranh với doanh nghiệp FDI.

  • Doanh nghiệp Việt Nam vẫn chủ yếu tập trung vào sản xuất gia công, thương mại, dịch vụ có giá trị gia tăng thấp, trong khi các tập đoàn FDI thống lĩnh các ngành có giá trị cao như công nghệ, chế tạo và công nghiệp nặng.
  • Hạn chế về khả năng tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu: Doanh nghiệp tư nhân Việt Nam vẫn gặp khó khăn trong việc tham gia vào chuỗi cung ứng của các tập đoàn lớn, chủ yếu do thiếu công nghệ, vốn và quản trị hiện đại.
  • Chưa có nhiều “kỳ lân” công nghệ: Trong khi các nước như Singapore, Indonesia, Ấn Độ đã có nhiều startup phát triển thành tập đoàn công nghệ lớn, thì tại Việt Nam, số lượng doanh nghiệp khởi nghiệp có thể vươn lên quy mô toàn cầu vẫn còn hạn chế.

4. Để kinh tế tư nhân trở thành động lực chủ đạo của nền kinh tế

Thứ nhất: Nâng cao năng lực cạnh tranh trước doanh nghiệp FDI

  • Hỗ trợ doanh nghiệp tư nhân tiếp cận công nghệ tiên tiến, đổi mới sáng tạo để tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu.
  • Khuyến khích liên doanh, liên kết giữa doanh nghiệp trong nước và FDI để tận dụng nguồn vốn, công nghệ và kinh nghiệm quản lý.

Thứ hai: Cải thiện chính sách hỗ trợ doanh nghiệp tư nhân

  • Đơn giản hóa thủ tục hành chính, giảm chi phí tuân thủ pháp luật để doanh nghiệp có thể hoạt động linh hoạt hơn.
  • Tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp tiếp cận đất đai, mở rộng quy mô sản xuất với các chính sách minh bạch, công bằng.
  • Cải cách hệ thống tín dụng để doanh nghiệp vừa và nhỏ dễ dàng tiếp cận vốn vay hơn, thúc đẩy khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo.

Thứ ba: Phát triển các doanh nghiệp tư nhân quy mô lớn

  • Khuyến khích sự phát triển của các tập đoàn kinh tế tư nhân hàng đầu, tạo điều kiện cho họ vươn ra thị trường quốc tế.
  • Xây dựng các chương trình hỗ trợ startup và doanh nghiệp đổi mới sáng tạo, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ cao, công nghệ tài chính (fintech), trí tuệ nhân tạo (AI), blockchain và năng lượng tái tạo.

Thứ tư: Thúc đẩy chuyển đổi số và ứng dụng công nghệ

  • Hỗ trợ doanh nghiệp tư nhân tiếp cận công nghệ số, tự động hóa và trí tuệ nhân tạo để tăng năng suất lao động và nâng cao giá trị gia tăng.
  • Tạo môi trường thuận lợi cho sự phát triển của thương mại điện tử, fintech, logistics thông minh, giúp doanh nghiệp nội địa cạnh tranh với doanh nghiệp nước ngoài.

5. Kết luận

Kinh tế tư nhân đã trở thành trụ cột chính của nền kinh tế Việt Nam, với tốc độ tăng trưởng mạnh mẽ (14%) và tỷ trọng duy trì trên 50% GDP. Tuy nhiên, để khu vực này tiếp tục phát huy vai trò động lực tăng trưởng, cần có thêm các chính sách hỗ trợ phù hợp để thúc đẩy sự phát triển bền vững. Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, kinh tế tư nhân sẽ tiếp tục là xương sống của nền kinh tế Việt Nam trong những năm tới.