Trong giai đoạn 2010-2025, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) đã tăng 202,74%, tức hơn 2 lần so với năm 2010. Tuy nhiên, sự biến động giá cả không đồng đều giữa các nhóm hàng hóa và dịch vụ, phản ánh sự thay đổi trong cơ cấu chi tiêu cũng như áp lực lạm phát lên từng lĩnh vực cụ thể. Đáng chú ý, giá dịch vụ y tế và giáo dục tăng mạnh nhất, đặt ra những thách thức lớn đối với người dân và nền kinh tế.
Cụ thể, giá dịch vụ y tế tăng đến 519,33% (hơn 5 lần so với năm 2010), mức tăng kỷ lục so với các nhóm hàng hóa khác. Điều này phần lớn do các chính sách điều chỉnh giá viện phí, mở rộng dịch vụ y tế chất lượng cao trong khu vực tư nhân, cũng như chi phí thuốc men và thiết bị y tế ngày càng đắt đỏ. Trong khi đó, giáo dục cũng ghi nhận mức tăng 329,05% (gần 3,5 lần), phản ánh xu hướng tăng học phí ở các cấp học, đặc biệt là giáo dục đại học và sau đại học. Ở chiều ngược lại, nhóm thực phẩm và lương thực tuy cũng tăng giá đáng kể nhưng với mức thấp hơn, lần lượt là 217,13% và 190,65%, phản ánh sự ổn định tương đối của chuỗi cung ứng lương thực trong nước.
Sự gia tăng mạnh mẽ của giá dịch vụ y tế đã tác động nghiêm trọng đến đời sống người dân, đặc biệt là nhóm thu nhập thấp và người cao tuổi. Theo một khảo sát của Tổng cục Thống kê, chi tiêu cho y tế của hộ gia đình trung bình đã tăng từ 5% thu nhập năm 2010 lên hơn 12% vào năm 2025. Điều này khiến nhiều người buộc phải trì hoãn khám chữa bệnh hoặc tìm đến các phương pháp tự điều trị tại nhà, làm gia tăng nguy cơ bệnh nặng hơn và giảm chất lượng cuộc sống. Ngoài ra, chi phí y tế cao còn đặt gánh nặng lớn lên hệ thống bảo hiểm y tế, đòi hỏi sự can thiệp từ chính sách công nhằm kiểm soát giá thuốc và dịch vụ y tế.
Tương tự, chi phí giáo dục tăng cao cũng gây ra nhiều hệ lụy đối với các hộ gia đình có thu nhập trung bình và thấp. Theo Bộ Giáo dục và Đào tạo, học phí đại học công lập trung bình đã tăng từ 4 triệu đồng/năm vào năm 2010 lên khoảng 15 triệu đồng/năm vào năm 2025, chưa kể các chi phí ngoài học phí như sách vở, sinh hoạt phí. Điều này buộc nhiều gia đình phải cắt giảm các khoản chi tiêu khác hoặc lựa chọn những giải pháp thay thế như gửi con vào các cơ sở giáo dục có chi phí thấp hơn, làm gia tăng chênh lệch chất lượng giáo dục giữa các tầng lớp xã hội. Xu hướng này tiềm ẩn nguy cơ gia tăng bất bình đẳng trong cơ hội phát triển của thế hệ trẻ, ảnh hưởng đến chất lượng nguồn nhân lực trong dài hạn.
Trước những tác động đáng kể này, việc đề ra các chính sách kiểm soát giá cả và hỗ trợ tài chính là vô cùng cấp thiết. Chính phủ có thể cân nhắc các biện pháp như kiểm soát giá thuốc, hỗ trợ tài chính cho các bệnh viện công nhằm giảm chi phí khám chữa bệnh, cũng như tăng cường đầu tư vào hệ thống giáo dục công lập để hạn chế sự phụ thuộc vào khu vực tư nhân. Ngoài ra, việc tăng cường trợ cấp y tế và giáo dục cho các nhóm thu nhập thấp thông qua các chương trình bảo hiểm y tế toàn dân và hỗ trợ học phí cũng là những giải pháp quan trọng giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của lạm phát trong hai lĩnh vực thiết yếu này.
Nhìn chung, sự gia tăng giá cả trong lĩnh vực y tế và giáo dục không chỉ ảnh hưởng đến đời sống của từng cá nhân mà còn đặt ra những thách thức lớn đối với sự ổn định xã hội và phát triển kinh tế. Do đó, một chiến lược tổng thể với các chính sách hỗ trợ phù hợp sẽ giúp giảm bớt áp lực chi phí đối với người dân, đồng thời đảm bảo sự công bằng trong tiếp cận dịch vụ y tế và giáo dục cho tất cả các tầng lớp trong xã hội.