Tỷ Lệ Sinh Giảm Mạnh: Việt Nam Có Đang Bước Vào Vết Xe Đổ của Nhật Bản và Hàn Quốc?
Theo số liệu của Tổng Cục Thống kê, tỷ suất sinh của Việt Nam đã giảm mạnh từ 2,11 (2005) xuống 1,99 (2011), đánh dấu giai đoạn bắt đầu già hóa dân số và đưa Việt Nam vào nhóm các quốc gia có tốc độ già hóa nhanh nhất thế giới. Mặc dù giai đoạn 2012-2015 ghi nhận sự phục hồi nhẹ khi tỷ suất sinh dao động từ 2,05-2,10, nhưng xu hướng giảm vẫn tiếp diễn, xuống còn 2,04 vào năm 2017. Đặc biệt, năm 2020 chứng kiến một sự gia tăng tạm thời lên 2,12—có thể do ảnh hưởng của đại dịch Covid-19, khi nhiều gia đình trì hoãn kế hoạch sinh con trước đó hoặc có nhiều thời gian hơn trong thời gian giãn cách xã hội. Tuy nhiên, đà giảm nhanh chóng quay trở lại, với tỷ suất sinh chạm mức 1,91 vào năm 2024—mức thấp nhất trong gần hai thập kỷ.
Sự sụt giảm mạnh này đặt ra nhiều thách thức nghiêm trọng, không chỉ về già hóa dân số mà còn về nguy cơ suy giảm lực lượng lao động trong tương lai. Với mức sinh duy trì dưới ngưỡng thay thế (2,1), Việt Nam có thể phải đối mặt với tình trạng thiếu hụt lao động trẻ, gây áp lực lên hệ thống an sinh xã hội và tốc độ tăng trưởng kinh tế. Bài học từ các nước như Nhật Bản và Hàn Quốc cho thấy rằng khi tỷ suất sinh giảm xuống quá thấp, việc đảo ngược xu hướng là vô cùng khó khăn, ngay cả khi chính phủ áp dụng các biện pháp khuyến sinh mạnh mẽ.
Nhằm đối phó với tình trạng mức sinh thấp, TP.HCM đã ban hành chính sách hỗ trợ 3 triệu đồng cho phụ nữ sinh đủ hai con trước 35 tuổi (theo Nghị quyết 40/2024/NQ-HĐND TP.HCM). Đây được coi là một bước đột phá trong nỗ lực khuyến khích sinh con, nhưng mức hỗ trợ này vẫn còn khiêm tốn so với chi phí nuôi dạy con ngày càng tăng, bao gồm giáo dục, y tế, nhà ở và sinh hoạt. Ngoài ra, xu hướng kết hôn muộn, tâm lý ưu tiên phát triển sự nghiệp và áp lực kinh tế khiến nhiều cặp vợ chồng trì hoãn hoặc từ chối sinh thêm con. Một số nghiên cứu tại các nước có mức sinh thấp cũng chỉ ra rằng hỗ trợ tài chính một lần thường không mang lại hiệu quả lâu dài trong việc nâng cao tỷ suất sinh, trừ khi đi kèm với các chính sách hỗ trợ toàn diện như mở rộng hệ thống nhà trẻ công lập, cải thiện điều kiện lao động cho phụ nữ sau sinh, và giảm gánh nặng chi phí giáo dục.
Tín hiệu tích cực gần đây là việc Bộ Chính trị quyết định miễn học phí cho học sinh từ mầm non đến hết THPT công lập, bắt đầu từ năm học 2025-2026. Dù không trực tiếp là một chính sách khuyến sinh, quyết định này được kỳ vọng sẽ giảm bớt gánh nặng tài chính cho các gia đình, từ đó gián tiếp tạo điều kiện thuận lợi cho các cặp vợ chồng cân nhắc sinh con. Tuy nhiên, hiệu quả thực tế của chính sách này vẫn cần thời gian để đánh giá, đặc biệt trong bối cảnh nhiều quốc gia có chính sách miễn giảm học phí nhưng tỷ suất sinh vẫn tiếp tục giảm do các yếu tố xã hội và kinh tế khác.
Nhìn chung, để đảo ngược xu hướng giảm sinh, Việt Nam cần triển khai các giải pháp đồng bộ hơn, thay vì chỉ tập trung vào hỗ trợ tài chính ngắn hạn. Các biện pháp cần được xem xét bao gồm:
- Mở rộng chính sách phúc lợi xã hội cho các gia đình có con nhỏ
- Kéo dài thời gian nghỉ thai sản và nghỉ phép cho cả cha lẫn mẹ
- Tạo môi trường làm việc linh hoạt cho phụ nữ sau sinh
- Đầu tư vào hệ thống giáo dục công lập chất lượng cao với chi phí hợp lý
- Thay đổi các chính sách thuế để khuyến khích các gia đình có con
Nếu không có biện pháp mạnh mẽ và toàn diện hơn, Việt Nam có nguy cơ đi vào vết xe đổ của Nhật Bản, Hàn Quốc—nơi mà mức sinh giảm sâu đã gây ra những hệ lụy nghiêm trọng về già hóa dân số và thiếu hụt lao động, tác động tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế dài hạn.